UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 20/07/2024 Đến Ngày 27/07/2024
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương

116 270 95 35.2 % 19 7 % 2 0.7 %
2

Phường Ái Quốc

58 229 58 25.3 % 0 0 % 0 0 %
3

Phường Bình Hàn

129 480 127 26.5 % 2 0.4 % 0 0 %
4

Phường Cẩm Thượng

80 320 80 25 % 0 0 % 0 0 %
5

Phường Hải Tân

32 128 23 18 % 8 6.3 % 1 0.8 %
6

Phường Lê Thanh Nghị

49 181 48 26.5 % 1 0.6 % 0 0 %
7

Phường Ngọc Châu

88 337 85 25.2 % 2 0.6 % 1 0.3 %
8

Phường Nhị Châu

37 145 36 24.8 % 1 0.7 % 0 0 %
9

Phường Nguyễn Trãi

42 166 42 25.3 % 0 0 % 0 0 %
10

Phường Phạm Ngũ Lão

56 218 51 23.4 % 5 2.3 % 0 0 %
11

Phường Quang Trung

40 154 40 26 % 0 0 % 0 0 %
12

Phường Tân Bình

69 249 67 26.9 % 2 0.8 % 0 0 %
13

Phường Thanh Bình

101 386 96 24.9 % 5 1.3 % 0 0 %
14

Phường Trần Hưng Đạo

14 56 13 23.2 % 1 1.8 % 0 0 %
15

Phường Tân Hưng

79 310 24 7.7 % 55 17.7 % 0 0 %
16

Phường Thạch Khôi

64 253 63 24.9 % 1 0.4 % 0 0 %
17

Phường Tứ Minh

56 212 52 24.5 % 4 1.9 % 0 0 %
18

Phường Trần Phú

46 184 46 25 % 0 0 % 0 0 %
19

Phường Việt Hòa

162 627 161 25.7 % 1 0.2 % 0 0 %
20

Xã An Thượng

30 112 28 25 % 2 1.8 % 0 0 %
21

Xã Gia Xuyên

47 188 46 24.5 % 1 0.5 % 0 0 %
22

Xã Liên Hồng

85 328 84 25.6 % 1 0.3 % 0 0 %
23

Phường Nam Đồng

86 344 86 25 % 0 0 % 0 0 %
24

Xã Ngọc Sơn

49 196 47 24 % 2 1 % 0 0 %
25

Xã Quyết Thắng

74 293 68 23.2 % 6 2 % 0 0 %
26

Xã Tiền Tiến

37 143 36 25.2 % 1 0.7 % 0 0 %
27

Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phòng Kinh tế TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
30

Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương

79 79 64 81 % 13 16.5 % 2 2.5 %
31

Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phòng kế toán

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
33

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương

24 92 22 23.9 % 2 2.2 % 0 0 %
34

Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
35

Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương

81 324 81 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Phòng TN&MT TP Hải Dương

80 127 61 48 % 17 13.4 % 2 1.6 %
37

Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương

36 78 31 39.7 % 5 6.4 % 0 0 %
38

Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
39

Phòng Y tế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
40

Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương

69 138 66 47.8 % 3 2.2 % 0 0 %
41

Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
42

CNVPĐK Đất TPHD

21 41 17 41.5 % 4 9.8 % 0 0 %
43

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
44

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương

217 492 202 41.1 % 15 3 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...