UBND Huyện Nam Sách
Từ Ngày 11/09/2025
Đến Ngày 18/09/2025
STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
3 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
4 |
Lãnh Đạo UBND huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
5 |
Phòng Giáo dục huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
6 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
7 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
8 |
Phòng Nông nghiệp huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
9 |
Phòng Nội vụ huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
10 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
11 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
12 |
Phòng Tư pháp Huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
13 |
Phòng Thanh tra huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
14 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
15 |
Phòng Y Tế huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
16 |
Thị trấn Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
17 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
18 |
Xã An Bình |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
19 |
Xã An Phú |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
20 |
Xã An Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
21 |
Xã Cộng Hòa |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
22 |
Xã Đồng Lạc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
23 |
Xã Hiệp Cát |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
24 |
Xã Hồng Phong |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
25 |
Xã Hợp Tiến |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
26 |
Xã Minh Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
27 |
Xã Nam Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
28 |
Xã Nam Chính |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
29 |
Xã Nam Hưng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
30 |
Xã Trần Phú |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
31 |
Xã Nam Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
32 |
Xã Phú Điền |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
33 |
Xã Quốc Tuấn. |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
34 |
Xã Quốc Tuấn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
35 |
Xã Thái Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |