![](/public/images/logo_dvc_sm.png)
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn |
68 | 137 | 21 | 15.3 % | 43 | 31.4 % | 4 | 2.9 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
69 | 165 | 56 | 33.9 % | 13 | 7.9 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
65 | 65 | 22 | 33.8 % | 43 | 66.2 % | 0 | 0 % |
6 | Phường An Phụ |
61 | 190 | 42 | 22.1 % | 19 | 10 % | 0 | 0 % |
7 | Phường An Sinh |
27 | 100 | 27 | 27 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Duy Tân |
54 | 163 | 49 | 30.1 % | 5 | 3.1 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hiệp An |
53 | 150 | 53 | 35.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hiến Thành |
56 | 188 | 56 | 29.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phường An Lưu |
37 | 100 | 37 | 37 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Kinh Tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn. |
13 | 27 | 12 | 44.4 % | 1 | 3.7 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
9 | 25 | 8 | 32 % | 1 | 4 % | 0 | 0 % |
16 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Phường Phú Thứ |
49 | 176 | 49 | 27.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Quản Lý Đô Thị |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
14 | 56 | 14 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thất Hùng |
35 | 126 | 35 | 27.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
3 | 16 | 1 | 6.3 % | 2 | 12.5 % | 0 | 0 % |
23 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
26 | 88 | 18 | 20.5 % | 8 | 9.1 % | 0 | 0 % |
24 | Phường Thái Thịnh |
72 | 242 | 72 | 29.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường Minh Tân |
85 | 264 | 85 | 32.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Bạch Đằng |
41 | 136 | 41 | 30.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hiệp Hòa |
35 | 120 | 34 | 28.3 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hoành Sơn |
44 | 151 | 36 | 23.8 % | 8 | 5.3 % | 0 | 0 % |
33 | Phường Hiệp Sơn |
93 | 218 | 90 | 41.3 % | 3 | 1.4 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Lạc Long |
70 | 222 | 70 | 31.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Ninh |
28 | 102 | 28 | 27.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Long Xuyên |
42 | 118 | 42 | 35.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Minh Hòa |
123 | 440 | 123 | 28 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Quang Thành |
39 | 138 | 38 | 27.5 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Tân Dân |
16 | 54 | 16 | 29.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thăng Long |
54 | 130 | 54 | 41.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
41 | Xã Thượng Quận |
121 | 344 | 120 | 34.9 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
42 | Phường Phạm Thái |
29 | 108 | 29 | 26.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
43 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
![](/public/images/logo_vnpt.png)