106 |
1.001455.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
107 |
1.002022.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
108 |
1.002013.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
109 |
1.001782.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
110 |
1.001500.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
111 |
1.005162.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
112 |
1.003676.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
113 |
1.001517.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
114 |
1.003654.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
115 |
1.001527.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
116 |
1.004650.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
117 |
1.001056.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
118 |
1.003560.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
|
119 |
1.004645.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|
120 |
1.004639.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
|