1 |
1.012848.H23 |
|
Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Trồng trọt |
|
|
2 |
2.002673.H23 |
|
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng, cơ sở, dự án tại địa phương
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Ứng phó sự cố tràn dầu (Bộ Quốc phòng) |
|
|
3 |
2.002674.H23 |
|
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng tại địa phương, các Tổng kho xăng dầu, kho xăng dầu có tổng khối lượng dự trữ dưới 50.000m3, các cảng xăng dầu có khả năng tiếp nhận tàu có tải trọng dưới 50.000 DWT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Ứng phó sự cố tràn dầu (Bộ Quốc phòng) |
|
|
4 |
1.008603.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Chính sách Thuế |
|
|
5 |
1.013040.H23 |
|
khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Chính sách Thuế |
|
|
6 |
1.006218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý công sản |
|
|
7 |
1.012735.H23 |
|
Hiệp thương giá
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý giá |
|
|
8 |
1.012744.H23 |
|
Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý giá |
|
|
9 |
1.012752.H23 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
10 |
1.004132.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gốm cả đăng ký khối lượng cát sỏi, thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
11 |
DD001 |
|
Di dời,phá dỡ mốc đo đạc
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
|
12 |
1.000987.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
|
13 |
1.010728.000.00.00.H23 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
14 |
1.010729.000.00.00.H23 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
15 |
1.010727.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|