UBND Huyện Nam Sách
Từ Ngày 23/12/2025
Đến Ngày 30/12/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Lãnh Đạo UBND huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Phòng Giáo dục huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phòng Nông nghiệp huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phòng Nội vụ huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phòng Tư pháp Huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phòng Thanh tra huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Phòng Y Tế huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Thị trấn Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Xã An Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Xã An Phú |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Xã An Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Cộng Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Đồng Lạc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Xã Hiệp Cát |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Hồng Phong |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Hợp Tiến |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Minh Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Xã Nam Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Xã Nam Chính |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Xã Nam Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Xã Trần Phú |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Xã Nam Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Xã Phú Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 33 |
Xã Quốc Tuấn. |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 34 |
Xã Quốc Tuấn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 35 |
Xã Thái Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |