61 |
1.010936.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
|
62 |
1.010937.000.00.00.H23 |
|
Thu hồi giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
|
63 |
1.000362.000.00.00.H23 |
|
Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hàng tháng
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
64 |
1.001823.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
65 |
1.001853.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
66 |
1.009811.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
67 |
2.000205.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
68 |
1.005219.000.00.00.H23 |
|
hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
|
69 |
1.006218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý công sản |
|
|
70 |
1.012735.H23 |
|
Hiệp thương giá
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý giá |
|
|
71 |
2.000056.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
72 |
2.000099.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
73 |
2.000027.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
|
74 |
1.000105.000.00.00.H23 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
75 |
1.012744.0H23 |
|
Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý giá |
|
|