CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
2 1.012392.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
3 1.012927.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
4 1.009319.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
5 1.009339.000.00.00.H23 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
6 1.009340.000.00.00.H23 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
7 1.009352.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
8 1.009354.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
9 1.009914.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
10 1.010196.000.00.00.H23 Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
11 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Nội Vụ Quản lý công sản
12 2.001717.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
13 1.012393.H23 Thủ tục tặng cờ thi đua của UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
14 1.012929.H23 Thủ tục thành lập hội Sở Nội Vụ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ
15 1.009320.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế