CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 246 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 1.008128.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và môi trường Chăn nuôi
122 1.012004.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và môi trường Trồng trọt
123 1.003371.000.00.00.H23 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và môi trường Nông nghiệp
124 1.012759.H23 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
125 1.004433.000.00.00.H23 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
126 1.012504.H23 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
127 2.001850.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
128 1.011445.000.00.00.H23 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
129 1.012691.H23 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
130 1.011270 Cấp giấy phép để vật liệu, đào ao, giếng ở bãi sông Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
131 1.008129.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và môi trường Chăn nuôi
132 1.003397.000.00.00.H23 Hỗ trợ dự án liên kết Sở Nông nghiệp và môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
133 1.007917.000.00.00.H23 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và môi trường Lâm nghiệp
134 1.003524.000.00.00.H23 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
135 1.012760.H23 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai