STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn |
7 | 14 | 5 | 35.7 % | 2 | 14.3 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
96 | 226 | 94 | 41.6 % | 1 | 0.4 % | 1 | 0.4 % |
5 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
54 | 54 | 50 | 92.6 % | 4 | 7.4 % | 0 | 0 % |
6 | Phường An Phụ |
41 | 128 | 35 | 27.3 % | 6 | 4.7 % | 0 | 0 % |
7 | Phường An Sinh |
23 | 66 | 23 | 34.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Duy Tân |
100 | 264 | 86 | 32.6 % | 14 | 5.3 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hiệp An |
17 | 45 | 14 | 31.1 % | 3 | 6.7 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hiến Thành |
31 | 90 | 31 | 34.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phường An Lưu |
17 | 60 | 13 | 21.7 % | 4 | 6.7 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Kinh Tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Quản Lý Đô Thị - Thị xã Kinh Môn. |
6 | 12 | 6 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
4 | 15 | 0 | 0 % | 4 | 26.7 % | 0 | 0 % |
16 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Phường Phú Thứ |
43 | 138 | 42 | 30.4 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Quản Lý Đô Thị |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
18 | 72 | 18 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Phường Thất Hùng |
38 | 117 | 36 | 30.8 % | 2 | 1.7 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
47 | 98 | 45 | 45.9 % | 1 | 1 % | 1 | 1 % |
23 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
19 | 59 | 19 | 32.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Phường Thái Thịnh |
32 | 106 | 29 | 27.4 % | 3 | 2.8 % | 0 | 0 % |
25 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Phường Minh Tân |
61 | 180 | 59 | 32.8 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
29 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Bạch Đằng |
16 | 57 | 13 | 22.8 % | 0 | 0 % | 3 | 5.3 % |
31 | Xã Hiệp Hòa |
30 | 96 | 29 | 30.2 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Hoành Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Phường Hiệp Sơn |
56 | 190 | 49 | 25.8 % | 3 | 1.6 % | 4 | 2.1 % |
34 | Xã Lạc Long |
27 | 97 | 25 | 25.8 % | 2 | 2.1 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Lê Ninh |
17 | 62 | 16 | 25.8 % | 1 | 1.6 % | 0 | 0 % |
36 | Phường Long Xuyên |
26 | 86 | 26 | 30.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Minh Hòa |
32 | 118 | 30 | 25.4 % | 1 | 0.8 % | 1 | 0.8 % |
38 | Xã Quang Thành |
37 | 135 | 35 | 25.9 % | 2 | 1.5 % | 0 | 0 % |
39 | Phường Tân Dân |
31 | 98 | 31 | 31.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thăng Long |
33 | 129 | 30 | 23.3 % | 3 | 2.3 % | 0 | 0 % |
41 | Xã Thượng Quận |
74 | 184 | 74 | 40.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
42 | Phường Phạm Thái |
13 | 52 | 13 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
43 | Văn phòng ĐKQSDĐ Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |