
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
364 | 755 | 338 | 44.8 % | 10 | 1.3 % | 16 | 2.1 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
4 | 16 | 4 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
18 | 72 | 18 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Hà |
19 | 69 | 19 | 27.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
16 | 64 | 10 | 15.6 % | 6 | 9.4 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Thanh Hà |
43 | 172 | 42 | 24.4 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Cẩm Chế |
55 | 220 | 54 | 24.5 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Hồng Lạc |
74 | 302 | 74 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Liên Mạc |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã An Phượng |
62 | 248 | 62 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Thanh An |
74 | 296 | 74 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Tân An |
31 | 124 | 31 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Thanh Quang |
28 | 109 | 28 | 25.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thanh Cường |
28 | 109 | 28 | 25.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thanh Hồng |
32 | 128 | 32 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thanh Hải |
83 | 332 | 83 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thanh Khê |
25 | 100 | 25 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thanh Lang |
39 | 156 | 37 | 23.7 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Sơn |
126 | 504 | 126 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Thủy |
34 | 118 | 34 | 28.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Tân Việt |
98 | 386 | 98 | 25.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thanh Xá |
51 | 204 | 51 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Thanh Xuân |
44 | 176 | 30 | 17 % | 14 | 8 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Việt Hồng |
33 | 132 | 33 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Vĩnh Lập |
15 | 57 | 12 | 21.1 % | 3 | 5.3 % | 0 | 0 % |
36 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
228 | 228 | 205 | 89.9 % | 7 | 3.1 % | 16 | 7 % |
37 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Hà |
314 | 1719 | 294 | 17.1 % | 4 | 0.2 % | 16 | 0.9 % |
