
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
1 | 2 | 1 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Phường Ái Quốc |
3 | 9 | 3 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
3 | Phường Bình Hàn |
4 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 2 | 20 % |
4 | Phường Cẩm Thượng |
14 | 53 | 12 | 22.6 % | 1 | 1.9 % | 1 | 1.9 % |
5 | Phường Hải Tân |
20 | 76 | 14 | 18.4 % | 3 | 3.9 % | 3 | 3.9 % |
6 | Phường Lê Thanh Nghị |
8 | 18 | 6 | 33.3 % | 0 | 0 % | 2 | 11.1 % |
7 | Phường Ngọc Châu |
12 | 45 | 6 | 13.3 % | 5 | 11.1 % | 1 | 2.2 % |
8 | Phường Nhị Châu |
8 | 28 | 7 | 25 % | 1 | 3.6 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Nguyễn Trãi |
3 | 6 | 3 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Phạm Ngũ Lão |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phường Quang Trung |
24 | 55 | 16 | 29.1 % | 3 | 5.5 % | 5 | 9.1 % |
12 | Phường Tân Bình |
9 | 18 | 6 | 33.3 % | 2 | 11.1 % | 1 | 5.6 % |
13 | Phường Thanh Bình |
18 | 58 | 14 | 24.1 % | 2 | 3.4 % | 2 | 3.4 % |
14 | Phường Trần Hưng Đạo |
2 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Tân Hưng |
4 | 9 | 2 | 22.2 % | 2 | 22.2 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Thạch Khôi |
6 | 16 | 2 | 12.5 % | 2 | 12.5 % | 2 | 12.5 % |
17 | Phường Tứ Minh |
21 | 34 | 11 | 32.4 % | 6 | 17.6 % | 4 | 11.8 % |
18 | Phường Trần Phú |
12 | 25 | 12 | 48 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Việt Hòa |
11 | 33 | 5 | 15.2 % | 2 | 6.1 % | 4 | 12.1 % |
20 | Xã An Thượng |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Xuyên |
12 | 46 | 10 | 21.7 % | 2 | 4.3 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Liên Hồng |
18 | 73 | 18 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Phường Nam Đồng |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Ngọc Sơn |
5 | 17 | 3 | 17.6 % | 2 | 11.8 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Quyết Thắng |
16 | 63 | 14 | 22.2 % | 0 | 0 % | 2 | 3.2 % |
26 | Xã Tiền Tiến |
26 | 84 | 17 | 20.2 % | 0 | 0 % | 9 | 10.7 % |
27 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
22 | 22 | 18 | 81.8 % | 2 | 9.1 % | 2 | 9.1 % |
28 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phòng Lao động TBXH Thành Phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
17 | 51 | 14 | 27.5 % | 3 | 5.9 % | 0 | 0 % |
31 | Phòng Tài chính Kế hoạch |
46 | 184 | 46 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Phòng Nông nghiệp và môi trường TP Hải Dương |
128 | 537 | 54 | 10.1 % | 18 | 3.4 % | 56 | 10.4 % |
33 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
19 | 76 | 17 | 22.4 % | 2 | 2.6 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị TP Hải Dương |
157 | 350 | 84 | 24 % | 53 | 15.1 % | 20 | 5.7 % |
37 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
38 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
367 | 814 | 215 | 26.4 % | 76 | 9.3 % | 76 | 9.3 % |
