91 |
1.001738.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
92 |
1.000920.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
93 |
1.004605.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
94 |
1.001704.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
95 |
1.000485.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
96 |
1.004594.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
97 |
1.001671.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
98 |
1.001801.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
99 |
1.004580.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
100 |
1.000904.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
101 |
1.004572.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
102 |
1.000953.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
103 |
1.004551.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
104 |
1.000936.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
105 |
1.004503.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|