STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
4 | 8 | 4 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Phường Ái Quốc |
51 | 160 | 46 | 28.8 % | 5 | 3.1 % | 0 | 0 % |
3 | Phường Bình Hàn |
81 | 292 | 75 | 25.7 % | 5 | 1.7 % | 1 | 0.3 % |
4 | Phường Cẩm Thượng |
58 | 157 | 56 | 35.7 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Hải Tân |
13 | 46 | 10 | 21.7 % | 2 | 4.3 % | 1 | 2.2 % |
6 | Phường Lê Thanh Nghị |
90 | 289 | 85 | 29.4 % | 5 | 1.7 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Ngọc Châu |
27 | 80 | 23 | 28.8 % | 4 | 5 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Nhị Châu |
13 | 40 | 9 | 22.5 % | 4 | 10 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Nguyễn Trãi |
30 | 86 | 30 | 34.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Phạm Ngũ Lão |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phường Quang Trung |
22 | 48 | 20 | 41.7 % | 2 | 4.2 % | 0 | 0 % |
12 | Phường Tân Bình |
74 | 206 | 74 | 35.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phường Thanh Bình |
88 | 276 | 75 | 27.2 % | 13 | 4.7 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Trần Hưng Đạo |
19 | 48 | 19 | 39.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Tân Hưng |
39 | 106 | 28 | 26.4 % | 4 | 3.8 % | 7 | 6.6 % |
16 | Phường Thạch Khôi |
32 | 75 | 31 | 41.3 % | 1 | 1.3 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Tứ Minh |
56 | 168 | 54 | 32.1 % | 2 | 1.2 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Trần Phú |
47 | 121 | 43 | 35.5 % | 4 | 3.3 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Việt Hòa |
82 | 227 | 56 | 24.7 % | 23 | 10.1 % | 3 | 1.3 % |
20 | Xã An Thượng |
29 | 74 | 25 | 33.8 % | 4 | 5.4 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Xuyên |
68 | 230 | 59 | 25.7 % | 9 | 3.9 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Liên Hồng |
65 | 247 | 64 | 25.9 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
23 | Phường Nam Đồng |
31 | 105 | 30 | 28.6 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Ngọc Sơn |
4 | 6 | 0 | 0 % | 2 | 33.3 % | 2 | 33.3 % |
25 | Xã Quyết Thắng |
37 | 134 | 35 | 26.1 % | 2 | 1.5 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Tiền Tiến |
50 | 134 | 49 | 36.6 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
27 | Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phòng Kinh tế TP Hải Dương |
2 | 8 | 1 | 12.5 % | 1 | 12.5 % | 0 | 0 % |
30 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
30 | 32 | 23 | 71.9 % | 6 | 18.8 % | 1 | 3.1 % |
31 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phòng kế toán |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương |
19 | 61 | 17 | 27.9 % | 2 | 3.3 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương |
62 | 248 | 62 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phòng TN&MT TP Hải Dương |
31 | 112 | 21 | 18.8 % | 5 | 4.5 % | 5 | 4.5 % |
37 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
23 | 77 | 16 | 20.8 % | 7 | 9.1 % | 0 | 0 % |
38 | Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
40 | Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương |
51 | 102 | 51 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
41 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
42 | CNVPĐK Đất TPHD |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
43 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
44 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
183 | 387 | 163 | 42.1 % | 15 | 3.9 % | 5 | 1.3 % |