UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 22/09/2023 Đến Ngày 29/09/2023
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Phường Ái Quốc

44 176 44 25 % 0 0 % 0 0 %
2

Phường Bình Hàn

78 314 68 21.7 % 10 3.2 % 0 0 %
3

Phường Cẩm Thượng

124 502 121 24.1 % 3 0.6 % 0 0 %
4

Phường Hải Tân

74 298 74 24.8 % 0 0 % 0 0 %
5

Phường Lê Thanh Nghị

69 280 69 24.6 % 0 0 % 0 0 %
6

Phường Ngọc Châu

97 396 97 24.5 % 0 0 % 0 0 %
7

Phường Nhị Châu

15 60 15 25 % 0 0 % 0 0 %
8

Phường Nguyễn Trãi

34 137 34 24.8 % 0 0 % 0 0 %
9

Phường Phạm Ngũ Lão

115 460 109 23.7 % 6 1.3 % 0 0 %
10

Phường Quang Trung

66 264 66 25 % 0 0 % 0 0 %
11

Phường Tân Bình

161 648 154 23.8 % 7 1.1 % 0 0 %
12

Phường Thanh Bình

52 211 51 24.2 % 1 0.5 % 0 0 %
13

Phường Trần Hưng Đạo

15 60 12 20 % 3 5 % 0 0 %
14

Phường Tân Hưng

27 108 21 19.4 % 6 5.6 % 0 0 %
15

Phường Thạch Khôi

73 295 73 24.7 % 0 0 % 0 0 %
16

Phường Tứ Minh

79 316 79 25 % 0 0 % 0 0 %
17

Phường Trần Phú

72 288 72 25 % 0 0 % 0 0 %
18

Phường Việt Hòa

117 472 117 24.8 % 0 0 % 0 0 %
19

Xã An Thượng

34 136 34 25 % 0 0 % 0 0 %
20

Xã Gia Xuyên

26 104 26 25 % 0 0 % 0 0 %
21

Xã Liên Hồng

200 804 198 24.6 % 2 0.2 % 0 0 %
22

Phường Nam Đồng

25 100 25 25 % 0 0 % 0 0 %
23

Xã Ngọc Sơn

75 306 75 24.5 % 0 0 % 0 0 %
24

Xã Quyết Thắng

187 756 186 24.6 % 1 0.1 % 0 0 %
25

Xã Tiền Tiến

120 480 120 25 % 0 0 % 0 0 %
26

Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Phòng Kinh tế TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương

72 73 66 90.4 % 6 8.2 % 0 0 %
30

Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
31

Phòng kế toán

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương

38 130 31 23.8 % 7 5.4 % 0 0 %
33

Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
34

Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương

78 312 78 25 % 0 0 % 0 0 %
35

Phòng TN&MT TP Hải Dương

49 151 43 28.5 % 6 4 % 0 0 %
36

Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương

17 47 15 31.9 % 2 4.3 % 0 0 %
37

Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
38

Phòng Y tế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
39

Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương

65 130 65 50 % 0 0 % 0 0 %
40

Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
41

CNVPĐK Đất TPHD

155 524 139 26.5 % 14 2.7 % 2 0.4 %
42

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
43

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương

338 728 313 43 % 23 3.2 % 2 0.3 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...