UBND Huyện Ninh Giang
Từ Ngày 12/03/2024 Đến Ngày 19/03/2024
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang

34 68 33 48.5 % 1 1.5 % 0 0 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang

45 88 42 47.7 % 3 3.4 % 0 0 %
5

Chi cục thuế Huyện Ninh giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
6

Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang

28 29 28 96.6 % 0 0 % 0 0 %
7

Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
8

Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
9

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang

6 21 3 14.3 % 3 14.3 % 0 0 %
10

Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
12

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang

17 68 17 25 % 0 0 % 0 0 %
13

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ninh Giang

1 5 1 20 % 0 0 % 0 0 %
14

Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang

23 92 23 25 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phòng Y Tế huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Thị trấn Ninh Giang

20 80 20 25 % 0 0 % 0 0 %
19

Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
20

Xã An Đức

30 120 30 25 % 0 0 % 0 0 %
21

Xã Đồng Tâm

9 36 9 25 % 0 0 % 0 0 %
22

Xã Đông Xuyên

28 114 27 23.7 % 1 0.9 % 0 0 %
23

Xã Hồng Đức

18 74 16 21.6 % 2 2.7 % 0 0 %
24

Xã Hồng Dụ

44 176 44 25 % 0 0 % 0 0 %
25

Xã Hiệp Lực

22 88 22 25 % 0 0 % 0 0 %
26

Xã Hưng Long

62 248 61 24.6 % 1 0.4 % 0 0 %
27

Xã Hồng Phúc

105 420 105 25 % 0 0 % 0 0 %
28

Xã Hồng Phong

46 184 46 25 % 0 0 % 0 0 %
29

Xã Kiến Quốc

48 192 48 25 % 0 0 % 0 0 %
30

Xã Nghĩa An

78 312 78 25 % 0 0 % 0 0 %
31

Xã Ninh Hải

29 116 29 25 % 0 0 % 0 0 %
32

Xã Tân Hương

16 64 16 25 % 0 0 % 0 0 %
33

Xã Tân Phong

20 80 20 25 % 0 0 % 0 0 %
34

Xã Tân Quang

79 316 79 25 % 0 0 % 0 0 %
35

Xã Ứng Hoè

42 168 42 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Xã Vĩnh Hòa

73 292 70 24 % 3 1 % 0 0 %
37

Xã Văn Hội

62 248 62 25 % 0 0 % 0 0 %
38

Xã Vạn Phúc

28 112 28 25 % 0 0 % 0 0 %
39

Văn phòng ĐKQSDĐ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...