UBND Huyện Kim Thành
Từ Ngày 02/06/2023 Đến Ngày 09/06/2023
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
2

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành

95 200 92 46 % 3 1.5 % 0 0 %
4

Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành

94 94 94 100 % 0 0 % 0 0 %
5

Phòng Giáo dục huyện Kim Thành

3 12 0 0 % 3 25 % 0 0 %
6

Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
7

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành

58 214 58 27.1 % 0 0 % 0 0 %
8

Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
9

Phòng Nội vụ huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
10

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành

19 76 19 25 % 0 0 % 0 0 %
11

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành

7 19 7 36.8 % 0 0 % 0 0 %
12

Phòng Tư pháp huyện Kim Thành

7 26 7 26.9 % 0 0 % 0 0 %
13

Phòng Thanh tra huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
15

Phòng Y Tế huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Thị trấn Phú Thái

34 136 34 25 % 0 0 % 0 0 %
17

Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Xã Bình Dân

35 140 35 25 % 0 0 % 0 0 %
19

Xã Cổ Dũng

32 128 32 25 % 0 0 % 0 0 %
20

Xã Cộng Hòa.

26 104 26 25 % 0 0 % 0 0 %
21

Xã Đại Đức

56 224 56 25 % 0 0 % 0 0 %
22

Xã Đồng Cẩm

43 172 43 25 % 0 0 % 0 0 %
23

Xã Kim Anh

58 236 58 24.6 % 0 0 % 0 0 %
24

Xã Kim Đính

15 62 15 24.2 % 0 0 % 0 0 %
25

Xã Kim Liên

62 251 61 24.3 % 1 0.4 % 0 0 %
26

Xã Kim Tân

30 120 30 25 % 0 0 % 0 0 %
27

Xã Kim Xuyên

36 147 36 24.5 % 0 0 % 0 0 %
28

Xã Liên Hòa

28 113 25 22.1 % 3 2.7 % 0 0 %
29

Xã Lai Vu

74 296 74 25 % 0 0 % 0 0 %
30

Xã Ngũ Phúc

33 132 33 25 % 0 0 % 0 0 %
31

Xã Phúc Thành

29 116 29 25 % 0 0 % 0 0 %
32

Xã Tuấn Việt

23 96 23 24 % 0 0 % 0 0 %
33

Xã Tam Kỳ

14 56 14 25 % 0 0 % 0 0 %
34

Xã Thượng Vũ

32 134 32 23.9 % 0 0 % 0 0 %
35

Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành

48 233 48 20.6 % 0 0 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...