
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
5 | 10 | 5 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Kim Thành |
4 | 10 | 4 | 40 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Kim Thành |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa Khoa học Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Phú Thái |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Hòa Bình |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Xã Vũ Dũng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
21 | Xã Lai Khê |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Xã Đại Đức |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Xã Đồng Cẩm |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Kim Anh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Kim Đính |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Xã Kim Liên |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Xã Kim Tân |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Xã Kim Xuyên |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Liên Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Lai Vu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Ngũ Phúc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Phúc Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tuấn Việt |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Xã Tam Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Xã Thượng Vũ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
