
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
2 | 4 | 2 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
22 | 46 | 15 | 32.6 % | 7 | 15.2 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Miện |
2 | 14 | 2 | 14.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
5 | 15 | 5 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
7 | 28 | 0 | 0 % | 7 | 25 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Miện |
8 | 60 | 8 | 13.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Thị trấn Thanh Miện |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Chi Lăng Bắc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Chi Lăng Nam |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Cao Thắng |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đoàn Kết |
3 | 15 | 3 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Tùng |
1 | 3 | 1 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Hồng Quang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
23 | Xã Lê Hồng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Lam Sơn |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Ngũ Hùng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
26 | Xã Ngô Quyền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
27 | Xã Phạm Kha |
3 | 10 | 3 | 30 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Tứ Cường |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Hồng Phong |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Thanh Tùng |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trào |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
9 | 13 | 9 | 69.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
