
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
47 | 113 | 46 | 40.7 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Gia Lộc |
36 | 36 | 36 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Gia Lộc |
3 | 12 | 3 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Gia Lộc |
22 | 76 | 20 | 26.3 % | 0 | 0 % | 2 | 2.6 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gia Lộc |
15 | 60 | 14 | 23.3 % | 1 | 1.7 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Tư pháp huyện Gia Lộc |
7 | 28 | 7 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Gia Lộc |
220 | 882 | 220 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Đồng Quang |
20 | 86 | 20 | 23.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Đoàn Thượng |
38 | 152 | 38 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đức Xương |
73 | 293 | 73 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Khánh |
42 | 168 | 35 | 20.8 % | 7 | 4.2 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Gia Lương |
58 | 232 | 57 | 24.6 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Gia Tân |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hoàng Diệu |
40 | 160 | 40 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hồng Hưng |
25 | 100 | 25 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Lê Lợi |
48 | 201 | 41 | 20.4 % | 7 | 3.5 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Nhật Tân |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Phạm Trấn |
23 | 90 | 21 | 23.3 % | 0 | 0 % | 2 | 2.2 % |
29 | Xã Quang Minh |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thống Kênh |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thống Nhất |
57 | 228 | 57 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Toàn Thắng |
43 | 176 | 43 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Tiến |
12 | 50 | 12 | 24 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Yết Kiêu |
25 | 103 | 25 | 24.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Gia Lộc |
14 | 70 | 14 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
