STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
192 | 393 | 180 | 45.8 % | 8 | 2 % | 4 | 1 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Miện |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
47 | 181 | 46 | 25.4 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
150 | 750 | 150 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
15 | 60 | 10 | 16.7 % | 5 | 8.3 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Miện |
8 | 32 | 2 | 6.3 % | 2 | 6.3 % | 4 | 12.5 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
10 | 40 | 10 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Thanh Miện |
31 | 114 | 25 | 21.9 % | 6 | 5.3 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Chi Lăng Bắc |
37 | 111 | 30 | 27 % | 7 | 6.3 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Chi Lăng Nam |
60 | 180 | 44 | 24.4 % | 11 | 6.1 % | 5 | 2.8 % |
20 | Xã Cao Thắng |
16 | 50 | 15 | 30 % | 1 | 2 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Kết |
22 | 60 | 20 | 33.3 % | 2 | 3.3 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đoàn Tùng |
58 | 158 | 56 | 35.4 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Hồng Quang |
56 | 223 | 48 | 21.5 % | 8 | 3.6 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Lê Hồng |
36 | 102 | 36 | 35.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Lam Sơn |
27 | 109 | 27 | 24.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Ngũ Hùng |
53 | 162 | 47 | 29 % | 5 | 3.1 % | 1 | 0.6 % |
27 | Xã Ngô Quyền |
11 | 40 | 9 | 22.5 % | 2 | 5 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Phạm Kha |
38 | 108 | 36 | 33.3 % | 2 | 1.9 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Tứ Cường |
49 | 126 | 46 | 36.5 % | 3 | 2.4 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Giang |
46 | 126 | 42 | 33.3 % | 4 | 3.2 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hồng Phong |
23 | 60 | 18 | 30 % | 5 | 8.3 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thanh Tùng |
51 | 176 | 47 | 26.7 % | 4 | 2.3 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Trào |
34 | 128 | 30 | 23.4 % | 4 | 3.1 % | 0 | 0 % |
34 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
208 | 208 | 202 | 97.1 % | 2 | 1 % | 4 | 1.9 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |