CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1231 1.008603.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
1232 1.012776.H23 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
1233 2.000992.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
1234 1.001695.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1235 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
1236 1.004441.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
1237 1.004002.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1238 1.012379.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
1239 1.012586.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1240 1.004082.000.00.00.H23 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
1241 2.001019.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
1242 1.000656.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1243 2.000333.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1244 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
1245 2.001266.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Điện