UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 02/01/2025 Đến Ngày 09/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương

4 8 4 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Phường Ái Quốc

51 160 46 28.8 % 5 3.1 % 0 0 %
3

Phường Bình Hàn

81 292 75 25.7 % 5 1.7 % 1 0.3 %
4

Phường Cẩm Thượng

58 157 56 35.7 % 2 1.3 % 0 0 %
5

Phường Hải Tân

13 46 10 21.7 % 2 4.3 % 1 2.2 %
6

Phường Lê Thanh Nghị

90 289 85 29.4 % 5 1.7 % 0 0 %
7

Phường Ngọc Châu

27 80 23 28.8 % 4 5 % 0 0 %
8

Phường Nhị Châu

13 40 9 22.5 % 4 10 % 0 0 %
9

Phường Nguyễn Trãi

30 86 30 34.9 % 0 0 % 0 0 %
10

Phường Phạm Ngũ Lão

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phường Quang Trung

22 48 20 41.7 % 2 4.2 % 0 0 %
12

Phường Tân Bình

74 206 74 35.9 % 0 0 % 0 0 %
13

Phường Thanh Bình

88 276 75 27.2 % 13 4.7 % 0 0 %
14

Phường Trần Hưng Đạo

19 48 19 39.6 % 0 0 % 0 0 %
15

Phường Tân Hưng

39 106 28 26.4 % 4 3.8 % 7 6.6 %
16

Phường Thạch Khôi

32 75 31 41.3 % 1 1.3 % 0 0 %
17

Phường Tứ Minh

56 168 54 32.1 % 2 1.2 % 0 0 %
18

Phường Trần Phú

47 121 43 35.5 % 4 3.3 % 0 0 %
19

Phường Việt Hòa

82 227 56 24.7 % 23 10.1 % 3 1.3 %
20

Xã An Thượng

29 74 25 33.8 % 4 5.4 % 0 0 %
21

Xã Gia Xuyên

68 230 59 25.7 % 9 3.9 % 0 0 %
22

Xã Liên Hồng

65 247 64 25.9 % 1 0.4 % 0 0 %
23

Phường Nam Đồng

31 105 30 28.6 % 1 1 % 0 0 %
24

Xã Ngọc Sơn

4 6 0 0 % 2 33.3 % 2 33.3 %
25

Xã Quyết Thắng

37 134 35 26.1 % 2 1.5 % 0 0 %
26

Xã Tiền Tiến

50 134 49 36.6 % 1 0.7 % 0 0 %
27

Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phòng Kinh tế TP Hải Dương

2 8 1 12.5 % 1 12.5 % 0 0 %
30

Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương

30 32 23 71.9 % 6 18.8 % 1 3.1 %
31

Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phòng kế toán

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
33

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương

19 61 17 27.9 % 2 3.3 % 0 0 %
34

Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
35

Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương

62 248 62 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Phòng TN&MT TP Hải Dương

31 112 21 18.8 % 5 4.5 % 5 4.5 %
37

Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương

23 77 16 20.8 % 7 9.1 % 0 0 %
38

Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
39

Phòng Y tế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
40

Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương

51 102 51 50 % 0 0 % 0 0 %
41

Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
42

CNVPĐK Đất TPHD

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
43

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
44

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương

183 387 163 42.1 % 15 3.9 % 5 1.3 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...