UBND Huyện Tứ Kỳ
Từ Ngày 09/04/2025 Đến Ngày 16/04/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Tứ Kỳ

12 24 11 45.8 % 1 4.2 % 0 0 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ

83 209 80 38.3 % 3 1.4 % 0 0 %
4

Lãnh Đạo UBND huyện Tứ Kỳ

90 90 89 98.9 % 1 1.1 % 0 0 %
5

Phòng Giáo dục huyện Tứ Kỳ

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
6

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Tứ Kỳ

2 8 2 25 % 0 0 % 0 0 %
7

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tứ Kỳ

1 2 1 50 % 0 0 % 0 0 %
8

Phòng Nông nghiệp huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
9

Phòng Nội vụ huyện Tứ Kỳ

7 21 7 33.3 % 0 0 % 0 0 %
10

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tứ Kỳ

36 144 34 23.6 % 2 1.4 % 0 0 %
11

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Tứ Kỳ

8 32 8 25 % 0 0 % 0 0 %
12

Phòng Tư pháp huyện Tứ Kỳ

24 95 23 24.2 % 1 1.1 % 0 0 %
13

Phòng Thanh tra huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
14

Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
15

Phòng Y Tế huyện Tứ Kỳ

59 236 59 25 % 0 0 % 0 0 %
16

Thị trấn Tứ Kỳ

32 111 32 28.8 % 0 0 % 0 0 %
17

Văn phòng HĐND - UBND huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Xã An Thanh

99 254 99 39 % 0 0 % 0 0 %
19

Xã Bình Lãng

54 198 52 26.3 % 2 1 % 0 0 %
20

Xã Lạc Phượng

62 214 54 25.2 % 8 3.7 % 0 0 %
21

Xã Dân Chủ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
22

Xã Đại Sơn

67 218 58 26.6 % 9 4.1 % 0 0 %
23

Xã Đại Hợp

40 126 39 31 % 1 0.8 % 0 0 %
24

Xã Hưng Đạo

49 169 38 22.5 % 11 6.5 % 0 0 %
25

Xã Hà Kỳ

72 262 69 26.3 % 3 1.1 % 0 0 %
26

Xã Hà Thanh

15 46 15 32.6 % 0 0 % 0 0 %
27

Xã Minh Đức

46 138 43 31.2 % 3 2.2 % 0 0 %
28

Xã Nguyên Giáp

91 286 77 26.9 % 13 4.5 % 1 0.3 %
29

Xã Ngọc Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
30

Xã Phượng Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
31

Xã Quang Khải

59 196 58 29.6 % 1 0.5 % 0 0 %
32

Xã Dân An

114 364 105 28.8 % 9 2.5 % 0 0 %
33

Xã Quang Phục

101 264 96 36.4 % 5 1.9 % 0 0 %
34

Xã Quang Trung

39 108 35 32.4 % 4 3.7 % 0 0 %
35

Xã Tân Kỳ

45 174 45 25.9 % 0 0 % 0 0 %
36

Xã Tiên Động

8 26 8 30.8 % 0 0 % 0 0 %
37

Xã Kỳ Sơn

51 158 48 30.4 % 3 1.9 % 0 0 %
38

Xã Chí Minh

21 60 19 31.7 % 2 3.3 % 0 0 %
39

Xã Văn Tố

76 252 67 26.6 % 9 3.6 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...