CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.011800.H23 Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định Sở Y Tế Giám định y khoa
77 1.004449.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát dặc biệt Sở Y Tế Dược phẩm
78 1.012280.H23 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
79 1.004087.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y Tế Dược phẩm
80 1.012257.H23 Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
81 1.012281.H23 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
82 1.003963.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y Tế Dược phẩm
83 1.012258.H23 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
84 1.004532.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế Sở Y Tế Dược phẩm
85 1.012260.H23 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
86 1.002399.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho các cơ sở kinh doanh thuốc kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế Dược phẩm
87 1.012261.H23 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
88 1.004529.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế Dược phẩm
89 1.012262.H23 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
90 1.004516.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y Tế Dược phẩm