Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
16 | 8 | 8 | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 9 | 93 | 41 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1826
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 1720 (hồ sơ) |
1821 | 135 | 1686 | 0 | 1 | 7.4 % | 92.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 46 | 38 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 24 (hồ sơ)
627
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
645 | 516 | 127 | 2 | 0 | 80 % | 19.7 % | 0.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 3 | 31 | 39 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
248
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
250 | 230 | 20 | 0 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 66 | 61 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 154 (hồ sơ)
1962
Một phần 971 (hồ sơ) Toàn trình 837 (hồ sơ) |
1592 | 610 | 971 | 11 | 0 | 38.3 % | 61 % | 0.7 % |
Sở Tài Chính | 26 | 23 | 68 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 38 (hồ sơ)
2138
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 2089 (hồ sơ) |
1994 | 1992 | 1 | 1 | 1 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 84 | 122 | 39 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18666 (hồ sơ)
53657
Một phần 33728 (hồ sơ) Toàn trình 1263 (hồ sơ) |
47486 | 31421 | 15997 | 68 | 3 | 66.2 % | 33.7 % | 0.1 % |
Sở Tư Pháp | 81 | 12 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
5997
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 5854 (hồ sơ) |
6731 | 6331 | 389 | 11 | 0 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 10 | 79 | 71 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
226
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 123 (hồ sơ) |
215 | 208 | 6 | 1 | 0 | 96.7 % | 2.8 % | 0.5 % |
Sở Xây Dựng | 42 | 107 | 44 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 22 (hồ sơ)
702
Một phần 570 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
686 | 620 | 66 | 0 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 71 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 24 (hồ sơ)
1347
Một phần 995 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
1264 | 1261 | 1 | 2 | 0 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 42 | 4 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 107 (hồ sơ)
159
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
167 | 165 | 2 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 164 | 158 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5662 (hồ sơ)
23796
Một phần 13982 (hồ sơ) Toàn trình 4152 (hồ sơ) |
23499 | 20806 | 2331 | 362 | 25 | 88.5 % | 9.9 % | 1.6 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4111 (hồ sơ)
10185
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6074 (hồ sơ) |
9559 | 5669 | 1825 | NV | 0 | 59.3 % | 19.1 % | 21.6 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 177 | 160 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4972 (hồ sơ)
17495
Một phần 9568 (hồ sơ) Toàn trình 2955 (hồ sơ) |
17166 | 15703 | 1437 | 26 | 0 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 161 | 163 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3343 (hồ sơ)
14986
Một phần 9844 (hồ sơ) Toàn trình 1799 (hồ sơ) |
15356 | 14233 | 1094 | 29 | 29 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4499 (hồ sơ)
13628
Một phần 6848 (hồ sơ) Toàn trình 2281 (hồ sơ) |
13473 | 12646 | 799 | 28 | 1 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 166 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2903 (hồ sơ)
9364
Một phần 4856 (hồ sơ) Toàn trình 1605 (hồ sơ) |
9348 | 8747 | 563 | 38 | 5 | 93.6 % | 6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Kim Thành | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3106 (hồ sơ)
22457
Một phần 17401 (hồ sơ) Toàn trình 1950 (hồ sơ) |
22025 | 21283 | 702 | 40 | 1 | 96.6 % | 3.2 % | 0.2 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 167 | 166 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6941 (hồ sơ)
21017
Một phần 10739 (hồ sơ) Toàn trình 3337 (hồ sơ) |
20994 | 19853 | 1095 | 46 | 3 | 94.6 % | 5.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 164 | 161 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3394 (hồ sơ)
12119
Một phần 6442 (hồ sơ) Toàn trình 2283 (hồ sơ) |
11638 | 10638 | 960 | 40 | 7 | 91.4 % | 8.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 166 | 162 | 109 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2493 (hồ sơ)
8955
Một phần 4679 (hồ sơ) Toàn trình 1783 (hồ sơ) |
8772 | 8358 | 402 | 12 | 28 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4987 (hồ sơ)
15673
Một phần 7887 (hồ sơ) Toàn trình 2799 (hồ sơ) |
15433 | 14513 | 894 | 26 | 1 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 165 | 159 | 108 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4331 (hồ sơ)
13993
Một phần 7363 (hồ sơ) Toàn trình 2299 (hồ sơ) |
13923 | 12933 | 949 | 41 | 1 | 92.9 % | 6.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 165 | 163 | 107 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4768 (hồ sơ)
15050
Một phần 7750 (hồ sơ) Toàn trình 2532 (hồ sơ) |
14766 | 13676 | 1037 | 53 | 8 | 92.6 % | 7 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 2691 | 2584 | 1752 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 83664 (hồ sơ)
280235
Một phần 145086 (hồ sơ) Toàn trình 51485 (hồ sơ) |
273198 | 235688 | 34412 | 3098 | 114 | 86.3 % | 12.6 % | 1.1 % |

Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
93
Toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 106 (hồ sơ)
Toàn trình 1720 (hồ sơ)
1826
Một phần 106 (hồ sơ)
Toàn trình 1720 (hồ sơ)
Giải quyết:
1821
Giải quyết trước hạn:
135
Giải quyết đúng hạn:
1686
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
92.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
47
Một phần:
66
Toàn trình:
61
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 154 (hồ sơ)
Một phần 971 (hồ sơ)
Toàn trình 837 (hồ sơ)
1962
Một phần 971 (hồ sơ)
Toàn trình 837 (hồ sơ)
Giải quyết:
1592
Giải quyết trước hạn:
610
Giải quyết đúng hạn:
971
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
38.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
61%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%

Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến:
26
Một phần:
23
Toàn trình:
68
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 38 (hồ sơ)
Một phần 11 (hồ sơ)
Toàn trình 2089 (hồ sơ)
2138
Một phần 11 (hồ sơ)
Toàn trình 2089 (hồ sơ)
Giải quyết:
1994
Giải quyết trước hạn:
1992
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
84
Một phần:
122
Toàn trình:
39
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 18666 (hồ sơ)
Một phần 33728 (hồ sơ)
Toàn trình 1263 (hồ sơ)
53657
Một phần 33728 (hồ sơ)
Toàn trình 1263 (hồ sơ)
Giải quyết:
47486
Giải quyết trước hạn:
31421
Giải quyết đúng hạn:
15997
Giải quyết trễ hạn:
68
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
33.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
81
Một phần:
12
Toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần 129 (hồ sơ)
Toàn trình 5854 (hồ sơ)
5997
Một phần 129 (hồ sơ)
Toàn trình 5854 (hồ sơ)
Giải quyết:
6731
Giải quyết trước hạn:
6331
Giải quyết đúng hạn:
389
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
71
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 24 (hồ sơ)
Một phần 995 (hồ sơ)
Toàn trình 328 (hồ sơ)
1347
Một phần 995 (hồ sơ)
Toàn trình 328 (hồ sơ)
Giải quyết:
1264
Giải quyết trước hạn:
1261
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
164
Một phần:
158
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5662 (hồ sơ)
Một phần 13982 (hồ sơ)
Toàn trình 4152 (hồ sơ)
23796
Một phần 13982 (hồ sơ)
Toàn trình 4152 (hồ sơ)
Giải quyết:
23499
Giải quyết trước hạn:
20806
Giải quyết đúng hạn:
2331
Giải quyết trễ hạn:
362
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
88.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.6%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4111 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6074 (hồ sơ)
10185
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6074 (hồ sơ)
Giải quyết:
9559
Giải quyết trước hạn:
5669
Giải quyết đúng hạn:
1825
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
59.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
19.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
21.6%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
177
Một phần:
160
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4972 (hồ sơ)
Một phần 9568 (hồ sơ)
Toàn trình 2955 (hồ sơ)
17495
Một phần 9568 (hồ sơ)
Toàn trình 2955 (hồ sơ)
Giải quyết:
17166
Giải quyết trước hạn:
15703
Giải quyết đúng hạn:
1437
Giải quyết trễ hạn:
26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
161
Một phần:
163
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3343 (hồ sơ)
Một phần 9844 (hồ sơ)
Toàn trình 1799 (hồ sơ)
14986
Một phần 9844 (hồ sơ)
Toàn trình 1799 (hồ sơ)
Giải quyết:
15356
Giải quyết trước hạn:
14233
Giải quyết đúng hạn:
1094
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4499 (hồ sơ)
Một phần 6848 (hồ sơ)
Toàn trình 2281 (hồ sơ)
13628
Một phần 6848 (hồ sơ)
Toàn trình 2281 (hồ sơ)
Giải quyết:
13473
Giải quyết trước hạn:
12646
Giải quyết đúng hạn:
799
Giải quyết trễ hạn:
28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
166
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2903 (hồ sơ)
Một phần 4856 (hồ sơ)
Toàn trình 1605 (hồ sơ)
9364
Một phần 4856 (hồ sơ)
Toàn trình 1605 (hồ sơ)
Giải quyết:
9348
Giải quyết trước hạn:
8747
Giải quyết đúng hạn:
563
Giải quyết trễ hạn:
38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3106 (hồ sơ)
Một phần 17401 (hồ sơ)
Toàn trình 1950 (hồ sơ)
22457
Một phần 17401 (hồ sơ)
Toàn trình 1950 (hồ sơ)
Giải quyết:
22025
Giải quyết trước hạn:
21283
Giải quyết đúng hạn:
702
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
167
Một phần:
166
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6941 (hồ sơ)
Một phần 10739 (hồ sơ)
Toàn trình 3337 (hồ sơ)
21017
Một phần 10739 (hồ sơ)
Toàn trình 3337 (hồ sơ)
Giải quyết:
20994
Giải quyết trước hạn:
19853
Giải quyết đúng hạn:
1095
Giải quyết trễ hạn:
46
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
164
Một phần:
161
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3394 (hồ sơ)
Một phần 6442 (hồ sơ)
Toàn trình 2283 (hồ sơ)
12119
Một phần 6442 (hồ sơ)
Toàn trình 2283 (hồ sơ)
Giải quyết:
11638
Giải quyết trước hạn:
10638
Giải quyết đúng hạn:
960
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
166
Một phần:
162
Toàn trình:
109
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2493 (hồ sơ)
Một phần 4679 (hồ sơ)
Toàn trình 1783 (hồ sơ)
8955
Một phần 4679 (hồ sơ)
Toàn trình 1783 (hồ sơ)
Giải quyết:
8772
Giải quyết trước hạn:
8358
Giải quyết đúng hạn:
402
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4987 (hồ sơ)
Một phần 7887 (hồ sơ)
Toàn trình 2799 (hồ sơ)
15673
Một phần 7887 (hồ sơ)
Toàn trình 2799 (hồ sơ)
Giải quyết:
15433
Giải quyết trước hạn:
14513
Giải quyết đúng hạn:
894
Giải quyết trễ hạn:
26
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
159
Toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4331 (hồ sơ)
Một phần 7363 (hồ sơ)
Toàn trình 2299 (hồ sơ)
13993
Một phần 7363 (hồ sơ)
Toàn trình 2299 (hồ sơ)
Giải quyết:
13923
Giải quyết trước hạn:
12933
Giải quyết đúng hạn:
949
Giải quyết trễ hạn:
41
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
165
Một phần:
163
Toàn trình:
107
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4768 (hồ sơ)
Một phần 7750 (hồ sơ)
Toàn trình 2532 (hồ sơ)
15050
Một phần 7750 (hồ sơ)
Toàn trình 2532 (hồ sơ)
Giải quyết:
14766
Giải quyết trước hạn:
13676
Giải quyết đúng hạn:
1037
Giải quyết trễ hạn:
53
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%