
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn |
7 | 14 | 3 | 21.4 % | 3 | 21.4 % | 1 | 7.1 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
215 | 370 | 168 | 45.4 % | 46 | 12.4 % | 1 | 0.3 % |
5 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
46 | 47 | 4 | 8.5 % | 41 | 87.2 % | 1 | 2.1 % |
6 | Phường An Phụ |
50 | 203 | 48 | 23.6 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
7 | Phường An Sinh |
16 | 67 | 16 | 23.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Duy Tân |
22 | 91 | 21 | 23.1 % | 1 | 1.1 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hiệp An |
23 | 77 | 23 | 29.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hiến Thành |
33 | 126 | 33 | 26.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phường An Lưu |
43 | 246 | 16 | 6.5 % | 27 | 11 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Kinh Tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
2 | 4 | 2 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
29 | 87 | 29 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Phú Thứ |
12 | 77 | 3 | 3.9 % | 9 | 11.7 % | 0 | 0 % |
18 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
54 | 216 | 54 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Phường Thất Hùng |
4 | 24 | 2 | 8.3 % | 2 | 8.3 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
112 | 265 | 71 | 26.8 % | 41 | 15.5 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
13 | 44 | 9 | 20.5 % | 3 | 6.8 % | 1 | 2.3 % |
23 | Phường Thái Thịnh |
32 | 83 | 32 | 38.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thị xã Kinh Môn |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phường Minh Tân |
8 | 34 | 8 | 23.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Bạch Đằng |
9 | 39 | 9 | 23.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hiệp Hòa |
17 | 72 | 17 | 23.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hoành Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phường Hiệp Sơn |
50 | 165 | 50 | 30.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Lạc Long |
7 | 29 | 7 | 24.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Lê Ninh |
14 | 58 | 14 | 24.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Phường Long Xuyên |
28 | 112 | 28 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Minh Hòa |
34 | 129 | 33 | 25.6 % | 0 | 0 % | 1 | 0.8 % |
37 | Xã Quang Thành |
56 | 204 | 55 | 27 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
38 | Phường Tân Dân |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Xã Thăng Long |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thượng Quận |
75 | 268 | 72 | 26.9 % | 3 | 1.1 % | 0 | 0 % |
41 | Phường Phạm Thái |
30 | 114 | 30 | 26.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
