UBND Huyện Cẩm Giàng
Từ Ngày 08/10/2025
Đến Ngày 15/10/2025
STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
2 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
3 |
Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
4 |
Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
5 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
6 |
Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
7 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
8 |
Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
9 |
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
10 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
11 |
Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
12 |
Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
13 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
14 |
Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
15 |
Thị trấn Cẩm Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
16 |
Thị trấn Lai Cách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
17 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
18 |
Xã Cẩm Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
19 |
Xã Cao An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
20 |
Xã Cẩm Đông |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
21 |
Xã Định Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
22 |
Xã Cẩm Đoài |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
23 |
Xã Cẩm Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
24 |
Xã Cẩm Hoàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
25 |
Xã Phúc Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
26 |
Xã Cẩm Văn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
27 |
Xã Cẩm Vũ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
28 |
Xã Đức Chính |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
29 |
Xã Lương Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
30 |
Xã Ngọc Liên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
31 |
Xã Thạch Lỗi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
32 |
Xã Tân Trường |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |