
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thị xã Kinh Môn |
9 | 18 | 6 | 33.3 % | 3 | 16.7 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Thị Xã |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
373 | 742 | 336 | 45.3 % | 37 | 5 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND Thị xã Kinh Môn |
120 | 120 | 107 | 89.2 % | 13 | 10.8 % | 0 | 0 % |
6 | Phường An Phụ |
68 | 238 | 57 | 23.9 % | 11 | 4.6 % | 0 | 0 % |
7 | Phường An Sinh |
30 | 121 | 26 | 21.5 % | 4 | 3.3 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Duy Tân |
70 | 262 | 69 | 26.3 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Giáo dục Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phường Hiệp An |
47 | 141 | 40 | 28.4 % | 7 | 5 % | 0 | 0 % |
11 | Phường Hiến Thành |
88 | 288 | 86 | 29.9 % | 2 | 0.7 % | 0 | 0 % |
12 | Phường An Lưu |
62 | 215 | 59 | 27.4 % | 2 | 0.9 % | 1 | 0.5 % |
13 | Phòng Kinh Tế |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Thị xã Kinh Môn |
1 | 2 | 1 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Nông Nghiệp Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Nội vụ Thị xã Kinh Môn |
22 | 66 | 13 | 19.7 % | 9 | 13.6 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Phú Thứ |
28 | 102 | 27 | 26.5 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
18 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
29 | 29 | 29 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Phòng Tài chính - Kế hoạch Thị xã Kinh Môn |
132 | 528 | 106 | 20.1 % | 26 | 4.9 % | 0 | 0 % |
20 | Phường Thất Hùng |
64 | 251 | 62 | 24.7 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
21 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường Thị xã Kinh Môn |
141 | 303 | 141 | 46.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Phòng Tư pháp Thị xã Kinh Môn |
43 | 130 | 41 | 31.5 % | 2 | 1.5 % | 0 | 0 % |
23 | Phường Thái Thịnh |
55 | 194 | 54 | 27.8 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
24 | Phòng Thanh tra Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Phòng Y Tế Thị xã Kinh Môn |
69 | 276 | 56 | 20.3 % | 13 | 4.7 % | 0 | 0 % |
27 | Phường Minh Tân |
104 | 331 | 101 | 30.5 % | 3 | 0.9 % | 0 | 0 % |
28 | Văn phòng HĐND - UBND Thị xã Kinh Môn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Bạch Đằng |
28 | 96 | 27 | 28.1 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hiệp Hòa |
43 | 178 | 38 | 21.3 % | 5 | 2.8 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hoành Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phường Hiệp Sơn |
38 | 111 | 37 | 33.3 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Lạc Long |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Lê Ninh |
33 | 128 | 30 | 23.4 % | 2 | 1.6 % | 1 | 0.8 % |
35 | Phường Long Xuyên |
17 | 66 | 17 | 25.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Minh Hòa |
69 | 323 | 67 | 20.7 % | 0 | 0 % | 2 | 0.6 % |
37 | Xã Quang Thành |
90 | 326 | 86 | 26.4 % | 4 | 1.2 % | 0 | 0 % |
38 | Phường Tân Dân |
15 | 50 | 15 | 30 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Xã Thăng Long |
29 | 110 | 28 | 25.5 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
40 | Xã Thượng Quận |
168 | 592 | 163 | 27.5 % | 5 | 0.8 % | 0 | 0 % |
41 | Phường Phạm Thái |
41 | 151 | 34 | 22.5 % | 7 | 4.6 % | 0 | 0 % |
