UBND Thành phố Chí Linh
Từ Ngày 20/04/2024 Đến Ngày 27/04/2024
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh

55 118 55 46.6 % 0 0 % 0 0 %
2

Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh

249 490 205 41.8 % 44 9 % 0 0 %
3

Cơ quan thuế Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
5

Lãnh đạo Công An Thành Phố

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
6

Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh

189 189 189 100 % 0 0 % 0 0 %
7

Phường Bến Tắm

79 186 79 42.5 % 0 0 % 0 0 %
8

Phường Cộng Hòa

277 612 277 45.3 % 0 0 % 0 0 %
9

Phường Chí Minh

71 206 70 34 % 1 0.5 % 0 0 %
10

Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh

2 8 0 0 % 2 25 % 0 0 %
11

Phường Hoàng Tân

57 178 57 32 % 0 0 % 0 0 %
12

Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh

68 272 68 25 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phường Phả Lại

72 220 72 32.7 % 0 0 % 0 0 %
18

Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh

34 102 34 33.3 % 0 0 % 0 0 %
19

Phường Sao Đỏ

198 491 198 40.3 % 0 0 % 0 0 %
20

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh

43 172 24 14 % 19 11 % 0 0 %
21

Phường Thái Học

68 234 68 29.1 % 0 0 % 0 0 %
22

Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh

3 17 3 17.6 % 0 0 % 0 0 %
23

Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh

101 431 78 18.1 % 23 5.3 % 0 0 %
24

Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
25

Phường Văn An

46 160 46 28.8 % 0 0 % 0 0 %
26

Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phường An Lạc

27 80 27 33.8 % 0 0 % 0 0 %
30

Xã Bắc An

39 100 39 39 % 0 0 % 0 0 %
31

Phường Cổ Thành

33 130 32 24.6 % 1 0.8 % 0 0 %
32

Phường Đồng Lạc

93 266 93 35 % 0 0 % 0 0 %
33

Xã Hưng Đạo

55 146 55 37.7 % 0 0 % 0 0 %
34

Xã Hoàng Hoa Thám

29 70 29 41.4 % 0 0 % 0 0 %
35

Phường Hoàng Tiến

44 128 44 34.4 % 0 0 % 0 0 %
36

Xã Lê Lợi

4 16 4 25 % 0 0 % 0 0 %
37

Xã Nhân Huệ

23 80 23 28.8 % 0 0 % 0 0 %
38

Phường Tân Dân

24 90 24 26.7 % 0 0 % 0 0 %
39

Phường Văn Đức

23 66 23 34.8 % 0 0 % 0 0 %
40

Thu phí chi nhánh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
41

Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh

2 6 2 33.3 % 0 0 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...