
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
185 | 441 | 182 | 41.3 % | 3 | 0.7 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
113 | 113 | 111 | 98.2 % | 2 | 1.8 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
5 | 20 | 4 | 20 % | 1 | 5 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
10 | 36 | 9 | 25 % | 1 | 2.8 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Phú Thái |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Bình Dân |
97 | 388 | 97 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cổ Dũng |
87 | 348 | 87 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cộng Hòa |
145 | 580 | 145 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đại Đức |
92 | 368 | 92 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đồng Cẩm |
89 | 356 | 89 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Kim Anh |
85 | 340 | 85 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Đính |
33 | 132 | 33 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Liên |
61 | 244 | 59 | 24.2 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Tân |
62 | 248 | 55 | 22.2 % | 7 | 2.8 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Xuyên |
47 | 188 | 47 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Liên Hòa |
23 | 92 | 23 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lai Vu |
94 | 376 | 94 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngũ Phúc |
86 | 344 | 86 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Phúc Thành |
29 | 116 | 29 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tuấn Việt |
123 | 492 | 123 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tam Kỳ |
72 | 288 | 72 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Thượng Vũ |
33 | 132 | 33 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành |
170 | 971 | 169 | 17.4 % | 1 | 0.1 % | 0 | 0 % |
