CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2232 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1396 1.012945.H23 Thủ tục chia, tách, sát nhập; hợp nhất hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
1397 1.012656.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam trong địa bàn một tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
1398 1.005169.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1399 1.011271 Thủ tục cấp giấy phép nạo vét luồng lạch trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
1400 1.004839.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và môi trường Thú y
1401 1.008003.000.00.00.H23 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và môi trường Trồng trọt
1402 1.003618.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và môi trường Nông nghiệp
1403 1.012761.H23 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là tổ chức trong nước, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
1404 1.004481.000.00.00.H23 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản. Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
1405 1.004253.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
1406 2.001333.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
1407 1.001446.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
1408 1.001600.000.00.00.H23 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên
1409 2.000587.000.00.00.H23 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
1410 1.003738.000.00.00.H23 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa