UBND Huyện Ninh Giang
Từ Ngày 14/12/2025
Đến Ngày 21/12/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Chi cục thuế Huyện Ninh giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Phòng Y Tế huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Thị trấn Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Xã An Đức |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Thị trấn Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Bình Xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Đức Phúc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Xã Hồng Dụ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Hiệp Lực |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Hưng Long |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Kiến Phúc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Xã Hồng Phong |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Xã Nghĩa An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Xã Tân Hương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Xã Tân Phong |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Xã Tân Quang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Xã Ứng Hoè |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 33 |
Xã Vĩnh Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 34 |
Xã Văn Hội |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |