
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Tứ Kỳ |
4 | 8 | 4 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
118 | 293 | 112 | 38.2 % | 4 | 1.4 % | 2 | 0.7 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Tứ Kỳ |
7 | 7 | 7 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Tứ Kỳ |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Tứ Kỳ |
117 | 665 | 111 | 16.7 % | 4 | 0.6 % | 2 | 0.3 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Thanh tra huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Tứ Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã An Thanh |
1 | 3 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 1 | 33.3 % |
19 | Xã Bình Lãng |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Lạc Phượng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
21 | Xã Dân Chủ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
22 | Xã Đại Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Xã Đại Hợp |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Hưng Đạo |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Hà Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Xã Hà Thanh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Xã Minh Đức |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Xã Nguyên Giáp |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Ngọc Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Phượng Kỳ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Quang Khải |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Dân An |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Quang Phục |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
34 | Xã Quang Trung |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Xã Tân Kỳ |
3 | 12 | 0 | 0 % | 3 | 25 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Tiên Động |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
37 | Xã Kỳ Sơn |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Chí Minh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Xã Văn Tố |
3 | 4 | 3 | 75 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
