UBND Huyện Thanh Hà
Từ Ngày 12/12/2025
Đến Ngày 19/12/2025
| STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
| SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 3 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 4 |
Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 5 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 6 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 7 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 8 |
Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 9 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 10 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 11 |
Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 12 |
Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 13 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 14 |
Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 15 |
Thị trấn Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 16 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 17 |
Xã Cẩm Việt |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 18 |
Xã Hồng Lạc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 19 |
Xã Liên Mạc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 20 |
Xã An Phượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 21 |
Xã Thanh An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 22 |
Xã Tân An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 23 |
Xã Thanh Quang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 24 |
Xã Vĩnh Cường |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 25 |
Xã Thanh Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 26 |
Xã Thanh Hải |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 27 |
Xã Thanh Khê |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 28 |
Xã Thanh Lang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 29 |
Xã Thanh Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 30 |
Xã Thanh Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 31 |
Xã Tân Việt |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 32 |
Xã Thanh Xá |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 33 |
Xã Thanh Xuân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 34 |
Xã Việt Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 35 |
Xã Vĩnh Lập |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
| 36 |
Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |