
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
87 | 163 | 68 | 41.7 % | 19 | 11.7 % | 0 | 0 % |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
47 | 48 | 46 | 95.8 % | 1 | 2.1 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
2 | 8 | 0 | 0 % | 2 | 25 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Cẩm Giàng |
7 | 28 | 7 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Cẩm Giàng |
33 | 121 | 24 | 19.8 % | 9 | 7.4 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
32 | 128 | 28 | 21.9 % | 4 | 3.1 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
34 | 139 | 31 | 22.3 % | 3 | 2.2 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Cẩm Giang |
157 | 630 | 156 | 24.8 % | 1 | 0.2 % | 0 | 0 % |
16 | Thị trấn Lai Cách |
147 | 600 | 147 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Hưng |
54 | 216 | 54 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao An |
193 | 772 | 193 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cẩm Đông |
107 | 428 | 107 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Định Sơn |
69 | 276 | 69 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Cẩm Đoài |
61 | 246 | 61 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Điền |
49 | 196 | 49 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Cẩm Hoàng |
88 | 367 | 86 | 23.4 % | 2 | 0.5 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Cẩm Phúc |
84 | 346 | 83 | 24 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Cẩm Văn |
115 | 462 | 114 | 24.7 % | 1 | 0.2 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Cẩm Vũ |
105 | 458 | 102 | 22.3 % | 3 | 0.7 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Đức Chính |
92 | 376 | 91 | 24.2 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lương Điền |
105 | 431 | 104 | 24.1 % | 1 | 0.2 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngọc Liên |
69 | 294 | 69 | 23.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thạch Lỗi |
47 | 191 | 45 | 23.6 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trường |
89 | 365 | 89 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Cẩm Giàng |
1 | 5 | 0 | 0 % | 1 | 20 % | 0 | 0 % |
