CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2219 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
346 1.008913.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
347 1.008915.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
348 1.009284.000.00.00.H23 Đăng ký làm Hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
349 1.002010.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
350 1.008709.000.00.00.H23 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
351 1.003179.000.00.00.H23 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
352 1.003976.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
353 1.004878.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
354 1.002626.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư Pháp Quản tài viên
355 2.001680.000.00.00.H23 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
356 2.000970.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
357 2.000977.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
358 1.008889.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
359 1.008906.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
360 1.008890.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại