
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
119 | 273 | 59 | 21.6 % | 60 | 22 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Gia Lộc |
50 | 50 | 49 | 98 % | 1 | 2 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc |
34 | 136 | 1 | 0.7 % | 33 | 24.3 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Gia Lộc |
3 | 12 | 3 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Gia Lộc |
38 | 129 | 16 | 12.4 % | 22 | 17.1 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gia Lộc |
26 | 104 | 22 | 21.2 % | 4 | 3.8 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Tư pháp huyện Gia Lộc |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Gia Lộc |
185 | 742 | 184 | 24.8 % | 1 | 0.1 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Đồng Quang |
7 | 28 | 7 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Đoàn Thượng |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đức Xương |
41 | 177 | 41 | 23.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Khánh |
36 | 144 | 35 | 24.3 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Gia Lương |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Gia Tân |
54 | 220 | 52 | 23.6 % | 2 | 0.9 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hoàng Diệu |
62 | 252 | 57 | 22.6 % | 5 | 2 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hồng Hưng |
17 | 68 | 17 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Lê Lợi |
68 | 275 | 51 | 18.5 % | 17 | 6.2 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Nhật Tân |
37 | 160 | 31 | 19.4 % | 6 | 3.8 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Phạm Trấn |
166 | 664 | 166 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Quang Minh |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thống Kênh |
40 | 161 | 39 | 24.2 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thống Nhất |
68 | 272 | 68 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Toàn Thắng |
49 | 214 | 46 | 21.5 % | 3 | 1.4 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Tiến |
42 | 176 | 40 | 22.7 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Yết Kiêu |
65 | 263 | 62 | 23.6 % | 3 | 1.1 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Gia Lộc |
32 | 160 | 31 | 19.4 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
