CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1396 2.001044.000.00.00.H23 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1397 2.000756.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1398 1.003635.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
1399 1.006391.000.00.00H23 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1400 1.001699.000.00.00.H23 Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1401 1.012584.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1402 2.001406.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
1403 1.000593.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1404 2.001724.000.00.00.H23 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Điện
1405 2.000187.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
1406 2.000672.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
1407 2.000351.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
1408 1.004988.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại. Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1409 1.002835.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1410 2.001659.000.00.00.H23 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa