UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 25/06/2025 Đến Ngày 02/07/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương

1 2 1 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Phường Ái Quốc

3 9 3 33.3 % 0 0 % 0 0 %
3

Phường Bình Hàn

4 10 2 20 % 0 0 % 2 20 %
4

Phường Cẩm Thượng

14 53 12 22.6 % 1 1.9 % 1 1.9 %
5

Phường Hải Tân

20 76 14 18.4 % 3 3.9 % 3 3.9 %
6

Phường Lê Thanh Nghị

8 18 6 33.3 % 0 0 % 2 11.1 %
7

Phường Ngọc Châu

12 45 6 13.3 % 5 11.1 % 1 2.2 %
8

Phường Nhị Châu

8 28 7 25 % 1 3.6 % 0 0 %
9

Phường Nguyễn Trãi

3 6 3 50 % 0 0 % 0 0 %
10

Phường Phạm Ngũ Lão

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phường Quang Trung

24 55 16 29.1 % 3 5.5 % 5 9.1 %
12

Phường Tân Bình

9 18 6 33.3 % 2 11.1 % 1 5.6 %
13

Phường Thanh Bình

18 58 14 24.1 % 2 3.4 % 2 3.4 %
14

Phường Trần Hưng Đạo

2 10 2 20 % 0 0 % 0 0 %
15

Phường Tân Hưng

4 9 2 22.2 % 2 22.2 % 0 0 %
16

Phường Thạch Khôi

6 16 2 12.5 % 2 12.5 % 2 12.5 %
17

Phường Tứ Minh

21 34 11 32.4 % 6 17.6 % 4 11.8 %
18

Phường Trần Phú

12 25 12 48 % 0 0 % 0 0 %
19

Phường Việt Hòa

11 33 5 15.2 % 2 6.1 % 4 12.1 %
20

Xã An Thượng

2 8 2 25 % 0 0 % 0 0 %
21

Xã Gia Xuyên

12 46 10 21.7 % 2 4.3 % 0 0 %
22

Xã Liên Hồng

18 73 18 24.7 % 0 0 % 0 0 %
23

Phường Nam Đồng

2 8 2 25 % 0 0 % 0 0 %
24

Xã Ngọc Sơn

5 17 3 17.6 % 2 11.8 % 0 0 %
25

Xã Quyết Thắng

16 63 14 22.2 % 0 0 % 2 3.2 %
26

Xã Tiền Tiến

26 84 17 20.2 % 0 0 % 9 10.7 %
27

Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương

22 22 18 81.8 % 2 9.1 % 2 9.1 %
28

Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phòng Lao động TBXH Thành Phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
30

Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương

17 51 14 27.5 % 3 5.9 % 0 0 %
31

Phòng Tài chính Kế hoạch

46 184 46 25 % 0 0 % 0 0 %
32

Phòng Nông nghiệp và môi trường TP Hải Dương

128 537 54 10.1 % 18 3.4 % 56 10.4 %
33

Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương

19 76 17 22.4 % 2 2.6 % 0 0 %
34

Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
35

Phòng Y tế Thành phố Hải Dương

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị TP Hải Dương

157 350 84 24 % 53 15.1 % 20 5.7 %
37

Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
38

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương

367 814 215 26.4 % 76 9.3 % 76 9.3 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...