STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
60 | 164 | 56 | 34.1 % | 4 | 2.4 % | 0 | 0 % |
2 | Chi cục thuế Huyện Bình giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo UBND huyện Bình Giang |
15 | 15 | 14 | 93.3 % | 1 | 6.7 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Bình Giang |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Bình Giang |
7 | 42 | 7 | 16.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bình Giang |
8 | 27 | 5 | 18.5 % | 3 | 11.1 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Giang |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bình Giang |
5 | 18 | 4 | 22.2 % | 1 | 5.6 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Bình Giang |
7 | 22 | 7 | 31.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị Trấn Kẻ Sặt |
36 | 140 | 34 | 24.3 % | 2 | 1.4 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Bình Minh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Bình Xuyên |
35 | 93 | 27 | 29 % | 8 | 8.6 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cổ Bì |
38 | 96 | 37 | 38.5 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Hồng Khê |
282 | 1076 | 280 | 26 % | 2 | 0.2 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Hùng Thắng |
215 | 830 | 210 | 25.3 % | 5 | 0.6 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Long Xuyên |
31 | 62 | 23 | 37.1 % | 8 | 12.9 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Nhân Quyền |
24 | 83 | 21 | 25.3 % | 3 | 3.6 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thái Dương |
585 | 2318 | 584 | 25.2 % | 1 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thái Hòa |
21 | 68 | 19 | 27.9 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thái Minh |
22 | 84 | 19 | 22.6 % | 3 | 3.6 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Tân Hồng |
18 | 56 | 18 | 32.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thúc Kháng |
155 | 600 | 148 | 24.7 % | 7 | 1.2 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Tân Việt |
4 | 8 | 0 | 0 % | 4 | 50 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Vĩnh Hồng |
25 | 74 | 24 | 32.4 % | 1 | 1.4 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Vĩnh Hưng |
36 | 116 | 33 | 28.4 % | 3 | 2.6 % | 0 | 0 % |
32 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Bình Giang |
1 | 2 | 1 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |