1 |
1.012299.H23 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức.
|
Sở Nội Vụ |
Công chức, viên chức |
|
|
2 |
1.012933.H23 |
|
Thủ tục thi tuyển công chức
|
Sở Nội Vụ |
Công chức, viên chức |
|
|
3 |
1.012934.H23 |
|
Thủ tục xét tuyển công chức.
|
Sở Nội Vụ |
Công chức, viên chức |
|
|
4 |
1.012942.H23 |
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội
|
Sở Nội Vụ |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
|
|
5 |
1.013018.H23 |
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ; Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ
|
Sở Nội Vụ |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
|
|
6 |
1.013019.H23 |
|
Thủ tục công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ
|
Sở Nội Vụ |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
|
|
7 |
1.013020.H23 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Sở Nội Vụ |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
|
|
8 |
1.013022.H23 |
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
Sở Nội Vụ |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
|
|
9 |
1.013023.H23 |
|
Thủ tục quỹ tự giải thể
|
Sở Nội Vụ |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
|
|
10 |
1.009355.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc
|
Sở Nội Vụ |
Tổ chức - Biên chế |
|
|
11 |
1.012672.H23 |
|
Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh)
|
Sở Nội Vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
|
12 |
1.013017.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Sở Nội Vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
|
13 |
1.012300.H23 |
|
Thủ tục xét tuyển Viên chức.
|
Sở Nội Vụ |
Công chức, viên chức |
|
|
14 |
1.012301.H23 |
|
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý
|
Sở Nội Vụ |
Công chức, viên chức |
|
|
15 |
1.012935.H23 |
|
Thủ tục tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý
|
Sở Nội Vụ |
Công chức, viên chức |
|
|