CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 98 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 2.002157.000.00.00.H23 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
32 1.012301.H23 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
33 1.012935.H23 Thủ tục tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
34 1.003999.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
35 1.012395.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
36 1.009321.000.00.00.H23 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
37 1.012661.H23 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
38 1.010195.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
39 2.001683.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
40 1.012396.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
41 1.009331.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
42 1.012659.H23 Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc chưa được xoá án tích (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
43 2.001157.000.00.00.H23 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
44 1.012398.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen tỉnh theo chuyên đề Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
45 1.009332.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế