UBND Thị xã Kinh Môn
Từ Ngày 11/06/2025 Đến Ngày 18/06/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn

9 18 6 33.3 % 3 16.7 % 0 0 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Lãnh đạo Công An Thị Xã

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn

373 742 336 45.3 % 37 5 % 0 0 %
5

Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn

120 120 107 89.2 % 13 10.8 % 0 0 %
6

Phường An Phụ

68 238 57 23.9 % 11 4.6 % 0 0 %
7

Phường An Sinh

30 121 26 21.5 % 4 3.3 % 0 0 %
8

Phường Duy Tân

70 262 69 26.3 % 1 0.4 % 0 0 %
9

Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
10

Phường Hiệp An

47 141 40 28.4 % 7 5 % 0 0 %
11

Phường Hiến Thành

88 288 86 29.9 % 2 0.7 % 0 0 %
12

Phường An Lưu

62 215 59 27.4 % 2 0.9 % 1 0.5 %
13

Phòng Kinh Tế

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn

1 2 1 50 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn

22 66 13 19.7 % 9 13.6 % 0 0 %
17

Phường Phú Thứ

28 102 27 26.5 % 1 1 % 0 0 %
18

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị

29 29 29 100 % 0 0 % 0 0 %
19

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn

132 528 106 20.1 % 26 4.9 % 0 0 %
20

Phường Thất Hùng

64 251 62 24.7 % 2 0.8 % 0 0 %
21

Phòng Nông nghiệp và Môi trường Thị xã Kinh Môn

141 303 141 46.5 % 0 0 % 0 0 %
22

Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn

43 130 41 31.5 % 2 1.5 % 0 0 %
23

Phường Thái Thịnh

55 194 54 27.8 % 1 0.5 % 0 0 %
24

Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
25

Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
26

Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn

69 276 56 20.3 % 13 4.7 % 0 0 %
27

Phường Minh Tân

104 331 101 30.5 % 3 0.9 % 0 0 %
28

Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Xã Bạch Đằng

28 96 27 28.1 % 1 1 % 0 0 %
30

Xã Hiệp Hòa

43 178 38 21.3 % 5 2.8 % 0 0 %
31

Xã Hoành Sơn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phường Hiệp Sơn

38 111 37 33.3 % 1 0.9 % 0 0 %
33

Xã Lạc Long

20 80 20 25 % 0 0 % 0 0 %
34

Xã Lê Ninh

33 128 30 23.4 % 2 1.6 % 1 0.8 %
35

Phường Long Xuyên

17 66 17 25.8 % 0 0 % 0 0 %
36

Xã Minh Hòa

69 323 67 20.7 % 0 0 % 2 0.6 %
37

Xã Quang Thành

90 326 86 26.4 % 4 1.2 % 0 0 %
38

Phường Tân Dân

15 50 15 30 % 0 0 % 0 0 %
39

Xã Thăng Long

29 110 28 25.5 % 1 0.9 % 0 0 %
40

Xã Thượng Quận

168 592 163 27.5 % 5 0.8 % 0 0 %
41

Phường Phạm Thái

41 151 34 22.5 % 7 4.6 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...