 UBND Huyện Nam Sách
		UBND Huyện Nam Sách
	 
	
                Từ Ngày 24/10/2025
                Đến Ngày 31/10/2025
	
 
    
    	
            
                
                  | STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | 
                
                  | SL | % | SL | % | SL | % | 
            
        
        
            
            
                |  |  |  |  |  |  |  | 
            
                |  |  |  |  |  |  | 
            
        
			            		        
		            | 1 |  Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 2 |  Đội Công An PCCC | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 3 |  Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 4 |  Lãnh Đạo UBND huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 5 |  Phòng Giáo dục huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 6 |  Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 7 |  Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 8 |  Phòng Nông nghiệp huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 9 |  Phòng Nội vụ huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 10 |  Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 11 |  Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 12 |  Phòng Tư pháp Huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 13 |  Phòng Thanh tra huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 14 |  Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 15 |  Phòng Y Tế huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 16 |  Thị trấn Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 17 |  Văn phòng HĐND - UBND huyện Nam Sách | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 18 |  Xã An Bình | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 19 |  Xã An Phú | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 20 |  Xã An Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 21 |  Xã Cộng Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 22 |  Xã Đồng Lạc | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 23 |  Xã Hiệp Cát | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 24 |  Xã Hồng Phong | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 25 |  Xã Hợp Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 26 |  Xã Minh Tân | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 27 |  Xã Nam Hồng | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 28 |  Xã Nam Chính | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 29 |  Xã Nam Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 30 |  Xã Trần Phú | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 31 |  Xã Nam Tân | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 32 |  Xã Phú Điền | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 33 |  Xã Quốc Tuấn. | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 34 |  Xã Quốc Tuấn | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % | 
		        	            		        
		            | 35 |  Xã Thái Tân | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % |  | 0 % |