31 |
1.013171.H23 |
|
Hỗ trợ thành lập và duy trì hoạt động của đội văn nghệ, câu lạc bộ văn nghệ quần chúng, phường rối nước, đội pháo đất
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
32 |
1.003835.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
33 |
1.012082.H23 |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
34 |
1.001191.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
35 |
1.008897.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
36 |
1.002396.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
37 |
1.003441.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
38 |
1.001091.H23 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
39 |
2.001628.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
40 |
2.001631.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
41 |
1.001182.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
42 |
1.000983.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
43 |
1.001032.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
|
|
44 |
2.001616.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
45 |
1.001147.000.00.00.H23 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|