UBND Huyện Cẩm Giàng
Từ Ngày 07/11/2025
Đến Ngày 14/11/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Thị trấn Cẩm Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Thị trấn Lai Cách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Xã Cẩm Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Xã Cao An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Xã Cẩm Đông |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Định Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Cẩm Đoài |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Xã Cẩm Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Cẩm Hoàng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Phúc Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Cẩm Văn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Xã Cẩm Vũ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Xã Đức Chính |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Xã Lương Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Xã Ngọc Liên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Xã Thạch Lỗi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Xã Tân Trường |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |