
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách |
330 | 622 | 321 | 51.6 % | 9 | 1.4 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Nam Sách |
197 | 197 | 183 | 92.9 % | 14 | 7.1 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Sách |
20 | 80 | 13 | 16.3 % | 7 | 8.8 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Nam Sách |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Sách |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Sách |
33 | 99 | 32 | 32.3 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp Huyện Nam Sách |
19 | 66 | 19 | 28.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Nam Sách |
69 | 276 | 69 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Nam Sách |
295 | 1597 | 286 | 17.9 % | 9 | 0.6 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã An Bình |
66 | 264 | 66 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã An Lâm |
45 | 180 | 45 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã An Sơn |
14 | 56 | 13 | 23.2 % | 1 | 1.8 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Cộng Hòa |
60 | 240 | 60 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đồng Lạc |
42 | 168 | 42 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hiệp Cát |
25 | 100 | 25 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hồng Phong |
57 | 228 | 57 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Hợp Tiến |
24 | 99 | 23 | 23.2 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Minh Tân |
48 | 192 | 47 | 24.5 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Nam Hồng |
21 | 84 | 19 | 22.6 % | 2 | 2.4 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Nam Chính |
13 | 52 | 13 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Nam Hưng |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Nam Trung |
53 | 221 | 50 | 22.6 % | 3 | 1.4 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Nam Tân |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Phú Điền |
47 | 188 | 47 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Quốc Tuấn |
50 | 200 | 50 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thanh Quang |
28 | 112 | 28 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Thái Tân |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
