CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2232 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1381 2.000373.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1382 2.000194.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
1383 2.000669.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
1384 2.000362.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo. đường. vật phẩm ghi hình. sách, báo và tạp chí Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
1385 1.003401.000.00.00.H23 Thu hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Hải Dương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1386 1.005008.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1387 3.000303.H23 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1388 1.000389.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Nghề nghiệp
1389 2.002278.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
1390 1.011819.H23 Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
1391 1.010902.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt dộng bưu chính Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính
1392 1.009873.000.00.00.H23 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
1393 1.000989.000.00.00.H23 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
1394 1.005388.000.00.00.H23 Thủ tục thi tuyển viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
1395 1.012401.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen tỉnh về thành tích đột xuất Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng