![](/public/images/logo_dvc_sm.png)
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
5 | 10 | 5 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Phường Ái Quốc |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
3 | Phường Bình Hàn |
56 | 179 | 50 | 27.9 % | 5 | 2.8 % | 1 | 0.6 % |
4 | Phường Cẩm Thượng |
32 | 106 | 32 | 30.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Hải Tân |
21 | 68 | 15 | 22.1 % | 6 | 8.8 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Lê Thanh Nghị |
38 | 140 | 38 | 27.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Ngọc Châu |
26 | 84 | 25 | 29.8 % | 1 | 1.2 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Nhị Châu |
9 | 32 | 7 | 21.9 % | 2 | 6.3 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Nguyễn Trãi |
29 | 88 | 29 | 33 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Phạm Ngũ Lão |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phường Quang Trung |
27 | 62 | 22 | 35.5 % | 5 | 8.1 % | 0 | 0 % |
12 | Phường Tân Bình |
45 | 142 | 41 | 28.9 % | 4 | 2.8 % | 0 | 0 % |
13 | Phường Thanh Bình |
47 | 157 | 43 | 27.4 % | 4 | 2.5 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Trần Hưng Đạo |
11 | 26 | 11 | 42.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Tân Hưng |
20 | 55 | 18 | 32.7 % | 2 | 3.6 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Thạch Khôi |
37 | 128 | 36 | 28.1 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Tứ Minh |
37 | 108 | 37 | 34.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Trần Phú |
32 | 80 | 29 | 36.3 % | 3 | 3.8 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Việt Hòa |
82 | 219 | 52 | 23.7 % | 29 | 13.2 % | 1 | 0.5 % |
20 | Xã An Thượng |
15 | 40 | 11 | 27.5 % | 4 | 10 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Xuyên |
22 | 80 | 19 | 23.8 % | 3 | 3.8 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Liên Hồng |
32 | 113 | 32 | 28.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Phường Nam Đồng |
21 | 70 | 17 | 24.3 % | 4 | 5.7 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Ngọc Sơn |
8 | 30 | 5 | 16.7 % | 3 | 10 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Quyết Thắng |
35 | 122 | 34 | 27.9 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Tiền Tiến |
28 | 100 | 25 | 25 % | 3 | 3 % | 0 | 0 % |
27 | Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phòng Kinh tế TP Hải Dương |
7 | 28 | 7 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
277 | 277 | 267 | 96.4 % | 10 | 3.6 % | 0 | 0 % |
31 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phòng kế toán |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương |
40 | 149 | 39 | 26.2 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
220 | 1100 | 220 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương |
36 | 144 | 36 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phòng TN&MT TP Hải Dương |
46 | 135 | 20 | 14.8 % | 24 | 17.8 % | 2 | 1.5 % |
37 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
51 | 108 | 24 | 22.2 % | 27 | 25 % | 0 | 0 % |
38 | Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
40 | Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương |
149 | 298 | 149 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
41 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
42 | CNVPĐK Đất TPHD |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
43 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
44 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
518 | 1070 | 464 | 43.4 % | 52 | 4.9 % | 2 | 0.2 % |
![](/public/images/logo_vnpt.png)