Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 4 1 21 22 11 11 0 0 50 % 50 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 4 125 12 2398 2383 185 2198 0 1 7.8 % 92.2 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 19 89 6 901 986 832 152 2 0 84.4 % 15.4 % 0.2 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 59 12 356 349 332 17 0 0 95.1 % 4.9 % 0 %
Sở Nội Vụ 46 121 7 4070 3632 1374 2247 11 0 37.8 % 61.9 % 0.3 %
Sở Tài Chính 21 43 53 4211 4001 4000 1 0 1 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 54 195 6 82308 74712 48510 26089 113 3 64.9 % 34.9 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 79 35 5 6172 6913 6367 535 11 0 92.1 % 7.7 % 0.2 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 5 138 16 307 299 291 8 0 0 97.3 % 2.7 % 0 %
Sở Xây Dựng 32 153 14 1432 1212 1099 113 0 0 90.7 % 9.3 % 0 %
Sở Y Tế 20 112 14 2366 2099 2096 3 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 30 18 1 253 266 259 7 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 139 300 29 34224 33467 29006 3719 742 25 86.7 % 11.1 % 2.2 %
Công An Tỉnh 1 1 0 16795 16439 11209 2473 NV 0 68.2 % 15 % 16.8 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 142 307 29 26193 25672 23335 2292 45 0 90.9 % 8.9 % 0.2 %
UBND Huyện Bình Giang 136 308 29 20902 21095 19430 1601 64 30 92.1 % 7.6 % 0.3 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 139 304 29 19719 19531 18380 1099 52 1 94.1 % 5.6 % 0.3 %
UBND Huyện Gia Lộc 139 304 29 13300 13262 12338 890 34 5 93 % 6.7 % 0.3 %
UBND Huyện Kim Thành 139 304 29 27314 26910 25890 973 47 1 96.2 % 3.6 % 0.2 %
UBND Thị xã Kinh Môn 138 313 29 31073 30976 29407 1514 55 3 94.9 % 4.9 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 138 305 29 16760 16390 14925 1394 71 7 91.1 % 8.5 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 139 307 30 12776 12609 11950 582 77 29 94.8 % 4.6 % 0.6 %
UBND Huyện Nam Sách 139 304 29 23075 22897 21520 1348 29 1 94 % 5.9 % 0.1 %
UBND Huyện Thanh Miện 139 304 29 19796 19605 18244 1291 70 1 93.1 % 6.6 % 0.3 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 139 307 29 22403 22073 20384 1623 66 8 92.3 % 7.4 % 0.3 %
Toàn tỉnh 3985 7007 689 402988 393484 335805 53234 4445 116 85.3 % 13.5 % 1.2 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 21
Giải quyết: 22
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 125
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 2398
Giải quyết: 2383
Giải quyết trước hạn: 185
Giải quyết đúng hạn: 2198
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 19
Một phần: 89
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 901
Giải quyết: 986
Giải quyết trước hạn: 832
Giải quyết đúng hạn: 152
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 59
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 356
Giải quyết: 349
Giải quyết trước hạn: 332
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 121
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 4070
Giải quyết: 3632
Giải quyết trước hạn: 1374
Giải quyết đúng hạn: 2247
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 37.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 61.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 21
Một phần: 43
Toàn trình: 53
Tiếp nhận: 4211
Giải quyết: 4001
Giải quyết trước hạn: 4000
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 54
Một phần: 195
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 82308
Giải quyết: 74712
Giải quyết trước hạn: 48510
Giải quyết đúng hạn: 26089
Giải quyết trễ hạn: 113
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 64.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 34.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 79
Một phần: 35
Toàn trình: 5
Tiếp nhận: 6172
Giải quyết: 6913
Giải quyết trước hạn: 6367
Giải quyết đúng hạn: 535
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 138
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 307
Giải quyết: 299
Giải quyết trước hạn: 291
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 32
Một phần: 153
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 1432
Giải quyết: 1212
Giải quyết trước hạn: 1099
Giải quyết đúng hạn: 113
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 20
Một phần: 112
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 2366
Giải quyết: 2099
Giải quyết trước hạn: 2096
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 30
Một phần: 18
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 253
Giải quyết: 266
Giải quyết trước hạn: 259
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 300
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 34224
Giải quyết: 33467
Giải quyết trước hạn: 29006
Giải quyết đúng hạn: 3719
Giải quyết trễ hạn: 742
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.2%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 1
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 16795
Giải quyết: 16439
Giải quyết trước hạn: 11209
Giải quyết đúng hạn: 2473
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 68.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 16.8%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 142
Một phần: 307
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 26193
Giải quyết: 25672
Giải quyết trước hạn: 23335
Giải quyết đúng hạn: 2292
Giải quyết trễ hạn: 45
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 136
Một phần: 308
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 20902
Giải quyết: 21095
Giải quyết trước hạn: 19430
Giải quyết đúng hạn: 1601
Giải quyết trễ hạn: 64
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 304
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 19719
Giải quyết: 19531
Giải quyết trước hạn: 18380
Giải quyết đúng hạn: 1099
Giải quyết trễ hạn: 52
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 304
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 13300
Giải quyết: 13262
Giải quyết trước hạn: 12338
Giải quyết đúng hạn: 890
Giải quyết trễ hạn: 34
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 304
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 27314
Giải quyết: 26910
Giải quyết trước hạn: 25890
Giải quyết đúng hạn: 973
Giải quyết trễ hạn: 47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 138
Một phần: 313
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 31073
Giải quyết: 30976
Giải quyết trước hạn: 29407
Giải quyết đúng hạn: 1514
Giải quyết trễ hạn: 55
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 138
Một phần: 305
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 16760
Giải quyết: 16390
Giải quyết trước hạn: 14925
Giải quyết đúng hạn: 1394
Giải quyết trễ hạn: 71
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 307
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 12776
Giải quyết: 12609
Giải quyết trước hạn: 11950
Giải quyết đúng hạn: 582
Giải quyết trễ hạn: 77
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 304
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 23075
Giải quyết: 22897
Giải quyết trước hạn: 21520
Giải quyết đúng hạn: 1348
Giải quyết trễ hạn: 29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 304
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 19796
Giải quyết: 19605
Giải quyết trước hạn: 18244
Giải quyết đúng hạn: 1291
Giải quyết trễ hạn: 70
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 139
Một phần: 307
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 22403
Giải quyết: 22073
Giải quyết trước hạn: 20384
Giải quyết đúng hạn: 1623
Giải quyết trễ hạn: 66
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%