UBND Huyện Gia Lộc
Từ Ngày 17/10/2025
Đến Ngày 24/10/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Lãnh Đạo UBND huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phòng Lao động TBXH huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phòng Nội vụ huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phòng Tư pháp huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phòng Thanh tra huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phòng Y Tế huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Thị trấn Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Xã Nhật Quang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Xã Đoàn Thượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Xã Quang Đức |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Xã Gia Phúc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Gia Tiến |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Gia Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Xã Hoàng Diệu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Hồng Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Lê Lợi |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Nhật Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Xã Phạm Trấn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Xã Quang Minh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Xã Thống Kênh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Xã Thống Nhất |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Xã Toàn Thắng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Xã Tân Tiến |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 33 |
Xã Yết Kiêu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |