1 |
1.012832.H23 |
|
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
|
|
2 |
1.011647.H23 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
|
|
3 |
1.012413.H23 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
4 |
1.004694.H23 |
|
Công bố mở cảng cá loại 2
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy sản |
|
|
5 |
1.012001.H23 |
|
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Trồng trọt |
|
|
6 |
1.012847.H23 |
|
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Trồng trọt |
|
|
7 |
1.011769.H23 |
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý công sản |
|
|
8 |
1.012688.H23 |
|
Quyết định giao rừng cho tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kiểm lâm |
|
|
9 |
1.012833.H23 |
|
Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
|
|
10 |
1.012687.H23 |
|
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
11 |
1.012002.H23 |
|
Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Trồng trọt |
|
|
12 |
1.012834.H23 |
|
Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
|
|
13 |
1.012689.H23 |
|
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kiểm lâm |
|
|
14 |
1.012690.H23 |
|
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kiểm lâm |
|
|
15 |
1.012691.H23 |
|
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kiểm lâm |
|
|