![](/public/images/logo_dvc_sm.png)
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
116 | 270 | 95 | 35.2 % | 19 | 7 % | 2 | 0.7 % |
2 | Phường Ái Quốc |
58 | 229 | 58 | 25.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
3 | Phường Bình Hàn |
129 | 480 | 127 | 26.5 % | 2 | 0.4 % | 0 | 0 % |
4 | Phường Cẩm Thượng |
80 | 320 | 80 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Hải Tân |
32 | 128 | 23 | 18 % | 8 | 6.3 % | 1 | 0.8 % |
6 | Phường Lê Thanh Nghị |
49 | 181 | 48 | 26.5 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Ngọc Châu |
88 | 337 | 85 | 25.2 % | 2 | 0.6 % | 1 | 0.3 % |
8 | Phường Nhị Châu |
37 | 145 | 36 | 24.8 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Nguyễn Trãi |
42 | 166 | 42 | 25.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Phạm Ngũ Lão |
56 | 218 | 51 | 23.4 % | 5 | 2.3 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Quang Trung |
40 | 154 | 40 | 26 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phường Tân Bình |
69 | 249 | 67 | 26.9 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
13 | Phường Thanh Bình |
101 | 386 | 96 | 24.9 % | 5 | 1.3 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Trần Hưng Đạo |
14 | 56 | 13 | 23.2 % | 1 | 1.8 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Tân Hưng |
79 | 310 | 24 | 7.7 % | 55 | 17.7 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Thạch Khôi |
64 | 253 | 63 | 24.9 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Tứ Minh |
56 | 212 | 52 | 24.5 % | 4 | 1.9 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Trần Phú |
46 | 184 | 46 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Việt Hòa |
162 | 627 | 161 | 25.7 % | 1 | 0.2 % | 0 | 0 % |
20 | Xã An Thượng |
30 | 112 | 28 | 25 % | 2 | 1.8 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Xuyên |
47 | 188 | 46 | 24.5 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Liên Hồng |
85 | 328 | 84 | 25.6 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
23 | Phường Nam Đồng |
86 | 344 | 86 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Ngọc Sơn |
49 | 196 | 47 | 24 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Quyết Thắng |
74 | 293 | 68 | 23.2 % | 6 | 2 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Tiền Tiến |
37 | 143 | 36 | 25.2 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
27 | Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phòng Kinh tế TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
79 | 79 | 64 | 81 % | 13 | 16.5 % | 2 | 2.5 % |
31 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phòng kế toán |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương |
24 | 92 | 22 | 23.9 % | 2 | 2.2 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương |
81 | 324 | 81 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phòng TN&MT TP Hải Dương |
80 | 127 | 61 | 48 % | 17 | 13.4 % | 2 | 1.6 % |
37 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
36 | 78 | 31 | 39.7 % | 5 | 6.4 % | 0 | 0 % |
38 | Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
40 | Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương |
69 | 138 | 66 | 47.8 % | 3 | 2.2 % | 0 | 0 % |
41 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
42 | CNVPĐK Đất TPHD |
21 | 41 | 17 | 41.5 % | 4 | 9.8 % | 0 | 0 % |
43 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
44 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
217 | 492 | 202 | 41.1 % | 15 | 3 % | 0 | 0 % |
![](/public/images/logo_vnpt.png)