CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2219 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
946 1.004446.000.00.00.H23 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình. Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
947 1.000049.000.00.00.H23 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
948 1.000943.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Nông nghiệp và môi trường Khí tượng, thủy văn
949 1.000824.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
950 1.011518.H23 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
951 1.004223.000.00.00.H23 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
952 1.012502.H23 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
953 1.011443.000.00.00.H23 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
954 1.012689.H23 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
955 2.001807.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
956 2.002191.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
957 1.001153.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác. Sở Tư Pháp Công chứng
958 1.002055.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư Pháp Luật sư
959 2.002039.000.00.00.H23 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư Pháp Quốc tịch
960 2.000829.000.00.00.H23 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý