CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2219 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
361 1.008904.000.00.00.H23 Thay đổi nội đung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
362 1.008905.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
363 1.000627.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
364 1.008925.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
365 1.008926.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
366 1.008927.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
367 1.008928.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
368 1.008929.000.00.00.H23 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
369 1.008930.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
370 1.008931.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
371 1.008932.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
372 1.008933.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
373 1.008934.000.00.00.H23 Hợp nhất, sáp nhập văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
374 1.008935.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
375 1.008936.000.00.00.H23 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại