CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 98 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
46 1.012658.H23 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
47 2.001396.000.00.00.H23 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
48 1.005394.000.00.00.H23 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
49 1.012399.H23 Thủ tục tặng Cờ thi đua của UBND tỉnh theo chuyên đề Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
50 1.012943.H23 Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
51 1.012946.H23 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
52 1.009333.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
53 1.012657.H23 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
54 1.000989.000.00.00.H23 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
55 1.005388.000.00.00.H23 Thủ tục thi tuyển viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
56 1.012401.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen tỉnh về thành tích đột xuất Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
57 1.012945.H23 Thủ tục chia, tách, sát nhập; hợp nhất hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
58 1.012656.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam trong địa bàn một tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
59 2.000465.000.00.00.H23 Thẩm định thành lập thôn mới, khu dân cư mới Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
60 1.005392.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức