CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 155 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.002793.000.00.00.H23 Thủ tục đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
92 1.006909 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình đường bộ trên đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
93 2.001998.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
94 1.006910 Thủ tục Chấp thuận thiết kế và phương án tổ chức thi công nút giao đấu nối vào đường bộ đối đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
95 1.006913 Thủ tục Cấp giấy phép thi công nút giao đấu nối vào đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
96 1.005021.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
97 1.005024.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt điều chỉnh quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
98 1.000660.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố đưa bến xe khách vào khai thác. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
99 1.000672.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
100 2.002285.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khai thác tuyến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
101 1.000703.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
102 1.002856.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
103 1.000344.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường, hàng hóa siêu trọng trên tuyến đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
104 1.002063.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
105 1.001023.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ