![](/public/images/logo_dvc_sm.png)
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Hà |
31 | 70 | 12 | 17.1 % | 9 | 12.9 % | 10 | 14.3 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
48 | 92 | 35 | 38 % | 12 | 13 % | 1 | 1.1 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
1 | 4 | 0 | 0 % | 1 | 25 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Hà |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
13 | 39 | 12 | 30.8 % | 1 | 2.6 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
25 | 100 | 17 | 17 % | 8 | 8 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Hà |
3 | 10 | 1 | 10 % | 1 | 10 % | 1 | 10 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
7 | 28 | 5 | 17.9 % | 2 | 7.1 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Thanh Hà |
70 | 280 | 70 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Chế |
66 | 266 | 64 | 24.1 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Hồng Lạc |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Liên Mạc |
60 | 241 | 59 | 24.5 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
21 | Xã An Phượng |
2 | 6 | 2 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Thanh An |
48 | 192 | 48 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Tân An |
32 | 128 | 32 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thanh Quang |
42 | 170 | 42 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thanh Cường |
39 | 157 | 39 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thanh Hồng |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thanh Hải |
36 | 146 | 36 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thanh Khê |
66 | 266 | 56 | 21.1 % | 10 | 3.8 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Lang |
52 | 208 | 44 | 21.2 % | 8 | 3.8 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Sơn |
49 | 196 | 48 | 24.5 % | 0 | 0 % | 1 | 0.5 % |
31 | Xã Thanh Thủy |
36 | 145 | 36 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Việt |
74 | 296 | 74 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Thanh Xá |
46 | 183 | 45 | 24.6 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Thanh Xuân |
12 | 48 | 12 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Việt Hồng |
39 | 160 | 39 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Vĩnh Lập |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
37 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
35 | 35 | 14 | 40 % | 10 | 28.6 % | 11 | 31.4 % |
38 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Hà |
1 | 3 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 1 | 33.3 % |
![](/public/images/logo_vnpt.png)