
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
2 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 1 | 25 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
121 | 287 | 95 | 33.1 % | 24 | 8.4 % | 2 | 0.7 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
86 | 87 | 68 | 78.2 % | 18 | 20.7 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
1 | 4 | 0 | 0 % | 1 | 25 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Kim Thành |
4 | 16 | 4 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
5 | 15 | 5 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
17 | 68 | 16 | 23.5 % | 1 | 1.5 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Kim Thành |
57 | 219 | 35 | 16 % | 20 | 9.1 % | 2 | 0.9 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
31 | 96 | 29 | 30.2 % | 2 | 2.1 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa Khoa học Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
35 | 140 | 35 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Thị trấn Phú Thái |
75 | 244 | 66 | 27 % | 8 | 3.3 % | 1 | 0.4 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Hòa Bình |
41 | 156 | 41 | 26.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Vũ Dũng |
69 | 157 | 17 | 10.8 % | 52 | 33.1 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Lai Khê |
32 | 125 | 32 | 25.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đại Đức |
44 | 161 | 44 | 27.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đồng Cẩm |
33 | 129 | 31 | 24 % | 2 | 1.6 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Anh |
76 | 262 | 76 | 29 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Đính |
54 | 177 | 53 | 29.9 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Liên |
70 | 223 | 70 | 31.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Tân |
39 | 106 | 37 | 34.9 % | 2 | 1.9 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Kim Xuyên |
31 | 115 | 28 | 24.3 % | 3 | 2.6 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Liên Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Lai Vu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Ngũ Phúc |
33 | 184 | 15 | 8.2 % | 18 | 9.8 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Phúc Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tuấn Việt |
56 | 200 | 56 | 28 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tam Kỳ |
14 | 40 | 14 | 35 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thượng Vũ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
