16 |
1.012500.H23 |
|
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
17 |
1.004237.000.00.00.H23 |
|
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tổng hợp |
|
|
18 |
1.011441.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
19 |
1.012755.H23 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
20 |
1.004083.000.00.00.H23 |
|
Chấp thuận tiến hành khảo sát tại thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
21 |
1.000970.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
|
22 |
1.004228.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
23 |
1.004167.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
24 |
1.011517.H23 |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
25 |
1.012501.H23 |
|
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
26 |
1.011442.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
27 |
1.012757.H23 |
|
Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
28 |
1.004446.000.00.00.H23 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
29 |
1.000049.000.00.00.H23 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
|
30 |
1.000943.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
|