STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang |
34 | 68 | 33 | 48.5 % | 1 | 1.5 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
45 | 88 | 42 | 47.7 % | 3 | 3.4 % | 0 | 0 % |
5 | Chi cục thuế Huyện Ninh giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang |
28 | 29 | 28 | 96.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang |
6 | 21 | 3 | 14.3 % | 3 | 14.3 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang |
17 | 68 | 17 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ninh Giang |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang |
23 | 92 | 23 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Y Tế huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Thị trấn Ninh Giang |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Xã An Đức |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đồng Tâm |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đông Xuyên |
28 | 114 | 27 | 23.7 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Hồng Đức |
18 | 74 | 16 | 21.6 % | 2 | 2.7 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hồng Dụ |
44 | 176 | 44 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hiệp Lực |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Hưng Long |
62 | 248 | 61 | 24.6 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Hồng Phúc |
105 | 420 | 105 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Hồng Phong |
46 | 184 | 46 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Kiến Quốc |
48 | 192 | 48 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Nghĩa An |
78 | 312 | 78 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Ninh Hải |
29 | 116 | 29 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Hương |
16 | 64 | 16 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Phong |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tân Quang |
79 | 316 | 79 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Ứng Hoè |
42 | 168 | 42 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Vĩnh Hòa |
73 | 292 | 70 | 24 % | 3 | 1 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Văn Hội |
62 | 248 | 62 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Vạn Phúc |
28 | 112 | 28 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
39 | Văn phòng ĐKQSDĐ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |