1 |
1.012958.H23 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
|
2 |
3.000297.H23 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
|
3 |
3.000298.H23 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
|
4 |
3.000320.H23 |
|
Giải thể trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục thường xuyên |
|
|
5 |
2.002479.000.00.00.H23 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông về nước
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
6 |
2.002480.000.00.00.H23 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
7 |
3.000181.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
8 |
1.013338.H23 |
|
Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
|
9 |
1.000031.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
10 |
1.010589.000.00.00.H23 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
11 |
2.001914.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Văn bằng, chứng chỉ |
|
|
12 |
3.000299.H23 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
|
13 |
3.000300.H23 |
|
Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
|
14 |
1.005142.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
|
15 |
3.000301.H23 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
|