
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Tứ Kỳ |
11 | 22 | 11 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
63 | 165 | 43 | 26.1 % | 20 | 12.1 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Tứ Kỳ |
58 | 58 | 57 | 98.3 % | 1 | 1.7 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Tứ Kỳ |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Tứ Kỳ |
2 | 9 | 2 | 22.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tứ Kỳ |
4 | 10 | 4 | 40 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Tứ Kỳ |
2 | 6 | 2 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tứ Kỳ |
19 | 76 | 0 | 0 % | 19 | 25 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Tứ Kỳ |
11 | 44 | 11 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Tứ Kỳ |
18 | 70 | 17 | 24.3 % | 1 | 1.4 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Tứ Kỳ |
30 | 120 | 30 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Thị trấn Tứ Kỳ |
39 | 128 | 35 | 27.3 % | 4 | 3.1 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã An Thanh |
63 | 162 | 63 | 38.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Bình Lãng |
25 | 94 | 25 | 26.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Lạc Phượng |
67 | 228 | 65 | 28.5 % | 1 | 0.4 % | 1 | 0.4 % |
21 | Xã Dân Chủ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Xã Đại Sơn |
88 | 286 | 88 | 30.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đại Hợp |
27 | 74 | 21 | 28.4 % | 6 | 8.1 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Hưng Đạo |
50 | 154 | 44 | 28.6 % | 6 | 3.9 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hà Kỳ |
32 | 116 | 32 | 27.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Hà Thanh |
8 | 20 | 8 | 40 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Minh Đức |
47 | 152 | 39 | 25.7 % | 8 | 5.3 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Nguyên Giáp |
41 | 152 | 38 | 25 % | 3 | 2 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Ngọc Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Phượng Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Quang Khải |
45 | 152 | 41 | 27 % | 4 | 2.6 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Dân An |
82 | 270 | 82 | 30.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Quang Phục |
50 | 176 | 50 | 28.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Quang Trung |
34 | 100 | 31 | 31 % | 3 | 3 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Tân Kỳ |
40 | 160 | 40 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Tiên Động |
25 | 80 | 19 | 23.8 % | 3 | 3.8 % | 3 | 3.8 % |
37 | Xã Kỳ Sơn |
41 | 142 | 41 | 28.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Chí Minh |
27 | 82 | 23 | 28 % | 4 | 4.9 % | 0 | 0 % |
39 | Xã Văn Tố |
47 | 148 | 45 | 30.4 % | 2 | 1.4 % | 0 | 0 % |
