STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
13 | 39 | 11 | 28.2 % | 2 | 5.1 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
175 | 364 | 168 | 46.2 % | 7 | 1.9 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
167 | 172 | 167 | 97.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Cẩm Giàng |
7 | 31 | 7 | 22.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Cẩm Giàng |
48 | 179 | 43 | 24 % | 4 | 2.2 % | 1 | 0.6 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
95 | 474 | 95 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
26 | 104 | 23 | 22.1 % | 3 | 2.9 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
9 | 45 | 9 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
27 | 108 | 27 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Cẩm Giang |
59 | 198 | 57 | 28.8 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
17 | Thị trấn Lai Cách |
30 | 102 | 26 | 25.5 % | 4 | 3.9 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Cẩm Hưng |
21 | 74 | 18 | 24.3 % | 3 | 4.1 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cao An |
88 | 224 | 84 | 37.5 % | 4 | 1.8 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Cẩm Đông |
80 | 210 | 79 | 37.6 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Định Sơn |
16 | 48 | 16 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Đoài |
27 | 82 | 26 | 31.7 % | 1 | 1.2 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Cẩm Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Cẩm Hoàng |
31 | 114 | 29 | 25.4 % | 2 | 1.8 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Phúc Điền |
86 | 283 | 74 | 26.1 % | 11 | 3.9 % | 1 | 0.4 % |
27 | Xã Cẩm Văn |
60 | 170 | 56 | 32.9 % | 4 | 2.4 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Cẩm Vũ |
31 | 104 | 31 | 29.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Đức Chính |
21 | 58 | 19 | 32.8 % | 2 | 3.4 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Lương Điền |
71 | 242 | 65 | 26.9 % | 6 | 2.5 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Ngọc Liên |
31 | 96 | 30 | 31.3 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thạch Lỗi |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tân Trường |
54 | 154 | 53 | 34.4 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
34 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |