UBND Thị xã Kinh Môn
Từ Ngày 27/12/2024 Đến Ngày 03/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn

7 14 5 35.7 % 2 14.3 % 0 0 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Lãnh đạo Công An Thị Xã

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn

96 226 94 41.6 % 1 0.4 % 1 0.4 %
5

Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn

54 54 50 92.6 % 4 7.4 % 0 0 %
6

Phường An Phụ

41 128 35 27.3 % 6 4.7 % 0 0 %
7

Phường An Sinh

23 66 23 34.8 % 0 0 % 0 0 %
8

Phường Duy Tân

100 264 86 32.6 % 14 5.3 % 0 0 %
9

Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
10

Phường Hiệp An

17 45 14 31.1 % 3 6.7 % 0 0 %
11

Phường Hiến Thành

31 90 31 34.4 % 0 0 % 0 0 %
12

Phường An Lưu

17 60 13 21.7 % 4 6.7 % 0 0 %
13

Phòng Kinh Tế

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn.

6 12 6 50 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn

4 15 0 0 % 4 26.7 % 0 0 %
16

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Phường Phú Thứ

43 138 42 30.4 % 1 0.7 % 0 0 %
19

Phòng Quản Lý Đô Thị

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
20

Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn

18 72 18 25 % 0 0 % 0 0 %
21

Phường Thất Hùng

38 117 36 30.8 % 2 1.7 % 0 0 %
22

Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn

47 98 45 45.9 % 1 1 % 1 1 %
23

Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn

19 59 19 32.2 % 0 0 % 0 0 %
24

Phường Thái Thịnh

32 106 29 27.4 % 3 2.8 % 0 0 %
25

Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
26

Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
27

Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Phường Minh Tân

61 180 59 32.8 % 2 1.1 % 0 0 %
29

Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
30

Xã Bạch Đằng

16 57 13 22.8 % 0 0 % 3 5.3 %
31

Xã Hiệp Hòa

30 96 29 30.2 % 1 1 % 0 0 %
32

Xã Hoành Sơn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
33

Phường Hiệp Sơn

56 190 49 25.8 % 3 1.6 % 4 2.1 %
34

Xã Lạc Long

27 97 25 25.8 % 2 2.1 % 0 0 %
35

Xã Lê Ninh

17 62 16 25.8 % 1 1.6 % 0 0 %
36

Phường Long Xuyên

26 86 26 30.2 % 0 0 % 0 0 %
37

Xã Minh Hòa

32 118 30 25.4 % 1 0.8 % 1 0.8 %
38

Xã Quang Thành

37 135 35 25.9 % 2 1.5 % 0 0 %
39

Phường Tân Dân

31 98 31 31.6 % 0 0 % 0 0 %
40

Xã Thăng Long

33 129 30 23.3 % 3 2.3 % 0 0 %
41

Xã Thượng Quận

74 184 74 40.2 % 0 0 % 0 0 %
42

Phường Phạm Thái

13 52 13 25 % 0 0 % 0 0 %
43

Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...