Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 10 | 79 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
266
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
266 | 10 | 256 | 0 | 0 | 3.8 % | 96.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 139 | 4 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 483 (hồ sơ)
483
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
861 | 750 | 16 | 95 | 0 | 87.1 % | 1.9 % | 11 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 9 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
70
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
53 | 49 | 4 | 0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
15
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 19 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
489
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
640 | 638 | 1 | 1 | 0 | 99.7 % | 0.2 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 48 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 22 (hồ sơ)
372
Một phần 211 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
372 | 151 | 221 | 0 | 0 | 40.6 % | 59.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 16 | 105 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
19
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 40 | 38 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
61
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
40 | 34 | 6 | 0 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 6 | 5 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
25
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 113 | 10 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5519 (hồ sơ)
5560
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
4684 | 3534 | 1139 | 11 | 2 | 75.4 % | 24.3 % | 0.3 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1254
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1225 (hồ sơ) |
935 | 902 | 33 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 98 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 26 (hồ sơ)
36
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 31 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
35
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
88 | 84 | 4 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 74 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
116
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
142 | 142 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 38 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
24 | 23 | 1 | 0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1299 (hồ sơ)
2313
Một phần 667 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
2076 | 1874 | 177 | 25 | 0 | 90.3 % | 8.5 % | 1.2 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 209 | 140 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1180 (hồ sơ)
1788
Một phần 283 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
1690 | 1463 | 226 | 1 | 0 | 86.6 % | 13.4 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 203 | 138 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 562 (hồ sơ)
2557
Một phần 1813 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
2549 | 2474 | 73 | 2 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 777 (hồ sơ)
1289
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
1341 | 1265 | 76 | 0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 337 (hồ sơ)
795
Một phần 286 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
815 | 754 | 60 | 1 | 0 | 92.5 % | 7.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 666 (hồ sơ)
1211
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
1195 | 1121 | 74 | 0 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 203 | 143 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1269 (hồ sơ)
1854
Một phần 282 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
1989 | 1864 | 114 | 11 | 0 | 93.7 % | 5.7 % | 0.6 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 601 (hồ sơ)
1074
Một phần 280 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
998 | 883 | 107 | 8 | 0 | 88.5 % | 10.7 % | 0.8 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 202 | 138 | 84 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 413 (hồ sơ)
785
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
741 | 688 | 52 | 1 | 0 | 92.8 % | 7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Nam Sách | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 922 (hồ sơ)
1340
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
1265 | 1165 | 96 | 4 | 0 | 92.1 % | 7.6 % | 0.3 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 808 (hồ sơ)
1319
Một phần 290 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
1497 | 1359 | 126 | 12 | 0 | 90.8 % | 8.4 % | 0.8 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 202 | 139 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 928 (hồ sơ)
1507
Một phần 346 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
1408 | 1292 | 112 | 4 | 0 | 91.8 % | 8 % | 0.2 % |
Toàn tỉnh | 3502 | 2163 | 1239 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 16146 (hồ sơ)
26930
Một phần 5687 (hồ sơ) Toàn trình 5097 (hồ sơ) |
26644 | 22883 | 3108 | 653 | 2 | 85.9 % | 11.7 % | 2.4 % |
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1299 (hồ sơ)
Một phần 667 (hồ sơ)
Toàn trình 347 (hồ sơ)
2313
Một phần 667 (hồ sơ)
Toàn trình 347 (hồ sơ)
Giải quyết:
2076
Giải quyết trước hạn:
1874
Giải quyết đúng hạn:
177
Giải quyết trễ hạn:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.2%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
209
Một phần:
140
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1180 (hồ sơ)
Một phần 283 (hồ sơ)
Toàn trình 325 (hồ sơ)
1788
Một phần 283 (hồ sơ)
Toàn trình 325 (hồ sơ)
Giải quyết:
1690
Giải quyết trước hạn:
1463
Giải quyết đúng hạn:
226
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
86.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
13.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 562 (hồ sơ)
Một phần 1813 (hồ sơ)
Toàn trình 182 (hồ sơ)
2557
Một phần 1813 (hồ sơ)
Toàn trình 182 (hồ sơ)
Giải quyết:
2549
Giải quyết trước hạn:
2474
Giải quyết đúng hạn:
73
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 777 (hồ sơ)
Một phần 272 (hồ sơ)
Toàn trình 240 (hồ sơ)
1289
Một phần 272 (hồ sơ)
Toàn trình 240 (hồ sơ)
Giải quyết:
1341
Giải quyết trước hạn:
1265
Giải quyết đúng hạn:
76
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 337 (hồ sơ)
Một phần 286 (hồ sơ)
Toàn trình 172 (hồ sơ)
795
Một phần 286 (hồ sơ)
Toàn trình 172 (hồ sơ)
Giải quyết:
815
Giải quyết trước hạn:
754
Giải quyết đúng hạn:
60
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 666 (hồ sơ)
Một phần 268 (hồ sơ)
Toàn trình 277 (hồ sơ)
1211
Một phần 268 (hồ sơ)
Toàn trình 277 (hồ sơ)
Giải quyết:
1195
Giải quyết trước hạn:
1121
Giải quyết đúng hạn:
74
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
143
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1269 (hồ sơ)
Một phần 282 (hồ sơ)
Toàn trình 303 (hồ sơ)
1854
Một phần 282 (hồ sơ)
Toàn trình 303 (hồ sơ)
Giải quyết:
1989
Giải quyết trước hạn:
1864
Giải quyết đúng hạn:
114
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 601 (hồ sơ)
Một phần 280 (hồ sơ)
Toàn trình 193 (hồ sơ)
1074
Một phần 280 (hồ sơ)
Toàn trình 193 (hồ sơ)
Giải quyết:
998
Giải quyết trước hạn:
883
Giải quyết đúng hạn:
107
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
138
Toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 413 (hồ sơ)
Một phần 207 (hồ sơ)
Toàn trình 165 (hồ sơ)
785
Một phần 207 (hồ sơ)
Toàn trình 165 (hồ sơ)
Giải quyết:
741
Giải quyết trước hạn:
688
Giải quyết đúng hạn:
52
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 922 (hồ sơ)
Một phần 176 (hồ sơ)
Toàn trình 242 (hồ sơ)
1340
Một phần 176 (hồ sơ)
Toàn trình 242 (hồ sơ)
Giải quyết:
1265
Giải quyết trước hạn:
1165
Giải quyết đúng hạn:
96
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 808 (hồ sơ)
Một phần 290 (hồ sơ)
Toàn trình 221 (hồ sơ)
1319
Một phần 290 (hồ sơ)
Toàn trình 221 (hồ sơ)
Giải quyết:
1497
Giải quyết trước hạn:
1359
Giải quyết đúng hạn:
126
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
139
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 928 (hồ sơ)
Một phần 346 (hồ sơ)
Toàn trình 233 (hồ sơ)
1507
Một phần 346 (hồ sơ)
Toàn trình 233 (hồ sơ)
Giải quyết:
1408
Giải quyết trước hạn:
1292
Giải quyết đúng hạn:
112
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%