
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
342 | 824 | 326 | 39.6 % | 16 | 1.9 % | 0 | 0 % |
2 | Chi cục thuế Huyện Bình giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo UBND huyện Bình Giang |
163 | 163 | 163 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bình Giang |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Bình Giang |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Giang |
21 | 84 | 21 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bình Giang |
28 | 30 | 28 | 93.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Thanh tra huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị Trấn Kẻ Sặt |
36 | 153 | 36 | 23.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Bình Minh |
16 | 68 | 16 | 23.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Bình Xuyên |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Cổ Bì |
88 | 361 | 88 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Hồng Khê |
120 | 448 | 119 | 26.6 % | 1 | 0.2 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Hùng Thắng |
10 | 40 | 10 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Long Xuyên |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Nhân Quyền |
38 | 158 | 38 | 24.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thái Dương |
87 | 348 | 87 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thái Hòa |
25 | 100 | 25 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thái Học |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Tân Hồng |
12 | 48 | 12 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thúc Kháng |
11 | 44 | 11 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Tân Việt |
18 | 72 | 18 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Vĩnh Hồng |
159 | 639 | 159 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Vĩnh Hưng |
40 | 160 | 40 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Bình Giang |
336 | 1876 | 320 | 17.1 % | 16 | 0.9 % | 0 | 0 % |
