STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
7 | 19 | 6 | 31.6 % | 1 | 5.3 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
76 | 164 | 67 | 40.9 % | 9 | 5.5 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
74 | 74 | 74 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Cẩm Giàng |
21 | 100 | 20 | 20 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Cẩm Giàng |
56 | 215 | 56 | 26 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng |
3 | 12 | 3 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
37 | 148 | 29 | 19.6 % | 8 | 5.4 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
8 | 32 | 8 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Cẩm Giang |
36 | 116 | 32 | 27.6 % | 4 | 3.4 % | 0 | 0 % |
17 | Thị trấn Lai Cách |
22 | 82 | 19 | 23.2 % | 3 | 3.7 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Cẩm Hưng |
14 | 51 | 12 | 23.5 % | 2 | 3.9 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cao An |
37 | 104 | 32 | 30.8 % | 5 | 4.8 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Cẩm Đông |
48 | 134 | 47 | 35.1 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Định Sơn |
14 | 42 | 12 | 28.6 % | 2 | 4.8 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Đoài |
25 | 76 | 24 | 31.6 % | 1 | 1.3 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Cẩm Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Cẩm Hoàng |
28 | 110 | 28 | 25.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Phúc Điền |
50 | 160 | 50 | 31.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Cẩm Văn |
24 | 74 | 18 | 24.3 % | 5 | 6.8 % | 1 | 1.4 % |
28 | Xã Cẩm Vũ |
23 | 82 | 22 | 26.8 % | 1 | 1.2 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Đức Chính |
10 | 36 | 10 | 27.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Lương Điền |
56 | 194 | 52 | 26.8 % | 4 | 2.1 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Ngọc Liên |
14 | 47 | 11 | 23.4 % | 3 | 6.4 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thạch Lỗi |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tân Trường |
42 | 136 | 39 | 28.7 % | 3 | 2.2 % | 0 | 0 % |
34 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |