106 |
2.002285.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký khai thác tuyến
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
107 |
1.000703.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô.
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
108 |
1.002856.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
109 |
1.000344.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường, hàng hóa siêu trọng trên tuyến đường thủy nội địa địa phương
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
110 |
1.002063.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
111 |
1.001023.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
112 |
1.001577.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
113 |
1.001735.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
114 |
1.001751.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
115 |
1.003135.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
116 |
1.009442.000.00.00.H23 |
|
Thoả thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thuỷ nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
117 |
1.009443.000.00.00.H23 |
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
118 |
1.009444.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
119 |
1.009445.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
120 |
1.009446.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|