UBND Huyện Kim Thành
Từ Ngày 13/12/2025
Đến Ngày 20/12/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Lãnh đạo Công An Huyện |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Phòng Văn hóa Khoa học Thông tin huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Thị trấn Phú Thái |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Xã Hòa Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Xã Vũ Dũng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Lai Khê |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Đại Đức |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Xã Đồng Cẩm |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Kim Anh |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Kim Đính |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Kim Liên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Xã Kim Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Xã Kim Xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Xã Liên Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Xã Lai Vu |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Xã Ngũ Phúc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Xã Phúc Thành |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 33 |
Xã Tuấn Việt |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 34 |
Xã Tam Kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 35 |
Xã Thượng Vũ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |