Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 10 | 79 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
279
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
278 | 10 | 268 | 0 | 0 | 3.6 % | 96.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 139 | 4 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 639 (hồ sơ)
639
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1019 | 908 | 16 | 95 | 0 | 89.1 % | 1.6 % | 9.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 9 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 32 (hồ sơ)
79
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
57 | 53 | 4 | 0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 4 | 11 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
15
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
15 | 14 | 1 | 0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 24 | 36 | 54 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
544
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 541 (hồ sơ) |
692 | 690 | 1 | 1 | 0 | 99.7 % | 0.1 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 48 | 56 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
410
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
414 | 158 | 256 | 0 | 0 | 38.2 % | 61.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 16 | 105 | 8 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
19
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 40 | 38 | 20 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
66
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
40 | 34 | 6 | 0 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 23 | 1 | 16 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 6 | 5 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
26
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 106 | 10 | 14 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 6083 (hồ sơ)
6230
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
5270 | 3958 | 1298 | 14 | 2 | 75.1 % | 24.6 % | 0.3 % |
Sở Tư Pháp | 95 | 12 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1364
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 1319 (hồ sơ) |
1119 | 1076 | 43 | 0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 98 | 22 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
38
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 32 | 31 | 6 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
37
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
89 | 85 | 4 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Y Tế | 33 | 74 | 15 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
141
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
152 | 152 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 37 | 2 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
25 | 24 | 1 | 0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1439 (hồ sơ)
2551
Một phần 724 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
2302 | 2083 | 191 | 28 | 0 | 90.5 % | 8.3 % | 1.2 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 209 | 140 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1344 (hồ sơ)
2033
Một phần 323 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
1924 | 1681 | 241 | 2 | 0 | 87.4 % | 12.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bình Giang | 203 | 138 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 623 (hồ sơ)
3015
Một phần 2203 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
2910 | 2832 | 76 | 2 | 0 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 858 (hồ sơ)
1447
Một phần 327 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
1484 | 1388 | 96 | 0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 204 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 428 (hồ sơ)
934
Một phần 315 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
894 | 826 | 65 | 3 | 0 | 92.4 % | 7.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Kim Thành | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 757 (hồ sơ)
1400
Một phần 304 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
1329 | 1249 | 80 | 0 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 203 | 143 | 83 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1405 (hồ sơ)
2084
Một phần 326 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
2227 | 2078 | 134 | 15 | 0 | 93.3 % | 6 % | 0.7 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 700 (hồ sơ)
1230
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
1243 | 1113 | 122 | 8 | 0 | 89.5 % | 9.8 % | 0.7 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 202 | 138 | 84 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 454 (hồ sơ)
873
Một phần 238 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
849 | 780 | 68 | 1 | 0 | 91.9 % | 8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1008 (hồ sơ)
1453
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
1398 | 1267 | 125 | 6 | 0 | 90.6 % | 8.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 203 | 138 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 899 (hồ sơ)
1440
Một phần 306 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
1621 | 1474 | 135 | 12 | 0 | 90.9 % | 8.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 202 | 139 | 82 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1021 (hồ sơ)
1686
Một phần 374 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
1582 | 1453 | 125 | 4 | 0 | 91.8 % | 7.9 % | 0.3 % |
Toàn tỉnh | 3499 | 2163 | 1247 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18107 (hồ sơ)
30387
Một phần 6491 (hồ sơ) Toàn trình 5789 (hồ sơ) |
29956 | 25794 | 3490 | 672 | 2 | 86.1 % | 11.7 % | 2.2 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
106
Một phần:
10
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 6083 (hồ sơ)
Một phần 49 (hồ sơ)
Toàn trình 98 (hồ sơ)
6230
Một phần 49 (hồ sơ)
Toàn trình 98 (hồ sơ)
Giải quyết:
5270
Giải quyết trước hạn:
3958
Giải quyết đúng hạn:
1298
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
75.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
24.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1439 (hồ sơ)
Một phần 724 (hồ sơ)
Toàn trình 388 (hồ sơ)
2551
Một phần 724 (hồ sơ)
Toàn trình 388 (hồ sơ)
Giải quyết:
2302
Giải quyết trước hạn:
2083
Giải quyết đúng hạn:
191
Giải quyết trễ hạn:
28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.2%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
209
Một phần:
140
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1344 (hồ sơ)
Một phần 323 (hồ sơ)
Toàn trình 366 (hồ sơ)
2033
Một phần 323 (hồ sơ)
Toàn trình 366 (hồ sơ)
Giải quyết:
1924
Giải quyết trước hạn:
1681
Giải quyết đúng hạn:
241
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
12.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 623 (hồ sơ)
Một phần 2203 (hồ sơ)
Toàn trình 189 (hồ sơ)
3015
Một phần 2203 (hồ sơ)
Toàn trình 189 (hồ sơ)
Giải quyết:
2910
Giải quyết trước hạn:
2832
Giải quyết đúng hạn:
76
Giải quyết trễ hạn:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 858 (hồ sơ)
Một phần 327 (hồ sơ)
Toàn trình 262 (hồ sơ)
1447
Một phần 327 (hồ sơ)
Toàn trình 262 (hồ sơ)
Giải quyết:
1484
Giải quyết trước hạn:
1388
Giải quyết đúng hạn:
96
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
204
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 428 (hồ sơ)
Một phần 315 (hồ sơ)
Toàn trình 191 (hồ sơ)
934
Một phần 315 (hồ sơ)
Toàn trình 191 (hồ sơ)
Giải quyết:
894
Giải quyết trước hạn:
826
Giải quyết đúng hạn:
65
Giải quyết trễ hạn:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 757 (hồ sơ)
Một phần 304 (hồ sơ)
Toàn trình 339 (hồ sơ)
1400
Một phần 304 (hồ sơ)
Toàn trình 339 (hồ sơ)
Giải quyết:
1329
Giải quyết trước hạn:
1249
Giải quyết đúng hạn:
80
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
143
Toàn trình:
83
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1405 (hồ sơ)
Một phần 326 (hồ sơ)
Toàn trình 353 (hồ sơ)
2084
Một phần 326 (hồ sơ)
Toàn trình 353 (hồ sơ)
Giải quyết:
2227
Giải quyết trước hạn:
2078
Giải quyết đúng hạn:
134
Giải quyết trễ hạn:
15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 700 (hồ sơ)
Một phần 299 (hồ sơ)
Toàn trình 231 (hồ sơ)
1230
Một phần 299 (hồ sơ)
Toàn trình 231 (hồ sơ)
Giải quyết:
1243
Giải quyết trước hạn:
1113
Giải quyết đúng hạn:
122
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
138
Toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 454 (hồ sơ)
Một phần 238 (hồ sơ)
Toàn trình 181 (hồ sơ)
873
Một phần 238 (hồ sơ)
Toàn trình 181 (hồ sơ)
Giải quyết:
849
Giải quyết trước hạn:
780
Giải quyết đúng hạn:
68
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1008 (hồ sơ)
Một phần 186 (hồ sơ)
Toàn trình 259 (hồ sơ)
1453
Một phần 186 (hồ sơ)
Toàn trình 259 (hồ sơ)
Giải quyết:
1398
Giải quyết trước hạn:
1267
Giải quyết đúng hạn:
125
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
203
Một phần:
138
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 899 (hồ sơ)
Một phần 306 (hồ sơ)
Toàn trình 235 (hồ sơ)
1440
Một phần 306 (hồ sơ)
Toàn trình 235 (hồ sơ)
Giải quyết:
1621
Giải quyết trước hạn:
1474
Giải quyết đúng hạn:
135
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
202
Một phần:
139
Toàn trình:
82
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1021 (hồ sơ)
Một phần 374 (hồ sơ)
Toàn trình 291 (hồ sơ)
1686
Một phần 374 (hồ sơ)
Toàn trình 291 (hồ sơ)
Giải quyết:
1582
Giải quyết trước hạn:
1453
Giải quyết đúng hạn:
125
Giải quyết trễ hạn:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%