
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
5 | 10 | 5 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Cẩm Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Lai Cách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Hưng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Cao An |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Xã Cẩm Đông |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
21 | Xã Định Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Xã Cẩm Đoài |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Xã Cẩm Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Cẩm Hoàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Phúc Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Xã Cẩm Văn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Xã Cẩm Vũ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Xã Đức Chính |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Lương Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Ngọc Liên |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Thạch Lỗi |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Tân Trường |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
