61 |
1.000814.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
62 |
1.003717.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
63 |
1.001822.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
64 |
1.000544.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
65 |
1.003240.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
66 |
1.002003.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
67 |
1.000501.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
68 |
1.003275.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
69 |
1.003901.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
70 |
1.000644.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
71 |
1.005161.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
72 |
2.001641.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
73 |
1.000830.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
74 |
1.003002.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
75 |
1.003793.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|