UBND Huyện Ninh Giang
Từ Ngày 15/10/2025
Đến Ngày 22/10/2025
STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
3 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
4 |
Chi cục thuế Huyện Ninh giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
5 |
Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
6 |
Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
7 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
8 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
9 |
Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
10 |
Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
11 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
12 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
13 |
Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
14 |
Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
15 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
16 |
Phòng Y Tế huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
17 |
Thị trấn Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
18 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
19 |
Xã An Đức |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
20 |
Thị trấn Ninh Giang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
21 |
Xã Bình Xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
22 |
Xã Đức Phúc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
23 |
Xã Hồng Dụ |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
24 |
Xã Hiệp Lực |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
25 |
Xã Hưng Long |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
26 |
Xã Kiến Phúc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
27 |
Xã Hồng Phong |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
28 |
Xã Nghĩa An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
29 |
Xã Tân Hương |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
30 |
Xã Tân Phong |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
31 |
Xã Tân Quang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
32 |
Xã Ứng Hoè |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
33 |
Xã Vĩnh Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
34 |
Xã Văn Hội |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |