
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
10 | 20 | 10 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
127 | 322 | 120 | 37.3 % | 5 | 1.6 % | 2 | 0.6 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Miện |
7 | 48 | 4 | 8.3 % | 1 | 2.1 % | 2 | 4.2 % |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
2 | 4 | 2 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
12 | 36 | 10 | 27.8 % | 2 | 5.6 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
43 | 172 | 43 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Miện |
17 | 68 | 15 | 22.1 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
31 | 124 | 31 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
16 | 64 | 16 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Thị trấn Thanh Miện |
64 | 184 | 53 | 28.8 % | 11 | 6 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Chi Lăng Bắc |
64 | 216 | 62 | 28.7 % | 1 | 0.5 % | 1 | 0.5 % |
18 | Xã Chi Lăng Nam |
66 | 186 | 64 | 34.4 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao Thắng |
49 | 128 | 46 | 35.9 % | 3 | 2.3 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đoàn Kết |
70 | 207 | 66 | 31.9 % | 4 | 1.9 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Tùng |
90 | 260 | 87 | 33.5 % | 3 | 1.2 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Hồng Quang |
51 | 176 | 49 | 27.8 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Lê Hồng |
34 | 91 | 28 | 30.8 % | 6 | 6.6 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Lam Sơn |
59 | 180 | 57 | 31.7 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Ngũ Hùng |
56 | 193 | 56 | 29 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Ngô Quyền |
6 | 12 | 0 | 0 % | 6 | 50 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Phạm Kha |
103 | 250 | 96 | 38.4 % | 7 | 2.8 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Tứ Cường |
119 | 301 | 118 | 39.2 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Giang |
110 | 288 | 107 | 37.2 % | 3 | 1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hồng Phong |
49 | 146 | 45 | 30.8 % | 4 | 2.7 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thanh Tùng |
67 | 205 | 67 | 32.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trào |
28 | 100 | 24 | 24 % | 4 | 4 % | 0 | 0 % |
33 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
68 | 68 | 63 | 92.6 % | 3 | 4.4 % | 2 | 2.9 % |
