
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Chi cục thuế Huyện Ninh giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã An Đức |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Thị trấn Ninh Giang |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Bình Xuyên |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Xã Đức Phúc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Xã Hồng Dụ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Hiệp Lực |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Hưng Long |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Xã Kiến Phúc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Xã Hồng Phong |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Xã Nghĩa An |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Tân Hương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Tân Phong |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Tân Quang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Ứng Hoè |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Vĩnh Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Xã Văn Hội |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
