
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
349 | 982 | 347 | 35.3 % | 2 | 0.2 % | 0 | 0 % |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
369 | 369 | 369 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Cẩm Giàng |
193 | 772 | 193 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
24 | 96 | 22 | 22.9 % | 2 | 2.1 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
15 | 18 | 15 | 83.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
8 | 32 | 8 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Cẩm Giang |
99 | 396 | 99 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Thị trấn Lai Cách |
127 | 508 | 127 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Hưng |
115 | 460 | 96 | 20.9 % | 19 | 4.1 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao An |
41 | 164 | 38 | 23.2 % | 3 | 1.8 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cẩm Đông |
164 | 656 | 157 | 23.9 % | 7 | 1.1 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Định Sơn |
86 | 344 | 86 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Cẩm Đoài |
75 | 300 | 75 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Điền |
60 | 240 | 60 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Cẩm Hoàng |
59 | 236 | 59 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Cẩm Phúc |
150 | 600 | 150 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Cẩm Văn |
63 | 252 | 63 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Cẩm Vũ |
85 | 340 | 85 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Đức Chính |
111 | 447 | 111 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lương Điền |
116 | 464 | 116 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngọc Liên |
87 | 348 | 87 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thạch Lỗi |
74 | 296 | 74 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trường |
144 | 576 | 144 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Cẩm Giàng |
314 | 1693 | 314 | 18.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
