UBND Thị xã Kinh Môn
Từ Ngày 02/06/2023 Đến Ngày 09/06/2023
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
2

Lãnh đạo Công An Thị Xã

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn

96 198 87 43.9 % 9 4.5 % 0 0 %
4

Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn

58 58 51 87.9 % 7 12.1 % 0 0 %
5

Phường An Phụ

60 240 59 24.6 % 1 0.4 % 0 0 %
6

Phường An Sinh

79 325 79 24.3 % 0 0 % 0 0 %
7

Phường Duy Tân

14 56 14 25 % 0 0 % 0 0 %
8

Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
9

Phường Hiệp An

49 197 49 24.9 % 0 0 % 0 0 %
10

Phường Hiến Thành

50 200 50 25 % 0 0 % 0 0 %
11

Phường An Lưu

51 213 51 23.9 % 0 0 % 0 0 %
12

Phòng Kinh Tế

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
13

Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn.

7 14 7 50 % 0 0 % 0 0 %
14

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn

10 29 10 34.5 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phường Phạm Thái.

33 132 33 25 % 0 0 % 0 0 %
18

Phường Phú Thứ

33 132 33 25 % 0 0 % 0 0 %
19

Phòng Quản Lý Đô Thị

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
20

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn

25 100 24 24 % 1 1 % 0 0 %
21

Phường Thất Hùng

62 251 62 24.7 % 0 0 % 0 0 %
22

Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn

13 24 6 25 % 7 29.2 % 0 0 %
23

Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn

15 60 15 25 % 0 0 % 0 0 %
24

Phường Thái Thịnh

83 332 83 25 % 0 0 % 0 0 %
25

Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
26

Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Phường Minh Tân

68 273 68 24.9 % 0 0 % 0 0 %
29

Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
30

Xã Bạch Đằng

9 36 9 25 % 0 0 % 0 0 %
31

Xã Hiệp Hòa

51 204 51 25 % 0 0 % 0 0 %
32

Xã Hoành Sơn

26 104 26 25 % 0 0 % 0 0 %
33

Phường Hiệp Sơn

41 166 40 24.1 % 1 0.6 % 0 0 %
34

Xã Lạc Long

18 72 18 25 % 0 0 % 0 0 %
35

Xã Lê Ninh

41 165 41 24.8 % 0 0 % 0 0 %
36

Phường Long Xuyên

62 248 62 25 % 0 0 % 0 0 %
37

Xã Minh Hòa

47 189 47 24.9 % 0 0 % 0 0 %
38

Xã Quang Thành

40 161 40 24.8 % 0 0 % 0 0 %
39

Phường Tân Dân

30 121 30 24.8 % 0 0 % 0 0 %
40

Xã Thăng Long

14 56 14 25 % 0 0 % 0 0 %
41

Xã Thượng Quận

134 541 134 24.8 % 0 0 % 0 0 %
42

Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn

38 212 30 14.2 % 8 3.8 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...