CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 14 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.002706.000.00.00.H23 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
2 1.012256.H23 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
3 2.001265.H23 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y Tế Tài chính y tế
4 1.012096.H23 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y Tế Y tế Dự phòng
5 1.002671.000.00.00.H23 Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
6 1.012097.H23 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y Tế Y tế Dự phòng
7 1.002168.000.00.00.H23 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y Tế Giám định y khoa
8 1.002208.000.00.00.H23 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y Tế Giám định y khoa
9 1.002190.000.00.00.H23 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y Tế Giám định y khoa
10 1.011798.H23 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Sở Y Tế Giám định y khoa
11 1.011799.H23 Khám giám định đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác Sở Y Tế Giám định y khoa
12 1.011800.H23 Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định Sở Y Tế Giám định y khoa
13 1.012281.H23 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
14 1.012260.H23 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh