
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Phường Ái Quốc |
38 | 152 | 38 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Phường Bình Hàn |
88 | 352 | 83 | 23.6 % | 0 | 0 % | 5 | 1.4 % |
3 | Phường Cẩm Thượng |
114 | 462 | 114 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Phường Hải Tân |
63 | 252 | 46 | 18.3 % | 17 | 6.7 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Lê Thanh Nghị |
75 | 306 | 75 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Ngọc Châu |
49 | 229 | 49 | 21.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Nhị Châu |
19 | 85 | 19 | 22.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Nguyễn Trãi |
88 | 352 | 88 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Phạm Ngũ Lão |
154 | 619 | 154 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Quang Trung |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phường Tân Bình |
60 | 240 | 59 | 24.6 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
12 | Phường Thanh Bình |
39 | 180 | 39 | 21.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phường Trần Hưng Đạo |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Tân Hưng |
53 | 212 | 40 | 18.9 % | 13 | 6.1 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Thạch Khôi |
56 | 236 | 56 | 23.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Tứ Minh |
151 | 613 | 151 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Trần Phú |
27 | 111 | 27 | 24.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Việt Hòa |
97 | 388 | 96 | 24.7 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
19 | Xã An Thượng |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Gia Xuyên |
57 | 229 | 57 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Liên Hồng |
76 | 309 | 76 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phường Nam Đồng |
42 | 168 | 42 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Ngọc Sơn |
55 | 220 | 55 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Quyết Thắng |
134 | 539 | 122 | 22.6 % | 12 | 2.2 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Tiền Tiến |
52 | 208 | 52 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phòng Kinh tế TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
223 | 228 | 194 | 85.1 % | 12 | 5.3 % | 17 | 7.5 % |
30 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
31 | 93 | 12 | 12.9 % | 18 | 19.4 % | 1 | 1.1 % |
31 | Phòng kế toán |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương |
12 | 47 | 12 | 25.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
148 | 592 | 148 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương |
39 | 156 | 39 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Phòng TN&MT TP Hải Dương |
41 | 175 | 18 | 10.3 % | 7 | 4 % | 16 | 9.1 % |
36 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
34 | 58 | 26 | 44.8 % | 8 | 13.8 % | 0 | 0 % |
37 | Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương |
76 | 152 | 53 | 34.9 % | 17 | 11.2 % | 6 | 3.9 % |
40 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
41 | CNVPĐK Đất TPHD |
64 | 372 | 34 | 9.1 % | 8 | 2.2 % | 22 | 5.9 % |
42 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
43 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
395 | 973 | 315 | 32.4 % | 51 | 5.2 % | 29 | 3 % |
