31 |
2.001737.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
32 |
2.001594.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
33 |
1.010902.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt dộng bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
34 |
2.001584.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
35 |
1.003888.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
36 |
1.003729.000.00.00.H23 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
37 |
1.003483.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm,hội chợ xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
38 |
1.003114.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
39 |
2.001564.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
40 |
1.008201.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|