STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Chí Linh |
55 | 118 | 55 | 46.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
249 | 490 | 205 | 41.8 % | 44 | 9 % | 0 | 0 % |
3 | Cơ quan thuế Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Lãnh đạo Công An Thành Phố |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Lãnh Đạo UBND Thành phố Chí Linh |
189 | 189 | 189 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Bến Tắm |
79 | 186 | 79 | 42.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Cộng Hòa |
277 | 612 | 277 | 45.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Chí Minh |
71 | 206 | 70 | 34 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Giáo dục Thành phố Chí Linh |
2 | 8 | 0 | 0 % | 2 | 25 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hoàng Tân |
57 | 178 | 57 | 32 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Kinh tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Chí Linh |
68 | 272 | 68 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Nông nghiệp Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Nội vụ Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phường Phả Lại |
72 | 220 | 72 | 32.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phòng Quản lý đô thị Thành phố Chí Linh |
34 | 102 | 34 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Sao Đỏ |
198 | 491 | 198 | 40.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố Chí Linh |
43 | 172 | 24 | 14 % | 19 | 11 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thái Học |
68 | 234 | 68 | 29.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Chí Linh |
3 | 17 | 3 | 17.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Tư pháp Thành phố Chí Linh |
101 | 431 | 78 | 18.1 % | 23 | 5.3 % | 0 | 0 % |
24 | Phòng Thanh tra Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Phường Văn An |
46 | 160 | 46 | 28.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Văn phòng HĐND - UBND Thành phố Chí Linh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phường An Lạc |
27 | 80 | 27 | 33.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Bắc An |
39 | 100 | 39 | 39 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Phường Cổ Thành |
33 | 130 | 32 | 24.6 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
32 | Phường Đồng Lạc |
93 | 266 | 93 | 35 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Hưng Đạo |
55 | 146 | 55 | 37.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Hoàng Hoa Thám |
29 | 70 | 29 | 41.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Phường Hoàng Tiến |
44 | 128 | 44 | 34.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Lê Lợi |
4 | 16 | 4 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Nhân Huệ |
23 | 80 | 23 | 28.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Phường Tân Dân |
24 | 90 | 24 | 26.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Văn Đức |
23 | 66 | 23 | 34.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Thu phí chi nhánh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
41 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thành phố Chí Linh |
2 | 6 | 2 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |