UBND Thành phố Chí Linh
Từ Ngày 02/06/2023 Đến Ngày 09/06/2023
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh

153 293 142 48.5 % 11 3.8 % 0 0 %
2

Cơ quan thuế Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Lãnh đạo Công An Thành Phố

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
5

Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh

114 115 107 93 % 7 6.1 % 0 0 %
6

Phường Bến Tắm

32 128 32 25 % 0 0 % 0 0 %
7

Phường Cộng Hòa

210 843 210 24.9 % 0 0 % 0 0 %
8

Phường Chí Minh

65 266 64 24.1 % 1 0.4 % 0 0 %
9

Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
10

Phường Hoàng Tân

91 364 91 25 % 0 0 % 0 0 %
11

Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
12

Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh

27 100 27 27 % 0 0 % 0 0 %
14

Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
15

Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phường Phả Lại

83 347 83 23.9 % 0 0 % 0 0 %
17

Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh

12 36 12 33.3 % 0 0 % 0 0 %
18

Phường Sao Đỏ

86 361 86 23.8 % 0 0 % 0 0 %
19

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh

41 164 39 23.8 % 2 1.2 % 0 0 %
20

Phường Thái Học

20 80 20 25 % 0 0 % 0 0 %
21

Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh

6 35 6 17.1 % 0 0 % 0 0 %
22

Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh

40 188 38 20.2 % 2 1.1 % 0 0 %
23

Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
24

Phường Văn An

49 212 49 23.1 % 0 0 % 0 0 %
25

Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
26

Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Phường An Lạc

31 127 31 24.4 % 0 0 % 0 0 %
29

Xã Bắc An

40 163 38 23.3 % 1 0.6 % 1 0.6 %
30

Phường Cổ Thành

34 143 34 23.8 % 0 0 % 0 0 %
31

Phường Đồng Lạc

32 135 32 23.7 % 0 0 % 0 0 %
32

Xã Hưng Đạo

16 67 16 23.9 % 0 0 % 0 0 %
33

Xã Hoàng Hoa Thám

17 70 15 21.4 % 2 2.9 % 0 0 %
34

Phường Hoàng Tiến

83 344 83 24.1 % 0 0 % 0 0 %
35

Xã Lê Lợi

27 108 27 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Xã Nhân Huệ

11 50 11 22 % 0 0 % 0 0 %
37

Phường Tân Dân

50 205 50 24.4 % 0 0 % 0 0 %
38

Phường Văn Đức

22 88 22 25 % 0 0 % 0 0 %
39

Thu phí chi nhánh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
40

Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh

51 201 44 21.9 % 7 3.5 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...