STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
69 | 162 | 50 | 30.9 % | 19 | 11.7 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
59 | 131 | 57 | 43.5 % | 2 | 1.5 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
90 | 90 | 86 | 95.6 % | 4 | 4.4 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành |
9 | 28 | 9 | 32.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
26 | 96 | 24 | 25 % | 2 | 2.1 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
20 | 80 | 19 | 23.8 % | 1 | 1.3 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
23 | 90 | 22 | 24.4 % | 1 | 1.1 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Phú Thái |
32 | 128 | 32 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Bình Dân |
58 | 232 | 58 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cổ Dũng |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Cộng Hòa. |
58 | 232 | 58 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đại Đức |
68 | 272 | 68 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đồng Cẩm |
87 | 348 | 87 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Anh |
59 | 236 | 59 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Đính |
38 | 154 | 38 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Liên |
86 | 345 | 86 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Tân |
55 | 222 | 55 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Kim Xuyên |
40 | 161 | 40 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Liên Hòa |
70 | 281 | 68 | 24.2 % | 2 | 0.7 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Lai Vu |
42 | 168 | 42 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Ngũ Phúc |
49 | 196 | 49 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Phúc Thành |
49 | 196 | 48 | 24.5 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tuấn Việt |
70 | 280 | 70 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tam Kỳ |
56 | 226 | 56 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thượng Vũ |
32 | 129 | 32 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |