
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
153 | 293 | 142 | 48.5 % | 11 | 3.8 % | 0 | 0 % |
2 | Cơ quan thuế Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Lãnh đạo Công An Thành Phố |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
114 | 115 | 107 | 93 % | 7 | 6.1 % | 0 | 0 % |
6 | Phường Bến Tắm |
32 | 128 | 32 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Cộng Hòa |
210 | 843 | 210 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Chí Minh |
65 | 266 | 64 | 24.1 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hoàng Tân |
91 | 364 | 91 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
27 | 100 | 27 | 27 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phường Phả Lại |
83 | 347 | 83 | 23.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh |
12 | 36 | 12 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Sao Đỏ |
86 | 361 | 86 | 23.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
41 | 164 | 39 | 23.8 % | 2 | 1.2 % | 0 | 0 % |
20 | Phường Thái Học |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh |
6 | 35 | 6 | 17.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
40 | 188 | 38 | 20.2 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Phường Văn An |
49 | 212 | 49 | 23.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường An Lạc |
31 | 127 | 31 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Bắc An |
40 | 163 | 38 | 23.3 % | 1 | 0.6 % | 1 | 0.6 % |
30 | Phường Cổ Thành |
34 | 143 | 34 | 23.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Phường Đồng Lạc |
32 | 135 | 32 | 23.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hưng Đạo |
16 | 67 | 16 | 23.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Hoàng Hoa Thám |
17 | 70 | 15 | 21.4 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
34 | Phường Hoàng Tiến |
83 | 344 | 83 | 24.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Lợi |
27 | 108 | 27 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Nhân Huệ |
11 | 50 | 11 | 22 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Phường Tân Dân |
50 | 205 | 50 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Phường Văn Đức |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Thu phí chi nhánh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
40 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
51 | 201 | 44 | 21.9 % | 7 | 3.5 % | 0 | 0 % |
