
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang |
26 | 53 | 26 | 49.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
87 | 153 | 79 | 51.6 % | 8 | 5.2 % | 0 | 0 % |
4 | Chi cục thuế Huyện Ninh giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang |
25 | 25 | 22 | 88 % | 3 | 12 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang |
3 | 12 | 1 | 8.3 % | 2 | 16.7 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Ninh Giang |
6 | 25 | 6 | 24 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang |
23 | 66 | 23 | 34.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Ninh Giang |
11 | 35 | 5 | 14.3 % | 6 | 17.1 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang |
26 | 79 | 26 | 32.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Ninh Giang |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Thị trấn Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã An Đức |
27 | 78 | 26 | 33.3 % | 1 | 1.3 % | 0 | 0 % |
20 | Thị trấn Ninh Giang |
58 | 228 | 55 | 24.1 % | 3 | 1.3 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Bình Xuyên |
35 | 122 | 32 | 26.2 % | 3 | 2.5 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đức Phúc |
11 | 24 | 10 | 41.7 % | 1 | 4.2 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Hồng Dụ |
35 | 144 | 35 | 24.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hiệp Lực |
10 | 46 | 10 | 21.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hưng Long |
40 | 129 | 37 | 28.7 % | 3 | 2.3 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kiến Phúc |
35 | 138 | 32 | 23.2 % | 3 | 2.2 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Hồng Phong |
34 | 129 | 32 | 24.8 % | 2 | 1.6 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Kiến Quốc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Nghĩa An |
41 | 130 | 41 | 31.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ninh Hải |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Tân Hương |
22 | 68 | 22 | 32.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Phong |
34 | 130 | 34 | 26.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Quang |
60 | 196 | 57 | 29.1 % | 3 | 1.5 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Ứng Hoè |
47 | 152 | 44 | 28.9 % | 3 | 2 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Vĩnh Hòa |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Văn Hội |
47 | 114 | 44 | 38.6 % | 3 | 2.6 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Vạn Phúc |
2 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
