UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 16/10/2025
Đến Ngày 23/10/2025
STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
2 |
Phường Ái Quốc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
3 |
Phường Bình Hàn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
4 |
Phường Cẩm Thượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
5 |
Phường Hải Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
6 |
Phường Lê Thanh Nghị |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
7 |
Phường Ngọc Châu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
8 |
Phường Nhị Châu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
9 |
Phường Nguyễn Trãi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
10 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
11 |
Phường Quang Trung |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
12 |
Phường Tân Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
13 |
Phường Thanh Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
14 |
Phường Trần Hưng Đạo |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
15 |
Phường Tân Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
16 |
Phường Thạch Khôi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
17 |
Phường Tứ Minh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
18 |
Phường Trần Phú |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
19 |
Phường Việt Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
20 |
Xã An Thượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
21 |
Xã Gia Xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
22 |
Xã Liên Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
23 |
Phường Nam Đồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
24 |
Xã Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
25 |
Xã Quyết Thắng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
26 |
Xã Tiền Tiến |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
27 |
Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
28 |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
29 |
Phòng Lao động TBXH Thành Phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
30 |
Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
31 |
Phòng Tài chính Kế hoạch |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
32 |
Phòng Nông nghiệp và môi trường TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
33 |
Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
34 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
35 |
Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
36 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
37 |
Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
38 |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |