![](/public/images/logo_dvc_sm.png)
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
6 | 12 | 3 | 25 % | 3 | 25 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
45 | 108 | 39 | 36.1 % | 6 | 5.6 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
3 | 12 | 0 | 0 % | 3 | 25 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Miện |
4 | 16 | 4 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
19 | 74 | 18 | 24.3 % | 1 | 1.4 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
16 | 64 | 14 | 21.9 % | 2 | 3.1 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Miện |
1 | 8 | 1 | 12.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
19 | 76 | 19 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Thanh Miện |
46 | 184 | 45 | 24.5 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Chi Lăng Bắc |
63 | 252 | 63 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Chi Lăng Nam |
41 | 164 | 41 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cao Thắng |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Kết |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đoàn Tùng |
108 | 432 | 108 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Hồng Quang |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Lê Hồng |
55 | 220 | 55 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Lam Sơn |
55 | 220 | 55 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Ngũ Hùng |
42 | 168 | 42 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Ngô Quyền |
23 | 92 | 23 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Phạm Kha |
102 | 408 | 88 | 21.6 % | 14 | 3.4 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Tứ Cường |
76 | 304 | 76 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Giang |
48 | 192 | 48 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hồng Phong |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thanh Tùng |
40 | 161 | 39 | 24.2 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Trào |
41 | 164 | 39 | 23.8 % | 2 | 1.2 % | 0 | 0 % |
34 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
45 | 45 | 42 | 93.3 % | 3 | 6.7 % | 0 | 0 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Miện |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
![](/public/images/logo_vnpt.png)