
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
631 | 1332 | 628 | 47.1 % | 2 | 0.2 % | 1 | 0.1 % |
2 | Cơ quan thuế Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Lãnh đạo Công An Thành Phố |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
465 | 465 | 462 | 99.4 % | 2 | 0.4 % | 1 | 0.2 % |
6 | Phường Bến Tắm |
32 | 128 | 32 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Cộng Hòa |
5 | 20 | 5 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Chí Minh |
147 | 592 | 145 | 24.5 % | 2 | 0.3 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hoàng Tân |
215 | 863 | 215 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
54 | 216 | 54 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phường Phả Lại |
50 | 203 | 50 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh |
78 | 312 | 78 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Sao Đỏ |
42 | 168 | 42 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Phường Thái Học |
40 | 160 | 40 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh |
118 | 358 | 117 | 32.7 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
14 | 56 | 13 | 23.2 % | 0 | 0 % | 1 | 1.8 % |
23 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Phường Văn An |
48 | 201 | 48 | 23.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường An Lạc |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Bắc An |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Phường Cổ Thành |
34 | 145 | 34 | 23.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Phường Đồng Lạc |
52 | 208 | 52 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hưng Đạo |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Hoàng Hoa Thám |
30 | 120 | 15 | 12.5 % | 0 | 0 % | 15 | 12.5 % |
34 | Phường Hoàng Tiến |
67 | 268 | 67 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Lợi |
4 | 16 | 4 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Nhân Huệ |
10 | 40 | 10 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Phường Tân Dân |
33 | 135 | 33 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Phường Văn Đức |
52 | 208 | 52 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
509 | 2666 | 507 | 19 % | 2 | 0.1 % | 0 | 0 % |
