
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
96 | 198 | 87 | 43.9 % | 9 | 4.5 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
58 | 58 | 51 | 87.9 % | 7 | 12.1 % | 0 | 0 % |
5 | Phường An Phụ |
60 | 240 | 59 | 24.6 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
6 | Phường An Sinh |
79 | 325 | 79 | 24.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Duy Tân |
14 | 56 | 14 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phường Hiệp An |
49 | 197 | 49 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Hiến Thành |
50 | 200 | 50 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phường An Lưu |
51 | 213 | 51 | 23.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Kinh Tế |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn. |
7 | 14 | 7 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
10 | 29 | 10 | 34.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phường Phạm Thái. |
33 | 132 | 33 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Phú Thứ |
33 | 132 | 33 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Quản Lý Đô Thị |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
25 | 100 | 24 | 24 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thất Hùng |
62 | 251 | 62 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
13 | 24 | 6 | 25 % | 7 | 29.2 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Phường Thái Thịnh |
83 | 332 | 83 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường Minh Tân |
68 | 273 | 68 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Bạch Đằng |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hiệp Hòa |
51 | 204 | 51 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hoành Sơn |
26 | 104 | 26 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Phường Hiệp Sơn |
41 | 166 | 40 | 24.1 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Lạc Long |
18 | 72 | 18 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Ninh |
41 | 165 | 41 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Long Xuyên |
62 | 248 | 62 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Minh Hòa |
47 | 189 | 47 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Quang Thành |
40 | 161 | 40 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Tân Dân |
30 | 121 | 30 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thăng Long |
14 | 56 | 14 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
41 | Xã Thượng Quận |
134 | 541 | 134 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
42 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn |
38 | 212 | 30 | 14.2 % | 8 | 3.8 % | 0 | 0 % |
