31 |
MT002 |
|
Phê duyệt đề án chi trả dịch vụ hệ sinh thái tự nhiên cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
32 |
1.012501.H23 |
|
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
33 |
1.004228.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
34 |
1.004167.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
35 |
1.011517.H23 |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
36 |
1.011442.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
37 |
1.012757.H23 |
|
Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
38 |
1.004446.000.00.00.H23 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
39 |
1.000049.000.00.00.H23 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
|
40 |
DD003 |
|
Tiêu huỷ thông tin, dữ liệu và sản phầm đo đạc và bản đồ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
|
41 |
1.000943.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
|
42 |
MT003 |
|
Xây dựng phương án xử lý, cải tạo và phục hồi môi trường đối với khu vực ô nhiễm môi trường đất do lịch sử để lại hoặc không xác định được tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm trên địa bàn tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
43 |
1.000824.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
44 |
1.011518.H23 |
|
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
45 |
1.004223.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|