UBND Thị xã Kinh Môn
Từ Ngày 24/06/2025 Đến Ngày 01/07/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn

7 14 3 21.4 % 3 21.4 % 1 7.1 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Lãnh đạo Công An Thị Xã

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn

215 370 168 45.4 % 46 12.4 % 1 0.3 %
5

Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn

46 47 4 8.5 % 41 87.2 % 1 2.1 %
6

Phường An Phụ

50 203 48 23.6 % 2 1 % 0 0 %
7

Phường An Sinh

16 67 16 23.9 % 0 0 % 0 0 %
8

Phường Duy Tân

22 91 21 23.1 % 1 1.1 % 0 0 %
9

Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
10

Phường Hiệp An

23 77 23 29.9 % 0 0 % 0 0 %
11

Phường Hiến Thành

33 126 33 26.2 % 0 0 % 0 0 %
12

Phường An Lưu

43 246 16 6.5 % 27 11 % 0 0 %
13

Phòng Kinh Tế

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn

2 4 2 50 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn

29 87 29 33.3 % 0 0 % 0 0 %
17

Phường Phú Thứ

12 77 3 3.9 % 9 11.7 % 0 0 %
18

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
19

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn

54 216 54 25 % 0 0 % 0 0 %
20

Phường Thất Hùng

4 24 2 8.3 % 2 8.3 % 0 0 %
21

Phòng Nông nghiệp và Môi trường Thị xã Kinh Môn

112 265 71 26.8 % 41 15.5 % 0 0 %
22

Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn

13 44 9 20.5 % 3 6.8 % 1 2.3 %
23

Phường Thái Thịnh

32 83 32 38.6 % 0 0 % 0 0 %
24

Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
25

Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thị xã Kinh Môn

1 5 1 20 % 0 0 % 0 0 %
26

Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Phường Minh Tân

8 34 8 23.5 % 0 0 % 0 0 %
28

Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Xã Bạch Đằng

9 39 9 23.1 % 0 0 % 0 0 %
30

Xã Hiệp Hòa

17 72 17 23.6 % 0 0 % 0 0 %
31

Xã Hoành Sơn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phường Hiệp Sơn

50 165 50 30.3 % 0 0 % 0 0 %
33

Xã Lạc Long

7 29 7 24.1 % 0 0 % 0 0 %
34

Xã Lê Ninh

14 58 14 24.1 % 0 0 % 0 0 %
35

Phường Long Xuyên

28 112 28 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Xã Minh Hòa

34 129 33 25.6 % 0 0 % 1 0.8 %
37

Xã Quang Thành

56 204 55 27 % 1 0.5 % 0 0 %
38

Phường Tân Dân

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
39

Xã Thăng Long

9 36 9 25 % 0 0 % 0 0 %
40

Xã Thượng Quận

75 268 72 26.9 % 3 1.1 % 0 0 %
41

Phường Phạm Thái

30 114 30 26.3 % 0 0 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...