
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
95 | 200 | 92 | 46 % | 3 | 1.5 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
94 | 94 | 94 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
3 | 12 | 0 | 0 % | 3 | 25 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
58 | 214 | 58 | 27.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
19 | 76 | 19 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành |
7 | 19 | 7 | 36.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
7 | 26 | 7 | 26.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Phú Thái |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Bình Dân |
35 | 140 | 35 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cổ Dũng |
32 | 128 | 32 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cộng Hòa. |
26 | 104 | 26 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đại Đức |
56 | 224 | 56 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đồng Cẩm |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Kim Anh |
58 | 236 | 58 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Đính |
15 | 62 | 15 | 24.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Liên |
62 | 251 | 61 | 24.3 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Tân |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Xuyên |
36 | 147 | 36 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Liên Hòa |
28 | 113 | 25 | 22.1 % | 3 | 2.7 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lai Vu |
74 | 296 | 74 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngũ Phúc |
33 | 132 | 33 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Phúc Thành |
29 | 116 | 29 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tuấn Việt |
23 | 96 | 23 | 24 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tam Kỳ |
14 | 56 | 14 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Thượng Vũ |
32 | 134 | 32 | 23.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành |
48 | 233 | 48 | 20.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
