16 |
1.006412.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
17 |
1.004528.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
18 |
1.013164.H23 |
|
Hỗ trợ xây dựng mới hoặc nâng cấp, cải tạo loại hình nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (tiếng Anh là homestay) tại khu, điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
19 |
1.013165.H23 |
|
Hỗ trợ xây dựng mới Nhà đón khách, trưng bày, mua sắm sản phẩm du lịch, sản phẩm nông nghiệp, nông thôn tại khu, điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
20 |
1.013166.H23 |
|
Hỗ trợ xây dựng mới nhà vệ sinh công cộng tại khu, điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
21 |
1.013167.H23 |
|
Hỗ trợ làm đường giao thông nội bộ tại khu, điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
22 |
1.013169.H23 |
|
Hỗ trợ mua sắm phương tiện vận chuyển khách du lịch tại khu, điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
23 |
1.012735.H23 |
|
Hiệp thương giá
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quản lý giá |
|
|
24 |
1.003646.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
25 |
1.012081.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
26 |
1.001211.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
27 |
1.008896.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
28 |
1.001108.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
|
|
29 |
1.003490.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
30 |
1.013168.H23 |
|
Hỗ trợ xây dựng bãi đỗ xe tại khu, điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|