UBND Huyện Tứ Kỳ
Từ Ngày 15/01/2025 Đến Ngày 22/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Tứ Kỳ

1 2 1 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ

69 165 56 33.9 % 13 7.9 % 0 0 %
5

Lãnh Đạo UBND huyện Tứ Kỳ

121 121 115 95 % 6 5 % 0 0 %
6

Phòng Giáo dục huyện Tứ Kỳ

2 7 1 14.3 % 1 14.3 % 0 0 %
7

Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Tứ Kỳ

2 9 2 22.2 % 0 0 % 0 0 %
8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tứ Kỳ

111 529 108 20.4 % 3 0.6 % 0 0 %
9

Phòng Nông nghiệp huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
10

Phòng Nội vụ huyện Tứ Kỳ

1 5 1 20 % 0 0 % 0 0 %
11

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tứ Kỳ

25 100 18 18 % 7 7 % 0 0 %
12

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tứ Kỳ

13 52 10 19.2 % 3 5.8 % 0 0 %
13

Phòng Tư pháp huyện Tứ Kỳ

9 36 8 22.2 % 1 2.8 % 0 0 %
14

Phòng Thanh tra huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
15

Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Y Tế huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Thị trấn Tứ Kỳ

6 24 5 20.8 % 1 4.2 % 0 0 %
18

Văn phòng HĐND - UBND huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
19

Xã An Thanh

47 116 46 39.7 % 1 0.9 % 0 0 %
20

Xã Bình Lãng

12 45 10 22.2 % 2 4.4 % 0 0 %
21

Xã Lạc Phượng

35 110 31 28.2 % 4 3.6 % 0 0 %
22

Xã Dân Chủ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
23

Xã Đại Sơn

45 151 42 27.8 % 3 2 % 0 0 %
24

Xã Đại Hợp

35 96 29 30.2 % 5 5.2 % 1 1 %
25

Xã Hưng Đạo

54 188 52 27.7 % 2 1.1 % 0 0 %
26

Xã Hà Kỳ

43 148 43 29.1 % 0 0 % 0 0 %
27

Xã Hà Thanh

18 62 17 27.4 % 1 1.6 % 0 0 %
28

Xã Minh Đức

50 174 44 25.3 % 5 2.9 % 1 0.6 %
29

Xã Nguyên Giáp

33 116 31 26.7 % 2 1.7 % 0 0 %
30

Xã Ngọc Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
31

Xã Phượng Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Xã Quang Khải

36 140 34 24.3 % 2 1.4 % 0 0 %
33

Xã Dân An

91 300 87 29 % 4 1.3 % 0 0 %
34

Xã Quang Phục

66 199 66 33.2 % 0 0 % 0 0 %
35

Xã Quang Trung

31 88 26 29.5 % 5 5.7 % 0 0 %
36

Xã Tân Kỳ

32 122 31 25.4 % 1 0.8 % 0 0 %
37

Xã Tiên Động

16 54 11 20.4 % 5 9.3 % 0 0 %
38

Xã Kỳ Sơn

44 132 37 28 % 7 5.3 % 0 0 %
39

Xã Chí Minh

35 104 32 30.8 % 3 2.9 % 0 0 %
40

Xã Văn Tố

43 138 39 28.3 % 4 2.9 % 0 0 %
41

Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Tứ Kỳ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...