
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
82 | 175 | 75 | 42.9 % | 6 | 3.4 % | 1 | 0.6 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Hà |
2 | 9 | 1 | 11.1 % | 1 | 11.1 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Hà |
31 | 116 | 31 | 26.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Hà |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Hà |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Hà |
6 | 18 | 6 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Hà |
6 | 24 | 4 | 16.7 % | 2 | 8.3 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Thanh Hà |
89 | 356 | 89 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Hà |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Cẩm Chế |
67 | 268 | 66 | 24.6 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Hồng Lạc |
57 | 229 | 57 | 24.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Liên Mạc |
53 | 216 | 53 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã An Phượng |
53 | 214 | 53 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Thanh An |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Tân An |
39 | 156 | 39 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Thanh Quang |
71 | 285 | 70 | 24.6 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thanh Cường |
36 | 144 | 36 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thanh Hồng |
41 | 166 | 41 | 24.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Thanh Hải |
38 | 153 | 38 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thanh Khê |
62 | 248 | 45 | 18.1 % | 17 | 6.9 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Thanh Lang |
27 | 108 | 27 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Sơn |
87 | 348 | 87 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Thủy |
39 | 156 | 39 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Tân Việt |
105 | 420 | 105 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thanh Xá |
30 | 122 | 30 | 24.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Thanh Xuân |
38 | 152 | 38 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Việt Hồng |
35 | 140 | 35 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Vĩnh Lập |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Hà |
86 | 86 | 81 | 94.2 % | 4 | 4.7 % | 1 | 1.2 % |
37 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Hà |
56 | 274 | 52 | 19 % | 3 | 1.1 % | 1 | 0.4 % |
