1 |
2.001991.000.00.00.H23 |
|
Quyết định, phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án (bao gồm dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi để chuẩn bị dự án đầu tư)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
|
2 |
2.002333.000.00.00.H23 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
|
3 |
2.002334.000.00.00.H23 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
|
4 |
2.002335.000.00.00.H23 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
|
5 |
1.000016.000.00.00.H23 |
|
Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
6 |
2.000005.000.00.00.H23 |
|
Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
7 |
2.000024.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
8 |
2.001999.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
9 |
2.002004.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
10 |
2.002005.000.00.00.H23 |
|
Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
11 |
1.010023.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
12 |
1.010026.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
13 |
1.010027.000.00.00.H23 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
14 |
1.010029.000.00.00.H23 |
|
Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
15 |
1.010030.000.00.00.H23 |
|
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
|