
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
35 | 95 | 28 | 29.5 % | 7 | 7.4 % | 0 | 0 % |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
73 | 73 | 73 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Cẩm Giàng |
62 | 248 | 62 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
23 | 92 | 16 | 17.4 % | 7 | 7.6 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
11 | 44 | 11 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Cẩm Giang |
82 | 328 | 82 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Thị trấn Lai Cách |
65 | 260 | 65 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Hưng |
62 | 248 | 62 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao An |
184 | 736 | 184 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cẩm Đông |
165 | 660 | 165 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Định Sơn |
35 | 140 | 35 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Cẩm Đoài |
83 | 332 | 83 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Điền |
57 | 228 | 57 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Cẩm Hoàng |
59 | 236 | 59 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Cẩm Phúc |
67 | 268 | 67 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Cẩm Văn |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Cẩm Vũ |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Đức Chính |
58 | 244 | 58 | 23.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lương Điền |
87 | 348 | 87 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngọc Liên |
50 | 206 | 49 | 23.8 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thạch Lỗi |
47 | 194 | 47 | 24.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trường |
40 | 160 | 40 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
