Sở Nội Vụ
Từ Ngày 19/04/2024
Đến Ngày 26/04/2024
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Văn phòng Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
3 | Phòng Hành chính - Tổng hợp Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Ban Thi Đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Nghiệp vụ II Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Công giáo - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Hành chính - Tổng hợp Ban Tôn giáo - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tôn giáo - Sở Nội Vụ |
3 | 12 | 1 | 8.3 % | 2 | 16.7 % | 0 | 0 % |
10 | Văn phòng Ban Tôn giáo - Sở Nội vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Lưu trữ - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Văn phòng Chi cục Lưu trữ - Sở Nội vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Hội đồng tuyển dụng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Lãnh đạo Sở Nội vụ |
4 | 4 | 2 | 50 % | 2 | 50 % | 0 | 0 % |
15 | Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ |
3 | 3 | 1 | 33.3 % | 2 | 66.7 % | 0 | 0 % |
16 | Phòng Công chức, viên chức Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Tổ chức biên chế và Cải cách hành chính Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Phòng Xây dựng chính quyền công tác thanh niên - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Trung tâm lưu trữ lịch sử |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Văn phòng Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |