STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Gia Lộc |
35 | 70 | 35 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
46 | 120 | 38 | 31.7 % | 8 | 6.7 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Gia Lộc |
84 | 84 | 84 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc |
4 | 16 | 0 | 0 % | 4 | 25 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Gia Lộc |
3 | 8 | 3 | 37.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Gia Lộc |
35 | 138 | 35 | 25.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gia Lộc |
24 | 96 | 20 | 20.8 % | 4 | 4.2 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Gia Lộc |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Gia Lộc |
13 | 52 | 13 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Gia Lộc |
150 | 601 | 150 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Đồng Quang |
17 | 68 | 17 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đoàn Thượng |
19 | 76 | 17 | 22.4 % | 2 | 2.6 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đức Xương |
22 | 89 | 22 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Gia Khánh |
44 | 176 | 44 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Gia Lương |
27 | 108 | 27 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Gia Tân |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hoàng Diệu |
36 | 144 | 36 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Hồng Hưng |
45 | 180 | 45 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Lê Lợi |
39 | 156 | 39 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Nhật Tân |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Phạm Trấn |
36 | 144 | 36 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Quang Minh |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thống Kênh |
58 | 229 | 58 | 25.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thống Nhất |
74 | 296 | 74 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Toàn Thắng |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tân Tiến |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Yết Kiêu |
82 | 328 | 82 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |