CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 137 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
106 2.001624.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
107 2.000339.000.00.00.H23 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
108 2.000390.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
109 2.001619.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
110 2.000334.000.00.00.H23 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
111 2.000387.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
112 2.000636.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
113 2.000322.000.00.00.H23 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
114 2.000376.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
115 2.000190.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
116 2.002166.000.00.00.H23 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
117 2.000371.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
118 2.000176.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
119 2.000665.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
120 2.000354.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí