
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
5 | 5 | 5 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Lao động TBXH huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp và PTNT |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Gia Lộc |
5 | 15 | 5 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tư pháp huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Thanh tra huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Nhật Quang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Đoàn Thượng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Quang Đức |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Xã Gia Phúc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
21 | Xã Gia Tiến |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Xã Gia Tân |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Xã Hoàng Diệu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Hồng Hưng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Lê Lợi |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Nhật Tân |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Xã Phạm Trấn |
2 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Quang Minh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Thống Kênh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Thống Nhất |
2 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Toàn Thắng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Tân Tiến |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Yết Kiêu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
