CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 472 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
151 MT001 Phê duyệt phương án bảo vệ môi trường cho làng nghề do UBND cấp xã trên địa bàn trình Cấp Quận/huyện Môi trường
152 1.001662.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
153 TNN001 Lập danh mục các cụm công nghiệp không có hệ thống thu gom, thoát nước và xử lý nước thải tập trung trên địa bàn Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
154 2.001885.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
155 2.002165.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
156 2.002190.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
157 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
158 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
159 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
160 2.000528.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
161 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
162 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
163 3.000323.H23 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
164 2.001263.000.00.00.H23 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
165 2.002363.000.00.00.H23 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi