UBND Thị xã Kinh Môn
Từ Ngày 11/10/2025
Đến Ngày 18/10/2025
STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
3 |
Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
4 |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
5 |
Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
6 |
Phường An Phụ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
7 |
Phường An Sinh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
8 |
Phường Duy Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
9 |
Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
10 |
Phường Hiệp An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
11 |
Phường Hiến Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
12 |
Phường An Lưu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
13 |
Phòng Kinh Tế |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
14 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
15 |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
16 |
Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
17 |
Phường Phú Thứ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
18 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
20 |
Phường Thất Hùng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
21 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
22 |
Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
23 |
Phường Thái Thịnh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
24 |
Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
25 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
26 |
Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
27 |
Phường Minh Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
28 |
Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
29 |
Xã Bạch Đằng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
30 |
Xã Hiệp Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
31 |
Xã Hoành Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
32 |
Phường Hiệp Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
33 |
Xã Lạc Long |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
34 |
Xã Lê Ninh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
35 |
Phường Long Xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
36 |
Xã Minh Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
37 |
Xã Quang Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
38 |
Phường Tân Dân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
39 |
Xã Thăng Long |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
40 |
Xã Thượng Quận |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
41 |
Phường Phạm Thái |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |