
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Phường Ái Quốc |
44 | 176 | 44 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Phường Bình Hàn |
78 | 314 | 68 | 21.7 % | 10 | 3.2 % | 0 | 0 % |
3 | Phường Cẩm Thượng |
124 | 502 | 121 | 24.1 % | 3 | 0.6 % | 0 | 0 % |
4 | Phường Hải Tân |
74 | 298 | 74 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Lê Thanh Nghị |
69 | 280 | 69 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Ngọc Châu |
97 | 396 | 97 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Nhị Châu |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Nguyễn Trãi |
34 | 137 | 34 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Phạm Ngũ Lão |
115 | 460 | 109 | 23.7 % | 6 | 1.3 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Quang Trung |
66 | 264 | 66 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Tân Bình |
161 | 648 | 154 | 23.8 % | 7 | 1.1 % | 0 | 0 % |
12 | Phường Thanh Bình |
52 | 211 | 51 | 24.2 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
13 | Phường Trần Hưng Đạo |
15 | 60 | 12 | 20 % | 3 | 5 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Tân Hưng |
27 | 108 | 21 | 19.4 % | 6 | 5.6 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Thạch Khôi |
73 | 295 | 73 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Tứ Minh |
79 | 316 | 79 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Trần Phú |
72 | 288 | 72 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Việt Hòa |
117 | 472 | 117 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã An Thượng |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Gia Xuyên |
26 | 104 | 26 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Liên Hồng |
200 | 804 | 198 | 24.6 % | 2 | 0.2 % | 0 | 0 % |
22 | Phường Nam Đồng |
25 | 100 | 25 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Ngọc Sơn |
75 | 306 | 75 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Quyết Thắng |
187 | 756 | 186 | 24.6 % | 1 | 0.1 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Tiền Tiến |
120 | 480 | 120 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phòng Kinh tế TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
72 | 73 | 66 | 90.4 % | 6 | 8.2 % | 0 | 0 % |
30 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Phòng kế toán |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương |
38 | 130 | 31 | 23.8 % | 7 | 5.4 % | 0 | 0 % |
33 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương |
78 | 312 | 78 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Phòng TN&MT TP Hải Dương |
49 | 151 | 43 | 28.5 % | 6 | 4 % | 0 | 0 % |
36 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
17 | 47 | 15 | 31.9 % | 2 | 4.3 % | 0 | 0 % |
37 | Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
38 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương |
65 | 130 | 65 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
41 | CNVPĐK Đất TPHD |
155 | 524 | 139 | 26.5 % | 14 | 2.7 % | 2 | 0.4 % |
42 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
43 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
338 | 728 | 313 | 43 % | 23 | 3.2 % | 2 | 0.3 % |
