Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 5 0 14 17 15 2 0 0 88.2 % 11.8 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 5 75 48 25483 25446 25400 43 3 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 149 3 6 1271 1265 1039 226 0 0 82.1 % 17.9 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 6 43 38 1343 1298 811 485 2 0 62.5 % 37.4 % 0.1 %
Sở Khoa học và Công nghệ 41 4 11 333 336 294 42 0 0 87.5 % 12.5 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 13 50 55 266 392 387 5 0 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 46 56 22 6257 6247 3604 2634 9 0 57.7 % 42.2 % 0.1 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 6 84 28 713 707 704 3 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Nội Vụ 47 48 4 358 463 348 112 3 0 75.2 % 24.2 % 0.6 %
Sở Thông tin và Truyền thông 20 1 16 55 54 52 2 0 0 96.3 % 3.7 % 0 %
Sở Tài Chính 1 11 1 250 249 248 1 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 4 74 14 93142 86110 63853 21265 992 183 74.2 % 24.7 % 1.1 %
Sở Tư Pháp 8 73 40 23882 23126 22696 429 1 0 98.1 % 1.9 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 89 21 10 220 214 212 2 0 0 99.1 % 0.9 % 0 %
Sở Xây Dựng 10 41 9 783 690 613 75 2 0 88.8 % 10.9 % 0.3 %
Sở Y Tế 14 90 7 2557 2543 2537 5 1 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 24 10 478 477 458 17 2 0 96 % 3.6 % 0.4 %
UBND Thành phố Hải Dương 105 198 105 58609 58411 55226 3030 155 1 94.5 % 5.2 % 0.3 %
UBND Thành phố Chí Linh 108 200 105 39101 39193 38009 1169 15 6 97 % 3 % 0 %
UBND Huyện Bình Giang 105 199 105 30635 30502 29913 566 23 0 98.1 % 1.9 % 0 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 105 198 105 35947 35970 35645 312 13 7 99.1 % 0.9 % 0 %
UBND Huyện Gia Lộc 106 198 105 24747 24657 24111 514 32 10 97.8 % 2.1 % 0.1 %
UBND Huyện Kim Thành 105 198 105 36066 36193 35035 1127 31 0 96.8 % 3.1 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 107 201 105 47070 47118 44940 2003 175 34 95.4 % 4.3 % 0.3 %
UBND Huyện Thanh Hà 105 198 105 31637 31427 30137 1243 47 1 95.9 % 4 % 0.1 %
UBND Huyện Ninh Giang 105 199 105 27076 26918 26557 349 12 0 98.7 % 1.3 % 0 %
UBND Huyện Nam Sách 107 198 105 37205 37209 35800 1397 12 0 96.2 % 3.8 % 0 %
UBND Huyện Thanh Miện 105 198 105 33202 33202 32400 790 12 0 97.6 % 2.4 % 0 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 105 198 105 33276 33067 32302 741 24 0 97.7 % 2.2 % 0.1 %
Toàn tỉnh 1734 3095 1579 591978 583502 543347 38589 1566 242 93.1 % 6.6 % 0.3 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 5
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 14
Giải quyết: 17
Giải quyết trước hạn: 15
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 75
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 25483
Giải quyết: 25446
Giải quyết trước hạn: 25400
Giải quyết đúng hạn: 43
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 149
Một phần: 3
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 1271
Giải quyết: 1265
Giải quyết trước hạn: 1039
Giải quyết đúng hạn: 226
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 43
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 1343
Giải quyết: 1298
Giải quyết trước hạn: 811
Giải quyết đúng hạn: 485
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 62.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 37.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 41
Một phần: 4
Toàn trình: 11
Tiếp nhận: 333
Giải quyết: 336
Giải quyết trước hạn: 294
Giải quyết đúng hạn: 42
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 50
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 266
Giải quyết: 392
Giải quyết trước hạn: 387
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 56
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 6257
Giải quyết: 6247
Giải quyết trước hạn: 3604
Giải quyết đúng hạn: 2634
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 57.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 42.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 84
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 713
Giải quyết: 707
Giải quyết trước hạn: 704
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 48
Toàn trình: 4
Tiếp nhận: 358
Giải quyết: 463
Giải quyết trước hạn: 348
Giải quyết đúng hạn: 112
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 24.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 20
Một phần: 1
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 55
Giải quyết: 54
Giải quyết trước hạn: 52
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 11
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 250
Giải quyết: 249
Giải quyết trước hạn: 248
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 74
Toàn trình: 14
Tiếp nhận: 93142
Giải quyết: 86110
Giải quyết trước hạn: 63853
Giải quyết đúng hạn: 21265
Giải quyết trễ hạn: 992
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 24.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 8
Một phần: 73
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 23882
Giải quyết: 23126
Giải quyết trước hạn: 22696
Giải quyết đúng hạn: 429
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 89
Một phần: 21
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 220
Giải quyết: 214
Giải quyết trước hạn: 212
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 41
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 783
Giải quyết: 690
Giải quyết trước hạn: 613
Giải quyết đúng hạn: 75
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 90
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 2557
Giải quyết: 2543
Giải quyết trước hạn: 2537
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 24
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 478
Giải quyết: 477
Giải quyết trước hạn: 458
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 58609
Giải quyết: 58411
Giải quyết trước hạn: 55226
Giải quyết đúng hạn: 3030
Giải quyết trễ hạn: 155
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 108
Một phần: 200
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 39101
Giải quyết: 39193
Giải quyết trước hạn: 38009
Giải quyết đúng hạn: 1169
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 199
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 30635
Giải quyết: 30502
Giải quyết trước hạn: 29913
Giải quyết đúng hạn: 566
Giải quyết trễ hạn: 23
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 35947
Giải quyết: 35970
Giải quyết trước hạn: 35645
Giải quyết đúng hạn: 312
Giải quyết trễ hạn: 13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 106
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 24747
Giải quyết: 24657
Giải quyết trước hạn: 24111
Giải quyết đúng hạn: 514
Giải quyết trễ hạn: 32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 36066
Giải quyết: 36193
Giải quyết trước hạn: 35035
Giải quyết đúng hạn: 1127
Giải quyết trễ hạn: 31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 107
Một phần: 201
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 47070
Giải quyết: 47118
Giải quyết trước hạn: 44940
Giải quyết đúng hạn: 2003
Giải quyết trễ hạn: 175
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 31637
Giải quyết: 31427
Giải quyết trước hạn: 30137
Giải quyết đúng hạn: 1243
Giải quyết trễ hạn: 47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 199
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 27076
Giải quyết: 26918
Giải quyết trước hạn: 26557
Giải quyết đúng hạn: 349
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 107
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 37205
Giải quyết: 37209
Giải quyết trước hạn: 35800
Giải quyết đúng hạn: 1397
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 33202
Giải quyết: 33202
Giải quyết trước hạn: 32400
Giải quyết đúng hạn: 790
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 105
Một phần: 198
Toàn trình: 105
Tiếp nhận: 33276
Giải quyết: 33067
Giải quyết trước hạn: 32302
Giải quyết đúng hạn: 741
Giải quyết trễ hạn: 24
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%