STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Hà |
1 | 2 | 0 | 0 % | 1 | 50 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
43 | 89 | 28 | 31.5 % | 12 | 13.5 % | 3 | 3.4 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Hà |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
114 | 435 | 101 | 23.2 % | 13 | 3 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Hà |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
19 | 76 | 10 | 13.2 % | 9 | 11.8 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Hà |
11 | 53 | 7 | 13.2 % | 1 | 1.9 % | 3 | 5.7 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
4 | 13 | 3 | 23.1 % | 1 | 7.7 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Thanh Hà |
45 | 124 | 38 | 30.6 % | 6 | 4.8 % | 1 | 0.8 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Việt |
60 | 200 | 52 | 26 % | 8 | 4 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Hồng Lạc |
25 | 74 | 22 | 29.7 % | 3 | 4.1 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Liên Mạc |
35 | 102 | 35 | 34.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã An Phượng |
41 | 126 | 34 | 27 % | 5 | 4 % | 2 | 1.6 % |
22 | Xã Thanh An |
17 | 54 | 15 | 27.8 % | 2 | 3.7 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Tân An |
24 | 94 | 22 | 23.4 % | 2 | 2.1 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thanh Quang |
40 | 122 | 34 | 27.9 % | 6 | 4.9 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Vĩnh Cường |
39 | 126 | 35 | 27.8 % | 4 | 3.2 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thanh Hồng |
36 | 102 | 35 | 34.3 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thanh Hải |
35 | 147 | 29 | 19.7 % | 6 | 4.1 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thanh Khê |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Thanh Lang |
67 | 190 | 65 | 34.2 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Sơn |
37 | 126 | 33 | 26.2 % | 4 | 3.2 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thanh Tân |
28 | 135 | 16 | 11.9 % | 12 | 8.9 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Việt |
76 | 225 | 66 | 29.3 % | 10 | 4.4 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Thanh Xá |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Xã Thanh Xuân |
41 | 100 | 39 | 39 % | 2 | 2 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Việt Hồng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
36 | Xã Vĩnh Lập |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
37 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
121 | 121 | 105 | 86.8 % | 13 | 10.7 % | 3 | 2.5 % |
38 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |