UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 15/11/2025
Đến Ngày 22/11/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Phường Ái Quốc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Phường Bình Hàn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Phường Cẩm Thượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Phường Hải Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phường Lê Thanh Nghị |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phường Ngọc Châu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phường Nhị Châu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phường Nguyễn Trãi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phường Quang Trung |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phường Tân Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phường Thanh Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phường Trần Hưng Đạo |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Phường Tân Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Phường Thạch Khôi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Phường Tứ Minh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Phường Trần Phú |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Phường Việt Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Xã An Thượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Gia Xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Liên Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Phường Nam Đồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Quyết Thắng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Tiền Tiến |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Phòng Lao động TBXH Thành Phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Phòng Tài chính Kế hoạch |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Phòng Nông nghiệp và môi trường TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 33 |
Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 34 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 35 |
Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 36 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 37 |
Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 38 |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |