CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 404 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
361 2.002217.000.00.00.H23 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Quản lý giá
362 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
363 1.004873.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
364 2.000522.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
365 1.000893.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
366 1.004884.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
367 1.004555.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
368 1.004772.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
369 2.000513.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
370 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
371 1.002978.000.00.00.H23 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
372 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
373 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
374 1.004563.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
375 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch