
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
384 | 665 | 191 | 28.7 % | 192 | 28.9 % | 1 | 0.2 % |
3 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
160 | 160 | 95 | 59.4 % | 64 | 40 % | 1 | 0.6 % |
5 | Phường Bến Tắm |
16 | 58 | 15 | 25.9 % | 1 | 1.7 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Cộng Hòa |
89 | 227 | 85 | 37.4 % | 3 | 1.3 % | 1 | 0.4 % |
7 | Phường Chí Minh |
68 | 259 | 59 | 22.8 % | 9 | 3.5 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Hoàng Tân |
76 | 222 | 75 | 33.8 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Kinh tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Nông nghiệp PTNT |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
30 | 90 | 24 | 26.7 % | 6 | 6.7 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Phả Lại |
71 | 268 | 66 | 24.6 % | 5 | 1.9 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Thành phố Chí Linh |
54 | 149 | 54 | 36.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Phường Sao Đỏ |
91 | 301 | 86 | 28.6 % | 4 | 1.3 % | 1 | 0.3 % |
17 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
159 | 636 | 37 | 5.8 % | 122 | 19.2 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Thái Học |
49 | 180 | 45 | 25 % | 4 | 2.2 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Nông nghiệp và môi trường Thành phố Chí Linh |
49 | 196 | 17 | 8.7 % | 31 | 15.8 % | 1 | 0.5 % |
20 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
61 | 299 | 28 | 9.4 % | 33 | 11 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Phường Văn An |
59 | 201 | 50 | 24.9 % | 9 | 4.5 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phường An Lạc |
80 | 317 | 80 | 25.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Bắc An |
33 | 98 | 33 | 33.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Phường Cổ Thành |
32 | 126 | 27 | 21.4 % | 5 | 4 % | 0 | 0 % |
29 | Phường Đồng Lạc |
35 | 108 | 34 | 31.5 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hưng Đạo |
65 | 238 | 62 | 26.1 % | 3 | 1.3 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hoàng Hoa Thám |
5 | 20 | 4 | 20 % | 1 | 5 % | 0 | 0 % |
32 | Phường Hoàng Tiến |
142 | 357 | 141 | 39.5 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Lê Lợi |
34 | 133 | 28 | 21.1 % | 6 | 4.5 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Nhân Huệ |
15 | 57 | 13 | 22.8 % | 2 | 3.5 % | 0 | 0 % |
35 | Phường Tân Dân |
25 | 98 | 23 | 23.5 % | 2 | 2 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Văn Đức |
143 | 634 | 108 | 17 % | 34 | 5.4 % | 1 | 0.2 % |
37 | Thu phí chi nhánh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
38 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
