CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 1.008603.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
122 1.008603.000.00.00.H23 Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
123 1.005434.000.00.00.H23 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
124 1.005435.000.00.00.H23 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
125 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
126 3.000256.H23 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
127 1.005412.000.00.00.H23 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
128 1.002335.000.00.00.H23 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
129 1.003554.000.00.00.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai. Cấp Quận/huyện Đất đai
130 2.000395.000.00.00.H23 Giải quyết tranh chấp đất đai đối với các tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau Cấp Quận/huyện Đất đai
131 1.005742.000.00.00.H23 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
132 1.010723.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
133 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
134 1.010725.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
135 1.010726.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường