
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Văn phòng Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
41 | 41 | 41 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
3 | Phòng Hành chính - Tổng hợp Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Ban Thi Đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
41 | 205 | 41 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Nghiệp vụ II Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Công giáo - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Hành chính - Tổng hợp Ban Tôn giáo - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tôn giáo - Sở Nội Vụ |
8 | 32 | 2 | 6.3 % | 6 | 18.8 % | 0 | 0 % |
10 | Văn phòng Ban Tôn giáo - Sở Nội vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Lưu trữ - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Văn phòng Chi cục Lưu trữ - Sở Nội vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Hội đồng tuyển dụng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Lãnh đạo Sở Nội vụ |
55 | 55 | 54 | 98.2 % | 1 | 1.8 % | 0 | 0 % |
15 | Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ |
345 | 345 | 186 | 53.9 % | 159 | 46.1 % | 0 | 0 % |
16 | Phòng Công chức, viên chức Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Lao động Việc làm |
302 | 628 | 151 | 24 % | 151 | 24 % | 0 | 0 % |
18 | Phòng Ngươi có công |
35 | 70 | 33 | 47.1 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Tổ chức biên chế và Cải cách hành chính Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Phòng Xây dựng chính quyền công tác thanh niên - Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
21 | Thanh Tra Sở Nội vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Trung tâm Điều dưỡng Người có công |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Trung tâm Dịch vụ việc làm - giáo dục nghề nghiệp |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Trung tâm lưu trữ lịch sử |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Văn phòng Sở Nội Vụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
