CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2231 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1456 1.003605.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
1457 1.012779.H23 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
1458 2.001050.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1459 2.000748.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1460 1.003645.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
1461 1.003930.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1462 1.012582.H23 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1463 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở. Cấp Quận/huyện Chứng thực
1464 1.000419.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1465 2.000175.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
1466 2.000648.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
1467 2.000340.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
1468 1.004999.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1469 1.002820.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1470 1.006391.000.00.00.H23 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa