
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Nam Sách |
8 | 16 | 3 | 18.8 % | 2 | 12.5 % | 3 | 18.8 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách |
171 | 361 | 122 | 33.8 % | 49 | 13.6 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Nam Sách |
60 | 101 | 60 | 59.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Nam Sách |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Nam Sách |
26 | 122 | 26 | 21.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Nam Sách |
20 | 60 | 20 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Sách |
59 | 236 | 11 | 4.7 % | 48 | 20.3 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Nam Sách |
46 | 391 | 46 | 11.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp Huyện Nam Sách |
17 | 66 | 17 | 25.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Nam Sách |
32 | 108 | 31 | 28.7 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Nam Sách |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã An Bình |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã An Phú |
9 | 31 | 7 | 22.6 % | 2 | 6.5 % | 0 | 0 % |
20 | Xã An Sơn |
16 | 65 | 16 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Cộng Hòa |
15 | 48 | 15 | 31.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đồng Lạc |
19 | 73 | 18 | 24.7 % | 1 | 1.4 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Hiệp Cát |
24 | 91 | 21 | 23.1 % | 3 | 3.3 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hồng Phong |
32 | 92 | 31 | 33.7 % | 1 | 1.1 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hợp Tiến |
67 | 194 | 67 | 34.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Minh Tân |
16 | 56 | 15 | 26.8 % | 1 | 1.8 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Nam Hồng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Xã Nam Chính |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Nam Hưng |
73 | 280 | 73 | 26.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Trần Phú |
3 | 15 | 3 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Nam Tân |
4 | 16 | 1 | 6.3 % | 3 | 18.8 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Phú Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Quốc Tuấn. |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Xã Quốc Tuấn |
63 | 249 | 63 | 25.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thái Tân |
3 | 7 | 3 | 42.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
