Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
17 | 15 | 2 | 0 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 5 | 75 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
25483
Một phần 177 (hồ sơ) Toàn trình 25306 (hồ sơ) |
25446 | 25400 | 43 | 3 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 149 | 3 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1263 (hồ sơ)
1271
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1265 | 1039 | 226 | 0 | 0 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1343
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1340 (hồ sơ) |
1298 | 811 | 485 | 2 | 0 | 62.5 % | 37.4 % | 0.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 41 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 262 (hồ sơ)
333
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
336 | 294 | 42 | 0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 13 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 37 (hồ sơ)
266
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
392 | 387 | 5 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1053 (hồ sơ)
6257
Một phần 2312 (hồ sơ) Toàn trình 2892 (hồ sơ) |
6247 | 3604 | 2634 | 9 | 0 | 57.7 % | 42.2 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 6 | 84 | 28 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
713
Một phần 623 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
707 | 704 | 3 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 48 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
358
Một phần 263 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
463 | 348 | 112 | 3 | 0 | 75.2 % | 24.2 % | 0.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 20 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
55
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
54 | 52 | 2 | 0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 11 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
250
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
249 | 248 | 1 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 74 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
93142
Một phần 85916 (hồ sơ) Toàn trình 7224 (hồ sơ) |
86110 | 63853 | 21265 | 992 | 183 | 74.2 % | 24.7 % | 1.1 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 73 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
23882
Một phần 371 (hồ sơ) Toàn trình 23508 (hồ sơ) |
23126 | 22696 | 429 | 1 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 89 | 21 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 68 (hồ sơ)
220
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
214 | 212 | 2 | 0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 41 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 16 (hồ sơ)
783
Một phần 661 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
690 | 613 | 75 | 2 | 0 | 88.8 % | 10.9 % | 0.3 % |
Sở Y Tế | 14 | 90 | 7 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 61 (hồ sơ)
2557
Một phần 2402 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
2543 | 2537 | 5 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 44 (hồ sơ)
478
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
477 | 458 | 17 | 2 | 0 | 96 % | 3.6 % | 0.4 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 105 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 833 (hồ sơ)
58609
Một phần 47887 (hồ sơ) Toàn trình 9889 (hồ sơ) |
58411 | 55226 | 3030 | 155 | 1 | 94.5 % | 5.2 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 108 | 200 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 246 (hồ sơ)
39101
Một phần 32012 (hồ sơ) Toàn trình 6843 (hồ sơ) |
39193 | 38009 | 1169 | 15 | 6 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 105 | 199 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 186 (hồ sơ)
30635
Một phần 26711 (hồ sơ) Toàn trình 3738 (hồ sơ) |
30502 | 29913 | 566 | 23 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 105 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 208 (hồ sơ)
35947
Một phần 30258 (hồ sơ) Toàn trình 5481 (hồ sơ) |
35970 | 35645 | 312 | 13 | 7 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 106 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 233 (hồ sơ)
24747
Một phần 20539 (hồ sơ) Toàn trình 3975 (hồ sơ) |
24657 | 24111 | 514 | 32 | 10 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 105 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 152 (hồ sơ)
36066
Một phần 31602 (hồ sơ) Toàn trình 4312 (hồ sơ) |
36193 | 35035 | 1127 | 31 | 0 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 107 | 201 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 171 (hồ sơ)
47070
Một phần 39595 (hồ sơ) Toàn trình 7304 (hồ sơ) |
47118 | 44940 | 2003 | 175 | 34 | 95.4 % | 4.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 105 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 233 (hồ sơ)
31637
Một phần 25845 (hồ sơ) Toàn trình 5559 (hồ sơ) |
31427 | 30137 | 1243 | 47 | 1 | 95.9 % | 4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 105 | 199 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 271 (hồ sơ)
27076
Một phần 22337 (hồ sơ) Toàn trình 4468 (hồ sơ) |
26918 | 26557 | 349 | 12 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND Huyện Nam Sách | 107 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 211 (hồ sơ)
37205
Một phần 32163 (hồ sơ) Toàn trình 4831 (hồ sơ) |
37209 | 35800 | 1397 | 12 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 105 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 330 (hồ sơ)
33202
Một phần 27875 (hồ sơ) Toàn trình 4997 (hồ sơ) |
33202 | 32400 | 790 | 12 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 105 | 198 | 105 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 337 (hồ sơ)
33276
Một phần 27047 (hồ sơ) Toàn trình 5892 (hồ sơ) |
33067 | 32302 | 741 | 24 | 0 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1734 | 3095 | 1579 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6224 (hồ sơ)
591978
Một phần 456876 (hồ sơ) Toàn trình 128878 (hồ sơ) |
583502 | 543347 | 38589 | 1566 | 242 | 93.1 % | 6.6 % | 0.3 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
75
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 177 (hồ sơ)
Toàn trình 25306 (hồ sơ)
25483
Một phần 177 (hồ sơ)
Toàn trình 25306 (hồ sơ)
Giải quyết:
25446
Giải quyết trước hạn:
25400
Giải quyết đúng hạn:
43
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
56
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1053 (hồ sơ)
Một phần 2312 (hồ sơ)
Toàn trình 2892 (hồ sơ)
6257
Một phần 2312 (hồ sơ)
Toàn trình 2892 (hồ sơ)
Giải quyết:
6247
Giải quyết trước hạn:
3604
Giải quyết đúng hạn:
2634
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
57.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
42.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
74
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 85916 (hồ sơ)
Toàn trình 7224 (hồ sơ)
93142
Một phần 85916 (hồ sơ)
Toàn trình 7224 (hồ sơ)
Giải quyết:
86110
Giải quyết trước hạn:
63853
Giải quyết đúng hạn:
21265
Giải quyết trễ hạn:
992
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
74.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
24.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
73
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
Một phần 371 (hồ sơ)
Toàn trình 23508 (hồ sơ)
23882
Một phần 371 (hồ sơ)
Toàn trình 23508 (hồ sơ)
Giải quyết:
23126
Giải quyết trước hạn:
22696
Giải quyết đúng hạn:
429
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
14
Một phần:
90
Toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 61 (hồ sơ)
Một phần 2402 (hồ sơ)
Toàn trình 94 (hồ sơ)
2557
Một phần 2402 (hồ sơ)
Toàn trình 94 (hồ sơ)
Giải quyết:
2543
Giải quyết trước hạn:
2537
Giải quyết đúng hạn:
5
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 833 (hồ sơ)
Một phần 47887 (hồ sơ)
Toàn trình 9889 (hồ sơ)
58609
Một phần 47887 (hồ sơ)
Toàn trình 9889 (hồ sơ)
Giải quyết:
58411
Giải quyết trước hạn:
55226
Giải quyết đúng hạn:
3030
Giải quyết trễ hạn:
155
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
108
Một phần:
200
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 246 (hồ sơ)
Một phần 32012 (hồ sơ)
Toàn trình 6843 (hồ sơ)
39101
Một phần 32012 (hồ sơ)
Toàn trình 6843 (hồ sơ)
Giải quyết:
39193
Giải quyết trước hạn:
38009
Giải quyết đúng hạn:
1169
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
199
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 186 (hồ sơ)
Một phần 26711 (hồ sơ)
Toàn trình 3738 (hồ sơ)
30635
Một phần 26711 (hồ sơ)
Toàn trình 3738 (hồ sơ)
Giải quyết:
30502
Giải quyết trước hạn:
29913
Giải quyết đúng hạn:
566
Giải quyết trễ hạn:
23
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 208 (hồ sơ)
Một phần 30258 (hồ sơ)
Toàn trình 5481 (hồ sơ)
35947
Một phần 30258 (hồ sơ)
Toàn trình 5481 (hồ sơ)
Giải quyết:
35970
Giải quyết trước hạn:
35645
Giải quyết đúng hạn:
312
Giải quyết trễ hạn:
13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
106
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 233 (hồ sơ)
Một phần 20539 (hồ sơ)
Toàn trình 3975 (hồ sơ)
24747
Một phần 20539 (hồ sơ)
Toàn trình 3975 (hồ sơ)
Giải quyết:
24657
Giải quyết trước hạn:
24111
Giải quyết đúng hạn:
514
Giải quyết trễ hạn:
32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 152 (hồ sơ)
Một phần 31602 (hồ sơ)
Toàn trình 4312 (hồ sơ)
36066
Một phần 31602 (hồ sơ)
Toàn trình 4312 (hồ sơ)
Giải quyết:
36193
Giải quyết trước hạn:
35035
Giải quyết đúng hạn:
1127
Giải quyết trễ hạn:
31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
107
Một phần:
201
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 171 (hồ sơ)
Một phần 39595 (hồ sơ)
Toàn trình 7304 (hồ sơ)
47070
Một phần 39595 (hồ sơ)
Toàn trình 7304 (hồ sơ)
Giải quyết:
47118
Giải quyết trước hạn:
44940
Giải quyết đúng hạn:
2003
Giải quyết trễ hạn:
175
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 233 (hồ sơ)
Một phần 25845 (hồ sơ)
Toàn trình 5559 (hồ sơ)
31637
Một phần 25845 (hồ sơ)
Toàn trình 5559 (hồ sơ)
Giải quyết:
31427
Giải quyết trước hạn:
30137
Giải quyết đúng hạn:
1243
Giải quyết trễ hạn:
47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
199
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 271 (hồ sơ)
Một phần 22337 (hồ sơ)
Toàn trình 4468 (hồ sơ)
27076
Một phần 22337 (hồ sơ)
Toàn trình 4468 (hồ sơ)
Giải quyết:
26918
Giải quyết trước hạn:
26557
Giải quyết đúng hạn:
349
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
107
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 211 (hồ sơ)
Một phần 32163 (hồ sơ)
Toàn trình 4831 (hồ sơ)
37205
Một phần 32163 (hồ sơ)
Toàn trình 4831 (hồ sơ)
Giải quyết:
37209
Giải quyết trước hạn:
35800
Giải quyết đúng hạn:
1397
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 330 (hồ sơ)
Một phần 27875 (hồ sơ)
Toàn trình 4997 (hồ sơ)
33202
Một phần 27875 (hồ sơ)
Toàn trình 4997 (hồ sơ)
Giải quyết:
33202
Giải quyết trước hạn:
32400
Giải quyết đúng hạn:
790
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
105
Một phần:
198
Toàn trình:
105
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 337 (hồ sơ)
Một phần 27047 (hồ sơ)
Toàn trình 5892 (hồ sơ)
33276
Một phần 27047 (hồ sơ)
Toàn trình 5892 (hồ sơ)
Giải quyết:
33067
Giải quyết trước hạn:
32302
Giải quyết đúng hạn:
741
Giải quyết trễ hạn:
24
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%