
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
81 | 239 | 55 | 23 % | 25 | 10.5 % | 1 | 0.4 % |
4 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
46 | 46 | 21 | 45.7 % | 24 | 52.2 % | 1 | 2.2 % |
5 | Phường An Phụ |
71 | 285 | 67 | 23.5 % | 4 | 1.4 % | 0 | 0 % |
6 | Phường An Sinh |
29 | 116 | 29 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Duy Tân |
17 | 68 | 17 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
1 | 4 | 0 | 0 % | 1 | 25 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Hiệp An |
18 | 72 | 18 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Hiến Thành |
80 | 320 | 79 | 24.7 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
11 | Phường An Lưu |
57 | 237 | 57 | 24.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Kinh Tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn. |
31 | 112 | 7 | 6.3 % | 24 | 21.4 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
5 | 14 | 5 | 35.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phường Phạm Thái |
60 | 240 | 60 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Phú Thứ |
41 | 164 | 41 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Quản Lý Đô Thị |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
14 | 56 | 14 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thất Hùng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
1 | 8 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 1 | 12.5 % |
23 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
19 | 76 | 19 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Phường Thái Thịnh |
51 | 204 | 51 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường Minh Tân |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Bạch Đằng |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hiệp Hòa |
71 | 284 | 71 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hoành Sơn |
13 | 52 | 12 | 23.1 % | 0 | 0 % | 1 | 1.9 % |
33 | Phường Hiệp Sơn |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Lạc Long |
27 | 111 | 27 | 24.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Ninh |
22 | 88 | 21 | 23.9 % | 0 | 0 % | 1 | 1.1 % |
36 | Phường Long Xuyên |
35 | 140 | 35 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Minh Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
38 | Xã Quang Thành |
63 | 252 | 63 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Tân Dân |
38 | 152 | 38 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thăng Long |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
41 | Xã Thượng Quận |
65 | 263 | 65 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
42 | Phường Phạm Thái |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
43 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn |
9 | 25 | 8 | 32 % | 0 | 0 % | 1 | 4 % |
