UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 19/01/2025 Đến Ngày 26/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương

5 10 5 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Phường Ái Quốc

2 8 2 25 % 0 0 % 0 0 %
3

Phường Bình Hàn

56 179 50 27.9 % 5 2.8 % 1 0.6 %
4

Phường Cẩm Thượng

32 106 32 30.2 % 0 0 % 0 0 %
5

Phường Hải Tân

21 68 15 22.1 % 6 8.8 % 0 0 %
6

Phường Lê Thanh Nghị

38 140 38 27.1 % 0 0 % 0 0 %
7

Phường Ngọc Châu

26 84 25 29.8 % 1 1.2 % 0 0 %
8

Phường Nhị Châu

9 32 7 21.9 % 2 6.3 % 0 0 %
9

Phường Nguyễn Trãi

29 88 29 33 % 0 0 % 0 0 %
10

Phường Phạm Ngũ Lão

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phường Quang Trung

27 62 22 35.5 % 5 8.1 % 0 0 %
12

Phường Tân Bình

45 142 41 28.9 % 4 2.8 % 0 0 %
13

Phường Thanh Bình

47 157 43 27.4 % 4 2.5 % 0 0 %
14

Phường Trần Hưng Đạo

11 26 11 42.3 % 0 0 % 0 0 %
15

Phường Tân Hưng

20 55 18 32.7 % 2 3.6 % 0 0 %
16

Phường Thạch Khôi

37 128 36 28.1 % 1 0.8 % 0 0 %
17

Phường Tứ Minh

37 108 37 34.3 % 0 0 % 0 0 %
18

Phường Trần Phú

32 80 29 36.3 % 3 3.8 % 0 0 %
19

Phường Việt Hòa

82 219 52 23.7 % 29 13.2 % 1 0.5 %
20

Xã An Thượng

15 40 11 27.5 % 4 10 % 0 0 %
21

Xã Gia Xuyên

22 80 19 23.8 % 3 3.8 % 0 0 %
22

Xã Liên Hồng

32 113 32 28.3 % 0 0 % 0 0 %
23

Phường Nam Đồng

21 70 17 24.3 % 4 5.7 % 0 0 %
24

Xã Ngọc Sơn

8 30 5 16.7 % 3 10 % 0 0 %
25

Xã Quyết Thắng

35 122 34 27.9 % 1 0.8 % 0 0 %
26

Xã Tiền Tiến

28 100 25 25 % 3 3 % 0 0 %
27

Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phòng Kinh tế TP Hải Dương

7 28 7 25 % 0 0 % 0 0 %
30

Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương

277 277 267 96.4 % 10 3.6 % 0 0 %
31

Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phòng kế toán

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
33

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương

40 149 39 26.2 % 1 0.7 % 0 0 %
34

Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương

220 1100 220 20 % 0 0 % 0 0 %
35

Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương

36 144 36 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Phòng TN&MT TP Hải Dương

46 135 20 14.8 % 24 17.8 % 2 1.5 %
37

Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương

51 108 24 22.2 % 27 25 % 0 0 %
38

Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
39

Phòng Y tế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
40

Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương

149 298 149 50 % 0 0 % 0 0 %
41

Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
42

CNVPĐK Đất TPHD

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
43

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
44

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương

518 1070 464 43.4 % 52 4.9 % 2 0.2 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...