STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
131 | 280 | 126 | 45 % | 5 | 1.8 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
156 | 158 | 153 | 96.8 % | 3 | 1.9 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
71 | 217 | 66 | 30.4 % | 5 | 2.3 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành |
9 | 32 | 9 | 28.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
141 | 555 | 138 | 24.9 % | 3 | 0.5 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
2 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
10 | 40 | 10 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành |
17 | 60 | 17 | 28.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
14 | 43 | 14 | 32.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Phú Thái |
40 | 154 | 36 | 23.4 % | 4 | 2.6 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Hòa Bình |
62 | 228 | 62 | 27.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Vũ Dũng |
52 | 150 | 50 | 33.3 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Lai Khê |
56 | 180 | 54 | 30 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đại Đức |
44 | 146 | 44 | 30.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đồng Cẩm |
43 | 159 | 43 | 27 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Anh |
28 | 80 | 28 | 35 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Đính |
33 | 128 | 33 | 25.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Liên |
48 | 178 | 44 | 24.7 % | 4 | 2.2 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Tân |
22 | 78 | 19 | 24.4 % | 3 | 3.8 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Kim Xuyên |
28 | 92 | 24 | 26.1 % | 4 | 4.3 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Liên Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Lai Vu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Ngũ Phúc |
20 | 74 | 19 | 25.7 % | 1 | 1.4 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Phúc Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tuấn Việt |
25 | 100 | 25 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tam Kỳ |
15 | 61 | 15 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thượng Vũ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
36 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |