
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
51 | 81 | 50 | 61.7 % | 1 | 1.2 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
45 | 45 | 45 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
52 | 185 | 52 | 28.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
5 | 20 | 5 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
11 | 30 | 10 | 33.3 % | 1 | 3.3 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Phú Thái |
55 | 221 | 55 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Bình Dân |
23 | 94 | 23 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cổ Dũng |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cộng Hòa |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đại Đức |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đồng Cẩm |
44 | 182 | 44 | 24.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Kim Anh |
23 | 96 | 23 | 24 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Đính |
14 | 59 | 14 | 23.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Liên |
48 | 196 | 48 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Tân |
44 | 178 | 44 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Xuyên |
39 | 156 | 39 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Liên Hòa |
61 | 244 | 61 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lai Vu |
72 | 288 | 72 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngũ Phúc |
54 | 216 | 44 | 20.4 % | 5 | 2.3 % | 5 | 2.3 % |
31 | Xã Phúc Thành |
23 | 109 | 22 | 20.2 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tuấn Việt |
154 | 617 | 154 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tam Kỳ |
56 | 226 | 56 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Thượng Vũ |
49 | 196 | 49 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành |
12 | 59 | 12 | 20.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
