1 |
2.002479.000.00.00.H23 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông về nước
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
2 |
2.002480.000.00.00.H23 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
3 |
3.000181.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
4 |
1.005143.000.00.00.H23 |
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
5 |
1.009002.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
6 |
1.003734.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
|
7 |
1.009394.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
|
8 |
1.005070.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
9 |
1.005090.000.00.00.H23 |
|
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
|
10 |
2.001914.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Văn bằng, chứng chỉ |
|
|
11 |
1.006389.000.00.00.H23 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung học phổ thông)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
12 |
1.004889.000.00.00.H23 |
|
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Văn bằng, chứng chỉ |
|
|
13 |
1.005074.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
14 |
1.005142.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
|
15 |
1.005067.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|