
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
23 | 42 | 20 | 47.6 % | 2 | 4.8 % | 1 | 2.4 % |
2 | Chi cục thuế Huyện Bình giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo UBND huyện Bình Giang |
20 | 20 | 20 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Bình Giang |
3 | 10 | 1 | 10 % | 2 | 20 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bình Giang |
28 | 104 | 28 | 26.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Giang |
10 | 40 | 10 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tư pháp huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Thanh tra huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị Trấn Kẻ Sặt |
80 | 327 | 78 | 23.9 % | 2 | 0.6 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Bình Minh |
48 | 193 | 48 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Bình Xuyên |
33 | 144 | 33 | 22.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cổ Bì |
39 | 165 | 39 | 23.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Hồng Khê |
47 | 189 | 47 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Hùng Thắng |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Long Xuyên |
52 | 208 | 52 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Nhân Quyền |
22 | 88 | 20 | 22.7 % | 2 | 2.3 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thái Dương |
18 | 77 | 18 | 23.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thái Hòa |
28 | 112 | 28 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thái Học |
53 | 212 | 53 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Tân Hồng |
11 | 44 | 11 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thúc Kháng |
43 | 177 | 43 | 24.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Tân Việt |
5 | 20 | 5 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Vĩnh Hồng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Vĩnh Hưng |
64 | 256 | 62 | 24.2 % | 0 | 0 % | 2 | 0.8 % |
32 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Bình Giang |
1 | 3 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 1 | 33.3 % |
