
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
10 | 20 | 10 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
93 | 245 | 68 | 27.8 % | 23 | 9.4 % | 2 | 0.8 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
5 | 20 | 5 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Miện |
2 | 12 | 0 | 0 % | 2 | 16.7 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
6 | 17 | 5 | 29.4 % | 1 | 5.9 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
44 | 176 | 26 | 14.8 % | 18 | 10.2 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Miện |
13 | 52 | 10 | 19.2 % | 1 | 1.9 % | 2 | 3.8 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
21 | 84 | 20 | 23.8 % | 1 | 1.2 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
5 | 20 | 5 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Thị trấn Thanh Miện |
85 | 274 | 78 | 28.5 % | 7 | 2.6 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Chi Lăng Bắc |
56 | 195 | 53 | 27.2 % | 3 | 1.5 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Chi Lăng Nam |
62 | 182 | 61 | 33.5 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao Thắng |
47 | 114 | 46 | 40.4 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đoàn Kết |
44 | 138 | 40 | 29 % | 4 | 2.9 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Tùng |
68 | 220 | 63 | 28.6 % | 5 | 2.3 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Hồng Quang |
64 | 230 | 60 | 26.1 % | 4 | 1.7 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Lê Hồng |
42 | 106 | 37 | 34.9 % | 5 | 4.7 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Lam Sơn |
54 | 154 | 54 | 35.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Ngũ Hùng |
62 | 226 | 60 | 26.5 % | 2 | 0.9 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Ngô Quyền |
10 | 32 | 8 | 25 % | 2 | 6.3 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Phạm Kha |
74 | 200 | 70 | 35 % | 4 | 2 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Tứ Cường |
87 | 209 | 86 | 41.1 % | 1 | 0.5 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Giang |
49 | 132 | 47 | 35.6 % | 2 | 1.5 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hồng Phong |
31 | 96 | 28 | 29.2 % | 3 | 3.1 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thanh Tùng |
45 | 145 | 43 | 29.7 % | 2 | 1.4 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trào |
26 | 96 | 22 | 22.9 % | 4 | 4.2 % | 0 | 0 % |
33 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
40 | 40 | 34 | 85 % | 4 | 10 % | 2 | 5 % |
