Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 19 16 8 8 0 0 50 % 50 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 9 93 41 1826 1821 135 1686 0 1 7.4 % 92.6 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 46 38 26 627 645 516 127 2 0 80 % 19.7 % 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ 3 31 39 248 250 230 20 0 0 92 % 8 % 0 %
Sở Nội Vụ 47 66 61 1962 1592 610 971 11 0 38.3 % 61 % 0.7 %
Sở Tài Chính 26 23 68 2138 1994 1992 1 1 1 99.9 % 0.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 84 122 39 53657 47486 31421 15997 68 3 66.2 % 33.7 % 0.1 %
Sở Tư Pháp 81 12 26 5997 6731 6331 389 11 0 94.1 % 5.8 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 10 79 71 226 215 208 6 1 0 96.7 % 2.8 % 0.5 %
Sở Xây Dựng 42 107 44 702 686 620 66 0 0 90.4 % 9.6 % 0 %
Sở Y Tế 33 71 40 1347 1264 1261 1 2 0 99.8 % 0.1 % 0.1 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 42 4 3 159 167 165 2 0 0 98.8 % 1.2 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 164 158 109 23796 23499 20806 2331 362 25 88.5 % 9.9 % 1.6 %
Công An Tỉnh 1 0 1 10185 9559 5669 1825 NV 0 59.3 % 19.1 % 21.6 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 177 160 102 17495 17166 15703 1437 26 0 91.5 % 8.4 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 161 163 109 14986 15356 14233 1094 29 29 92.7 % 7.1 % 0.2 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 165 159 108 13628 13473 12646 799 28 1 93.9 % 5.9 % 0.2 %
UBND Huyện Gia Lộc 166 159 108 9364 9348 8747 563 38 5 93.6 % 6 % 0.4 %
UBND Huyện Kim Thành 165 159 108 22457 22025 21283 702 40 1 96.6 % 3.2 % 0.2 %
UBND Thị xã Kinh Môn 167 166 107 21017 20994 19853 1095 46 3 94.6 % 5.2 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 164 161 107 12119 11638 10638 960 40 7 91.4 % 8.2 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 166 162 109 8955 8772 8358 402 12 28 95.3 % 4.6 % 0.1 %
UBND Huyện Nam Sách 165 159 108 15673 15433 14513 894 26 1 94 % 5.8 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Miện 165 159 108 13993 13923 12933 949 41 1 92.9 % 6.8 % 0.3 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 165 163 107 15050 14766 13676 1037 53 8 92.6 % 7 % 0.4 %
Toàn tỉnh 2691 2584 1752 280235 273198 235688 34412 3098 114 86.3 % 12.6 % 1.1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 19
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 8
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 50%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 93
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 1826
Giải quyết: 1821
Giải quyết trước hạn: 135
Giải quyết đúng hạn: 1686
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 38
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 627
Giải quyết: 645
Giải quyết trước hạn: 516
Giải quyết đúng hạn: 127
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 31
Toàn trình: 39
Tiếp nhận: 248
Giải quyết: 250
Giải quyết trước hạn: 230
Giải quyết đúng hạn: 20
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 66
Toàn trình: 61
Tiếp nhận: 1962
Giải quyết: 1592
Giải quyết trước hạn: 610
Giải quyết đúng hạn: 971
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 38.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 61%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 26
Một phần: 23
Toàn trình: 68
Tiếp nhận: 2138
Giải quyết: 1994
Giải quyết trước hạn: 1992
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 84
Một phần: 122
Toàn trình: 39
Tiếp nhận: 53657
Giải quyết: 47486
Giải quyết trước hạn: 31421
Giải quyết đúng hạn: 15997
Giải quyết trễ hạn: 68
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 81
Một phần: 12
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 5997
Giải quyết: 6731
Giải quyết trước hạn: 6331
Giải quyết đúng hạn: 389
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 79
Toàn trình: 71
Tiếp nhận: 226
Giải quyết: 215
Giải quyết trước hạn: 208
Giải quyết đúng hạn: 6
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 42
Một phần: 107
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 702
Giải quyết: 686
Giải quyết trước hạn: 620
Giải quyết đúng hạn: 66
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 71
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 1347
Giải quyết: 1264
Giải quyết trước hạn: 1261
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 42
Một phần: 4
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 159
Giải quyết: 167
Giải quyết trước hạn: 165
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 164
Một phần: 158
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 23796
Giải quyết: 23499
Giải quyết trước hạn: 20806
Giải quyết đúng hạn: 2331
Giải quyết trễ hạn: 362
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 10185
Giải quyết: 9559
Giải quyết trước hạn: 5669
Giải quyết đúng hạn: 1825
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 59.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 21.6%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 177
Một phần: 160
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 17495
Giải quyết: 17166
Giải quyết trước hạn: 15703
Giải quyết đúng hạn: 1437
Giải quyết trễ hạn: 26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 161
Một phần: 163
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 14986
Giải quyết: 15356
Giải quyết trước hạn: 14233
Giải quyết đúng hạn: 1094
Giải quyết trễ hạn: 29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 13628
Giải quyết: 13473
Giải quyết trước hạn: 12646
Giải quyết đúng hạn: 799
Giải quyết trễ hạn: 28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 166
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 9364
Giải quyết: 9348
Giải quyết trước hạn: 8747
Giải quyết đúng hạn: 563
Giải quyết trễ hạn: 38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 22457
Giải quyết: 22025
Giải quyết trước hạn: 21283
Giải quyết đúng hạn: 702
Giải quyết trễ hạn: 40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 166
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 21017
Giải quyết: 20994
Giải quyết trước hạn: 19853
Giải quyết đúng hạn: 1095
Giải quyết trễ hạn: 46
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 164
Một phần: 161
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 12119
Giải quyết: 11638
Giải quyết trước hạn: 10638
Giải quyết đúng hạn: 960
Giải quyết trễ hạn: 40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 166
Một phần: 162
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 8955
Giải quyết: 8772
Giải quyết trước hạn: 8358
Giải quyết đúng hạn: 402
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 15673
Giải quyết: 15433
Giải quyết trước hạn: 14513
Giải quyết đúng hạn: 894
Giải quyết trễ hạn: 26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 159
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 13993
Giải quyết: 13923
Giải quyết trước hạn: 12933
Giải quyết đúng hạn: 949
Giải quyết trễ hạn: 41
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 165
Một phần: 163
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 15050
Giải quyết: 14766
Giải quyết trước hạn: 13676
Giải quyết đúng hạn: 1037
Giải quyết trễ hạn: 53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%