UBND Huyện Thanh Hà
Từ Ngày 09/07/2025
Đến Ngày 16/07/2025
STT |
Đơn vị xử lý |
Số HSxử lý |
Số lầnxử lý |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Trễ hạn |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
2 |
Đội Công An PCCC |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
3 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
4 |
Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
5 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
6 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
7 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
8 |
Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
9 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
10 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
11 |
Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
12 |
Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
13 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
14 |
Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
15 |
Thị trấn Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
16 |
Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
17 |
Xã Cẩm Việt |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
18 |
Xã Hồng Lạc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
19 |
Xã Liên Mạc |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
20 |
Xã An Phượng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
21 |
Xã Thanh An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
22 |
Xã Tân An |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
23 |
Xã Thanh Quang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
24 |
Xã Vĩnh Cường |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
25 |
Xã Thanh Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
26 |
Xã Thanh Hải |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
27 |
Xã Thanh Khê |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
28 |
Xã Thanh Lang |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
29 |
Xã Thanh Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
30 |
Xã Thanh Tân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
31 |
Xã Tân Việt |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
32 |
Xã Thanh Xá |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
33 |
Xã Thanh Xuân |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
34 |
Xã Việt Hồng |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
35 |
Xã Vĩnh Lập |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |
36 |
Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 |
0 % |
|
0 % |