CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 1.004666.000.00.00.H23 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
122 1.004662.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
123 1.003784.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
124 1.003743.000.00.00.H23 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
125 2.001496.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
126 1.001029.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
127 1.001008.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
128 1.000963.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
129 1.000922.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
130 1.003838.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa