106 |
1.004650.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
107 |
1.001056.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
108 |
1.003560.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
|
109 |
1.004645.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
110 |
1.004639.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
111 |
1.004666.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
112 |
1.004662.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
113 |
1.003784.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
114 |
1.003743.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
115 |
2.001496.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
116 |
1.001029.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
117 |
1.001008.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
118 |
1.000963.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
119 |
1.000922.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
120 |
1.003838.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|