Sở Nội Vụ
Từ Ngày 30/05/2025 Đến Ngày 06/06/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Văn phòng Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
2

Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ

41 41 41 100 % 0 0 % 0 0 %
3

Phòng Hành chính - Tổng hợp Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Ban Thi Đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ

41 205 41 20 % 0 0 % 0 0 %
5

Phòng Nghiệp vụ II Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
6

Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
7

Phòng Công giáo - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
8

Phòng Hành chính - Tổng hợp Ban Tôn giáo - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
9

Phòng Tôn giáo - Sở Nội Vụ

8 32 2 6.3 % 6 18.8 % 0 0 %
10

Văn phòng Ban Tôn giáo - Sở Nội vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phòng Lưu trữ - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
12

Văn phòng Chi cục Lưu trữ - Sở Nội vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Hội đồng tuyển dụng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Lãnh đạo Sở Nội vụ

55 55 54 98.2 % 1 1.8 % 0 0 %
15

Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ

345 345 186 53.9 % 159 46.1 % 0 0 %
16

Phòng Công chức, viên chức Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phòng Lao động Việc làm

302 628 151 24 % 151 24 % 0 0 %
18

Phòng Ngươi có công

35 70 33 47.1 % 2 2.9 % 0 0 %
19

Phòng Tổ chức biên chế và Cải cách hành chính Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
20

Phòng Xây dựng chính quyền công tác thanh niên - Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
21

Thanh Tra Sở Nội vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
22

Trung tâm Điều dưỡng Người có công

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
23

Trung tâm Dịch vụ việc làm - giáo dục nghề nghiệp

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
24

Trung tâm lưu trữ lịch sử

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
25

Văn phòng Sở Nội Vụ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...