CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 43 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.007229.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị là hàng hóa nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng - cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên thuộc Nhóm 98.22 Sở Xây Dựng Hải quan
2 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây Dựng Hạ tầng kỹ thuật
3 1.010747.000.00.00.H23 chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây Dựng Kinh doanh bất động sản
4 1.007748.000.00.00.H23 Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
5 1.007762.000.00.00.H23 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
6 1.007764.000.00.00.H23 Thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
7 1.007766.H23 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
8 1.007767.000.00.00.H23 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
9 1.010005.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
10 1.009928.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
11 1.009936.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
12 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
13 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
14 1.009982.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
15 1.009983.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng