STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Hà |
1 | 2 | 1 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
38 | 77 | 37 | 48.1 % | 1 | 1.3 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Hà |
3 | 11 | 3 | 27.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
8 | 23 | 8 | 34.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
9 | 36 | 8 | 22.2 % | 1 | 2.8 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Hà |
15 | 67 | 15 | 22.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
3 | 9 | 3 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Thanh Hà |
20 | 46 | 15 | 32.6 % | 1 | 2.2 % | 4 | 8.7 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Việt |
38 | 128 | 34 | 26.6 % | 4 | 3.1 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Hồng Lạc |
24 | 84 | 24 | 28.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Liên Mạc |
17 | 60 | 17 | 28.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã An Phượng |
27 | 68 | 25 | 36.8 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Thanh An |
9 | 30 | 7 | 23.3 % | 2 | 6.7 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Tân An |
15 | 52 | 12 | 23.1 % | 3 | 5.8 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thanh Quang |
26 | 70 | 23 | 32.9 % | 3 | 4.3 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Vĩnh Cường |
25 | 73 | 20 | 27.4 % | 5 | 6.8 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thanh Hồng |
18 | 64 | 17 | 26.6 % | 1 | 1.6 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thanh Hải |
7 | 23 | 5 | 21.7 % | 2 | 8.7 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thanh Khê |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Thanh Lang |
37 | 96 | 31 | 32.3 % | 6 | 6.3 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Sơn |
31 | 118 | 29 | 24.6 % | 2 | 1.7 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thanh Tân |
10 | 42 | 10 | 23.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Việt |
62 | 162 | 56 | 34.6 % | 5 | 3.1 % | 1 | 0.6 % |
33 | Xã Thanh Xá |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Xã Thanh Xuân |
30 | 72 | 28 | 38.9 % | 2 | 2.8 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Việt Hồng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
36 | Xã Vĩnh Lập |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
37 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
17 | 18 | 17 | 94.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |